1.3 READING and VOCABULARY - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.3 Reading and Vocabulary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. CLASS VOTE Who is your favourite actor/ actress?
(Bình chọn trong lớp. Ai là nam diễn viên/ nữ diễn viên yêu thích của em?)
Lời giải chi tiết:
My favourite actor is Freddie Highmore and my favourite actress is Emma Watson.
(Nam diễn viên yêu thích của mình là Freddie Highmore và nữ diễn viên yêu thích của mình là Emma Watson.)
Bài 2
2. Match photos A-D below with the sentences 1-4. Read the text and check.
(Nối các bức ảnh A-D bên dưới với các câu 1-4. Đọc văn bản và kiểm tra.)
|
1. Her make-up is perfect. |
|
2. She's poor. |
|
3. She's a mutant. |
|
4. She can shoot arrows. |
The different faces of Jennifer Lawrence
Jennifer Lawrence is twenty-seven. She's from Kentucky, the USA. She's friendly and funny. She's slim, tall (1.75 m) and pretty. Her eyes are blue and her hair is blonde. But Jennifer is an actress and actresses can change their appearance.
In Winter's Bone Jennifer is Ree, a quiet seventeen-year- old girl from a poor family. She's unhappy. Her hair is long and dirty.
In American Hustle she's Rosalyn, a nervous woman with beautiful blonde hair and perfect make-up.
In The Hunger Games Jennifer is Katniss, a teenage girl with long dark hair and grey eyes. She's brave and strong and she can shoot arrows.
In X-Men Jennifer is the mutant Raven. Raven's clever, she can speak fourteen languages, but she isn't very nice. She's very different from Jennifer. She's over 100 years old. Her hair is red, her eyes are yellow and her skin is blue! But Raven and Jennifer are not completely different: Raven can change her appearance too.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Những diện mạo khác nhau của Jennifer Lawrence
Jennifer Lawrence hai mươi bảy tuổi. Cô đến từ Kentucky, Hoa Kỳ. Cô ấy thân thiện và vui tính. Cô ấy mảnh khảnh, cao (1,75 m) và xinh xắn. Đôi mắt của cô ấy màu xanh và mái tóc của cô ấy màu vàng. Nhưng Jennifer là một nữ diễn viên và các nữ diễn viên có thể thay đổi ngoại hình của họ.
Trong phim Winter's Bone, Jennifer là Ree, một cô gái mười bảy tuổi trầm tính, xuất thân từ một gia đình nghèo. Cô ấy không hạnh phúc. Tóc cô ấy dài và bẩn.
Trong American Hustle, cô ấy là Rosalyn, một người phụ nữ hay lo âu với mái tóc vàng tuyệt đẹp và trang điểm hoàn hảo.
Trong The Hunger Games, Jennifer là Katniss, một cô gái tuổi thiếu niên với mái tóc đen dài và đôi mắt xám. Cô ấy dũng cảm và mạnh mẽ và cô ấy có thể bắn tên.
Trong X-Men, Jennifer là dị nhân Raven. Raven rất thông minh, cô ấy có thể nói được mười bốn thứ tiếng, nhưng cô ấy không tốt bụng lắm. Cô ấy rất khác với Jennifer. Cô ấy đã hơn 100 tuổi. Tóc cô ấy đỏ, mắt vàng và da xanh! Nhưng Raven và Jennifer không hoàn toàn khác biệt: Raven cũng có thể thay đổi ngoại hình của mình.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. D |
4. C |
1 - A. Her make-up is perfect.
(Cô ấy trang điểm tuyệt đẹp.)
2 – B. She's poor.
(Cô ấy nghèo khổ.)
3 – D. She's a mutant.
(Cô ấy là một dị nhân.)
4 – C. She can shoot arrows.
(Cô ấy có thể bắn tên.)
Bài 3
3. Read the text again. Mark the sentences ✓ (right), x (wrong) or ? (doesn't say).
(Đọc lại văn bản. Đánh dấu ✓ (đúng), x (sai) hoặc ? (không đề cập đến).)
|
1. Jennifer is American. |
|
2. Ree is a teenager. |
|
3. Rosalyn can't shoot arrows. |
|
4. Katniss' hair is short. |
|
5. Raven is a young woman. |
|
6. Raven and Jennifer are 100 percent different. |
Lời giải chi tiết:
1 ✓ |
2 ✓ |
3 ? |
4 x |
5 x |
6 x |
1. Jennifer is American. => right
(Jennifer là người Mỹ. => đúng)
2. Ree is a teenager. => right
(Ree là thanh thiếu niên. => đúng)
3. Rosalyn can't shoot arrows. => doesn’t say
(Rosalyn không thể bắn tên. => không đề cập đến)
4. Katniss' hair is short. => wrong
(Tóc của Katniss ngắn. => sai)
5. Raven is a young woman. => wrong
(Raven là người phụ nữ trẻ trung. => sai)
6. Raven and Jennifer are 100 percent different. => wrong
(Raven và Jennifer khác nhau 100 %. => sai)
Bài 4
4. Study the Vocabulary box. Find the words in the text. How do you say the words in your language?
(Nghiên cứu khung Từ vựng. Tìm các từ trong văn bản. Em nói các từ này bằng ngôn ngữ của mình như thế nào?)
Vocabulary |
Personality adjectives (Tính từ mô tả tính cách) |
brave clever friendly funny nervous nice quiet |
Lời giải chi tiết:
- brave (a): dũng cảm
- clever (a): thông minh
- friendly (a): thân thiện
- funny (a): hài hước
- nervous (a): lo lắng
- nice (a): tốt bụng
- quiet (a): trầm tĩnh, ít nói
Bài 5
5. In pairs, write sentences about the people you know. Use adjectives from the Vocabulary box.
(Thep cặp, viết các câu về những người em biết. Sử dụng các tính từ trong khung Từ vựng.)
my uncle my cousin
my mum/dad my best friend
My uncle is funny. He isn't quiet.
(Chú của tôi hài hước. Chú ấy không trầm lặng.)
Lời giải chi tiết:
My cousin is brave. He isn’t nervous.
(Anh họ tôi dũng cảm. Anh ấy không lo âu.)
My mum is nice. She isn’t funny.
(Mẹ tôi tốt bụng. Mẹ không hài hước.)
My best friend is clever. He isn’t friendly.
(Bạn thân nhất của tôi thông minh. Bạn ấy không thân thiện.)
Bài 6
6. Choose the correct options to make the sentences true for you. You can choose more than one option. In groups, compare your answers.
(Chọn các phương án thích hợp để viết câu đúng về em. Em có thể chọn hơn một phương án. Theo nhóm, so sánh các câu trả lời của em.)
• My eyes are blue / brown / green / other (_____).
(Mắt của tôi màu xanh lam/ nâu/ xanh lá/ màu khác.)
• My hair is long/short/ not long or short.
(Tóc của tôi dài/ ngắn/ không dài cũng không ngắn.)
• My hair is black / blonde / brown / other (_____).
(Tóc của tôi màu đen/ vàng/ nâu/ màu khác.)
• I'm short/tall.
(Tôi cao/ thấp.)
• I'm brave / clever / nice / quiet / nervous / friendly / funny.
(Tôi dũng cảm/ thông mình/ tốt bụng/ trầm tĩnh/ lo âu/ thân thiện/ hài hước.)
A: My eyes are green. My hair is long and brown. I'm friendly and happy.
(Mắt tôi màu xanh lá. Tóc tôi dài và nâu. Tôi thân thiện và vui vẻ.)
B: My eyes are green too, but my hair is short and black. I'm quiet and ...
(Mắt tôi cũng màu xanh lá, nhưng tóc tôi ngắn và màu đen. Tôi trầm tĩnh và…)
Lời giải chi tiết:
My eyes are brown. My hair not long or short. My hair is black. I'm tall. I'm clever but usually nervous.
(Mắt của tôi màu nâu. Tóc của tôi không dài cũng không ngắn. Tóc của tôi màu đen. Tôi cao. Tôi thông minh nhưng hay lo lắng.)
Từ vựng
1. brave (a): dũng cảm
2. clever (a): thông minh
3. friendly (a): thân thiện
4. funny (a): hài hước
5. nervous (a): lo lắng
6. nice (a): tốt bụng
7. quiet (a): trầm tĩnh, ít nói
8. pretty (a); xinh đẹp
9. actor (n): diễn viên nam
10. actress (n): diễn viên nữ
11. poor (a): nghèo khó
12. dirty (a): bẩn
13. perfect make-up (n): trang điểm hoàn hảo
14. strong (a): mạnh mẽ
15. shoot arrows (v): bắn tên
16. mutant (n): dị nhân
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "1.3 READING and VOCABULARY - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery timdapan.com"