1H. Writing - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
1 Read the task above. How many elements are there to cover? 2 Read the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task? 3 Read the Writing Strategy and underline an example of each of the structures below in the essay.
Bài 1
An opinion essay
I can write an opinion essay on the topic of friendship.
Preparation
“A friend in need is a friend indeed.” This saying means that a real friend is there for you in times of trouble. Write an essay in which you give your own opinion of this view, taking into consideration the way we make friends these days and situations where you can recognise real friends.
(“Một người bạn khi gặp khó khăn mới thực sự là bạn.” Câu nói này có nghĩa là một người bạn thực sự luôn ở bên bạn khi bạn gặp khó khăn. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về quan điểm này, cân nhắc đến cách chúng ta kết bạn ngày nay và những tình huống mà bạn có thể nhận ra những người bạn thực sự.)
1 Read the task above. How many elements are there to cover?
(Đọc nhiệm vụ trên. Có bao nhiêu yếu tố để thực hiện?)
Lời giải chi tiết:
Three elements:
1 Give your opinion of the view
2 Describe how we make friends these days
3 List situations where you can recognise real friends
(Ba yếu tố:
1 Đưa ra ý kiến của bạn về quan điểm
2 Hãy mô tả cách chúng ta kết bạn ngày nay
3 Liệt kê những tình huống mà bạn có thể nhận ra những người bạn thực sự)
A
I find that the saying 'A friend in need is a friend indeed' is a true one and I wholeheartedly agree with it. I do think that a true friend is one who is always there for you no matter what.
B
In the internet age, people are more sociable than ever. It's easy to make lots of friends online because no one makes any demands on you. Not that it isn't good to have a wide circle of people to socialise with. Nevertheless, it is said that most of us can count our number of true friends on the fingers of one hand, and I personally think that it is in times of trouble that you find out who your real friends are.
C
I have known my closest friend Mina since primary school and she remains the nicest, gentlest person I know. We rarely have arguments. Not that we agree on everything. but we generally have a caring and supportive relationship. When my mum was very ill in hospital, she was the truest friend of all She never once complained that I was bad company, like one or two of my other friends, and I could always talk to her about all my fears. This type of situation really shows you who your friends are.
D
So, in my view, although you may have lots of friends to have fun with, make sure you have at least one close friend who can support you when you need it most.
Tạm dịch
A
Tôi thấy câu nói “Một người bạn khi gặp khó khăn mới thực sự là bạn” là đúng và tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó. Tôi nghĩ rằng một người bạn thực sự là người luôn ở bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.
B
Trong thời đại internet, con người hòa đồng hơn bao giờ hết. Thật dễ dàng để kết bạn trực tuyến vì không ai đưa ra bất kỳ yêu cầu nào đối với bạn. Không phải là không tốt khi có nhiều người để giao lưu. Tuy nhiên, người ta nói rằng hầu hết chúng ta có thể đếm được số lượng bạn bè thực sự của mình trên đầu ngón tay và cá nhân tôi nghĩ rằng chính trong những lúc khó khăn, bạn mới biết được ai là bạn bè thực sự của mình.
C
Tôi biết người bạn thân nhất của tôi là Mina từ hồi tiểu học và cô ấy vẫn là người dịu dàng nhất, tử tế nhất mà tôi biết. Chúng tôi hiếm khi tranh cãi. Không phải là chúng tôi đồng ý về mọi thứ. nhưng nhìn chung chúng tôi có một mối quan hệ quan tâm và hỗ trợ. Khi mẹ tôi ốm nặng trong bệnh viện, cô ấy là người bạn thật sự nhất. Cô ấy chưa bao giờ phàn nàn rằng tôi là một người bạn tồi, giống như một hoặc hai người bạn khác của tôi, và tôi luôn có thể nói chuyện với cô ấy về tất cả những nỗi sợ hãi của tôi. Loại tình huống này thực sự cho bạn thấy bạn bè của bạn là ai.
D
Vì vậy, theo quan điểm của tôi, mặc dù bạn có thể có rất nhiều bạn bè để cùng vui vẻ nhưng hãy đảm bảo rằng bạn có ít nhất một người bạn thân có thể hỗ trợ bạn khi bạn cần nhất.
Bài 2
2 Read the essay. In which paragraphs does the writer cover each element of the task?
(Đọc bài luận. Trong đoạn văn nào người viết đề cập đến từng yếu tố của nhiệm vụ?)
Lời giải chi tiết:
Element 1. A |
Element 2. B |
Element 3. C |
Bài 3
Writing Strategy
Use a variety of grammatical structures and vocabulary instead of simple sentences. This will make your essay more interesting and more effective.
(Chiến lược viết
Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thay vì những câu đơn giản. Điều này sẽ làm cho bài luận của bạn thú vị hơn và hiệu quả hơn.)
3 Read the Writing Strategy and underline an example of each of the structures below in the essay.
(Đọc Chiến lược viết và gạch dưới một ví dụ về từng cấu trúc bên dưới trong bài luận.)
1 contrasting clauses with but and although
2 an example of another linker
3 an example of preparatory it
4 a sentence starting with Not that...
5 an example of do/did for emphasis
Lời giải chi tiết:
1 contrasting clauses with but and although
(mệnh đề trái ngược với but và although)
Thông tin: “Not that we agree on everything, but we generally have a caring and supportive relationship. - although you may have lots of friends to have fun with, make sure you have at least one close friend …”
(Không phải là chúng tôi đồng ý về mọi thứ, nhưng nhìn chung chúng tôi có mối quan hệ quan tâm và hỗ trợ. - mặc dù bạn có thể có rất nhiều bạn để cùng vui vẻ nhưng hãy chắc chắn rằng bạn có ít nhất một người bạn thân…)
2 an example of another linker
(một ví dụ về một trình liên kết khác)
Thông tin: “Nevertheless, it is said that most of us can count our number of true friends on the fingers of one hand,”
(Tuy nhiên, người ta nói rằng hầu hết chúng ta có thể đếm được số lượng bạn bè thực sự của mình trên đầu ngón tay,)
3 an example of preparatory it
(một ví dụ về mở đầu bằng It)
Thông tin: “it is said that most of us can count our number of true friends on the fingers of one hand.”
(Người ta nói rằng hầu hết chúng ta đều có thể đếm được số lượng bạn bè thực sự của mình trên đầu ngón tay.)
4 a sentence starting with Not that...
(một câu bắt đầu bằng Not that...)
Thông tin: “Not that it isn’t good to have a wide circle of people to socialise with. - Not that we agree on everything. but we generally have a caring and supportive relationship.”
(Không phải là không tốt khi có nhiều người để giao lưu. - Không phải là chúng tôi đồng ý về mọi thứ. nhưng nhìn chung chúng tôi có mối quan hệ quan tâm và hỗ trợ.)
5 an example of do / did for emphasis
(một ví dụ về do / did để nhấn mạnh)
Thông tin: “I do think that a true friend is one who is always there for you.”
(Tôi thực sự nghĩ rằng một người bạn thực sự là người luôn ở bên bạn.)
Bài 4
4 Complete the second sentence so that it means the same as the first.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất.)
1 She's a good friend, but she can be a bit moody.
Although ___________________________________________
2 People say that you must be a good friend to have a good friend.
It ___________________________________________
3 I tried talking to him, but he didn't understand what I was saying.
I tried talking to him, not that ___________________________________
4 I try hard, but she won't be friends with me.
I try hard. However, ___________________________________________
Lời giải chi tiết:
1
Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.
She's a good friend, but she can be a bit moody.
(Cô ấy là một người bạn tốt nhưng có thể hơi thất thường.)
Although she’s a good friend, she can be a bit moody.
(Mặc dù cô ấy là một người bạn tốt nhưng cô ấy có thể hơi ủ rũ.)
2
Cấu trúc viết câu với “It”: It + tobe + said that + S + V.
People say that you must be a good friend to have a good friend.
(Người ta nói phải là bạn tốt thì mới có được một người bạn tốt.)
It is said that you must be a good friend to have a good friend.
(Người ta nói rằng bạn phải là một người bạn tốt để có một người bạn tốt.)
3
Cấu trúc viết câu với “not that” (nhưng): S + V + not that + S + V.
I tried talking to him, but he didn't understand what I was saying.
(Tôi đã cố gắng nói chuyện với anh ấy nhưng anh ấy không hiểu tôi đang nói gì.)
I tried talking to him, not that he understood what I was saying.
(Tôi đã cố gắng nói chuyện với anh ấy, nhưng anh ấy không hiểu tôi đang nói gì.)
4
Cấu trúc viết câu với “however” (tuy nhiên): S + V. However, S + V.
I try hard, but she won't be friends with me.
(Tôi đã cố gắng rất nhiều nhưng cô ấy sẽ không làm bạn với tôi.)
I try hard. However, she won’t be friends with me.
(Tôi cố gắng hết sức. Tuy nhiên, cô ấy sẽ không làm bạn với tôi.)
Bài 5
5 Rewrite the sentences using do/did for emphasis.
(Viết lại câu sử dụng do/did để nhấn mạnh.)
1 I liked her.
___________________________________________
2 Why didn't you tell him I was here?" "I told him!"
___________________________________________
3 Although she's twice my age, we have a lot in common.
___________________________________________
4 I think he is a good friend.
___________________________________________
Lời giải chi tiết:
Rewrite the sentences using do/did for emphasis.
(Viết lại câu sử dụng do/did để nhấn mạnh.)
1 I liked her.
I did like her.
(Tôi đã thích cô ấy.)
2 Why didn't you tell him I was here?" "I told him!"
‘Why didn’t you tell him I was here?’ ‘I did tell him!’
(‘Tại sao bạn không nói với anh ấy rằng tôi ở đây?’ ‘Tôi đã nói với anh ấy!’)
3 Although she's twice my age, we have a lot in common.
Although she’s twice my age, we do have a lot in common.
(Mặc dù cô ấy gấp đôi tuổi tôi nhưng chúng tôi có rất nhiều điểm chung. )
4 I think he is a good friend.
I do think he is a good friend.
(Tôi nghĩ anh ấy là một người bạn tốt.)
Bài 6
Writing Guide
There is a saying 'Age is no barrier to friendship.' Write an essay in which you give your opinion of this view, taking into consideration the generation gap and different life experience
(Hướng dẫn viết
Có câu nói 'Tuổi tác không phải là rào cản đối với tình bạn'. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của mình về quan điểm này, có tính đến khoảng cách thế hệ và kinh nghiệm sống khác nhau)
6 Read the task above. Make some notes for your opinion and personal description.
(Đọc nhiệm vụ trên. Thực hiện một số ghi chú cho ý kiến và mô tả cá nhân của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Introduction:
- Define saying.
- Thesis: Age differences can challenge but also enrich friendships.
Body Paragraph 1: Generation Gap
- Differences in attitudes, values.
- Challenges: cultural references, life stages.
- Overcoming: communication, learning, common interests.
Body Paragraph 2: Life Experiences
- Older friends: mentorship, wisdom.
- Younger friends: fresh perspectives, energy.
Body Paragraph 3: Benefits
- Emotional support, broader network.
- Mutual growth, breaking stereotypes.
Conclusion:
- Restate thesis: age enriches friendships.
- Embrace diversity.
- Encourage open-mindedness in forming friendships.
Tạm dịch
Giới thiệu:
- Xác định câu nói
- Luận đề: Sự khác biệt tuổi tác có thể thách thức nhưng cũng làm phong phú thêm tình bạn.
Đoạn thân bài 1: Khoảng cách thế hệ
- Khác biệt về thái độ, giá trị.
- Thách thức: tham khảo văn hóa, các giai đoạn cuộc sống.
- Vượt qua: giao tiếp, học hỏi, chung sở thích.
Đoạn thân bài 2: Kinh nghiệm sống
- Những người bạn lớn tuổi hơn: sự dìu dắt, trí tuệ.
- Những người bạn trẻ hơn: những góc nhìn mới mẻ, tràn đầy năng lượng.
Đoạn nội dung 3: Lợi ích
- Hỗ trợ tinh thần, mạng lưới rộng hơn.
- Cùng phát triển, phá vỡ định kiến.
Phần kết luận:
- Khẳng định lại luận điểm: tuổi tác làm phong phú thêm tình bạn.
- Tôn trọng sự đa dạng.
- Khuyến khích sự cởi mở trong việc hình thành tình bạn.
Bài 7
7 Write your essay.
(Viết bài luận văn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
The saying "Age is no barrier to friendship" suggests that friendships can form and flourish regardless of the age differences between individuals. While age differences can present certain challenges, they also have the potential to enrich friendships by bringing diverse perspectives and shared experiences. This essay will explore how the generation gap and different life experiences can both challenge and enhance friendships, ultimately demonstrating that age should be seen as an opportunity for growth and mutual enrichment.
The generation gap, which refers to the differences in attitudes, values, and behaviors between different age groups, can create potential challenges in friendships. For instance, cultural references such as music, technology, and slang can vary significantly between generations, leading to misunderstandings or feelings of alienation. Additionally, friends at different stages of life may face different priorities and responsibilities, such as balancing a career versus enjoying retirement, or single life versus raising a family. However, these challenges can be overcome through open communication and a willingness to learn from each other. By finding common interests and engaging in activities that bridge the gap, friends of different ages can create strong and meaningful connections.
Different life experiences can bring a wealth of unique insights and wisdom to friendships. Older friends often offer mentorship and guidance, drawing from their years of experience and knowledge. Conversely, younger friends can provide fresh perspectives, energy, and innovative ideas. Successful intergenerational friendships abound, both historically and in everyday life. For example, the friendship between Mark Twain and Helen Keller, despite their significant age difference, was marked by mutual respect and admiration. Personally, I have observed and experienced intergenerational friendships that have significantly enriched my life, providing me with valuable life lessons and diverse viewpoints.
Intergenerational friendships offer numerous benefits. They provide emotional support across different life stages, helping individuals navigate various challenges and celebrations. These friendships also contribute to a broader social network, fostering increased empathy and understanding across age groups. Mutual growth and lifelong learning are key aspects of these relationships, as friends share their experiences and learn from one another. Moreover, intergenerational friendships help break down stereotypes and promote inclusivity, challenging societal norms that often segregate people by age.
In conclusion, age should not be seen as a barrier to friendship but rather as an opportunity to enrich relationships. By embracing the differences brought about by the generation gap and varied life experiences, friends can grow and learn from each other, forming deep and meaningful connections. My own experiences with intergenerational friendships have shown me the immense value these relationships hold. Therefore, I encourage everyone to be open to forming friendships with people of different ages, recognizing the unique benefits such diversity brings.
Tạm dịch
Câu nói “Tuổi tác không phải là rào cản đối với tình bạn” cho thấy tình bạn có thể hình thành và nảy nở bất chấp sự chênh lệch tuổi tác giữa các cá nhân. Mặc dù sự khác biệt về tuổi tác có thể gây ra những thách thức nhất định nhưng chúng cũng có khả năng làm phong phú thêm tình bạn bằng cách mang đến những quan điểm đa dạng và trải nghiệm chung. Bài tiểu luận này sẽ khám phá làm thế nào khoảng cách thế hệ và trải nghiệm sống khác nhau có thể vừa thách thức vừa nâng cao tình bạn, cuối cùng chứng minh rằng tuổi tác nên được coi là cơ hội để phát triển và làm giàu lẫn nhau.
Khoảng cách thế hệ, đề cập đến sự khác biệt về thái độ, giá trị và hành vi giữa các nhóm tuổi khác nhau, có thể tạo ra những thách thức tiềm ẩn trong tình bạn. Ví dụ: các tài liệu tham khảo về văn hóa như âm nhạc, công nghệ và tiếng lóng có thể khác nhau đáng kể giữa các thế hệ, dẫn đến hiểu lầm hoặc cảm giác xa lạ. Ngoài ra, bạn bè ở các giai đoạn khác nhau của cuộc đời có thể phải đối mặt với những ưu tiên và trách nhiệm khác nhau, chẳng hạn như cân bằng giữa sự nghiệp và việc nghỉ hưu, hoặc cuộc sống độc thân với việc nuôi dưỡng gia đình. Tuy nhiên, những thách thức này có thể được khắc phục thông qua giao tiếp cởi mở và sẵn sàng học hỏi lẫn nhau. Bằng cách tìm ra những sở thích chung và tham gia vào các hoạt động thu hẹp khoảng cách, bạn bè ở các độ tuổi khác nhau có thể tạo ra những kết nối bền chặt và có ý nghĩa.
Những trải nghiệm sống khác nhau có thể mang lại vô số hiểu biết sâu sắc và trí tuệ độc đáo cho tình bạn. Những người bạn lớn tuổi hơn thường đưa ra lời khuyên và hướng dẫn dựa trên kinh nghiệm và kiến thức nhiều năm của họ. Ngược lại, những người bạn trẻ hơn có thể mang đến những quan điểm, năng lượng và ý tưởng sáng tạo mới mẻ. Tình bạn giữa các thế hệ thành công có rất nhiều, cả trong lịch sử lẫn trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, tình bạn giữa Mark Twain và Helen Keller, mặc dù chênh lệch tuổi tác đáng kể, nhưng được đánh dấu bằng sự tôn trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau. Cá nhân tôi đã quan sát và trải nghiệm tình bạn giữa các thế hệ đã làm phong phú thêm đáng kể cuộc sống của tôi, mang đến cho tôi những bài học cuộc sống quý giá và những quan điểm đa dạng.
Tình bạn giữa các thế hệ mang lại nhiều lợi ích. Họ cung cấp sự hỗ trợ về mặt tinh thần trong các giai đoạn khác nhau của cuộc đời, giúp các cá nhân vượt qua những thử thách và lễ kỷ niệm khác nhau. Những tình bạn này cũng góp phần tạo nên mạng lưới xã hội rộng lớn hơn, thúc đẩy sự đồng cảm và hiểu biết ngày càng tăng giữa các nhóm tuổi. Sự phát triển lẫn nhau và học tập suốt đời là những khía cạnh quan trọng của những mối quan hệ này, khi bạn bè chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau. Hơn nữa, tình bạn giữa các thế hệ giúp phá bỏ định kiến và thúc đẩy tính hòa nhập, thách thức các chuẩn mực xã hội vốn thường phân biệt mọi người theo độ tuổi.
Tóm lại, tuổi tác không nên được coi là rào cản đối với tình bạn mà là cơ hội để làm phong phú thêm các mối quan hệ. Bằng cách chấp nhận những khác biệt do khoảng cách thế hệ và trải nghiệm sống đa dạng mang lại, bạn bè có thể phát triển và học hỏi lẫn nhau, hình thành những mối liên kết sâu sắc và có ý nghĩa. Kinh nghiệm của bản thân tôi về tình bạn giữa các thế hệ đã cho tôi thấy giá trị to lớn mà những mối quan hệ này mang lại. Vì vậy, tôi khuyến khích mọi người hãy cởi mở để kết bạn với những người ở các lứa tuổi khác nhau, nhận ra những lợi ích độc đáo mà sự đa dạng đó mang lại.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "1H. Writing - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global timdapan.com"