1.1 VOCABULARY - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.1 Vocabulary – Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 – English Discovery


Bài 1

1. Look at the photos. How many people are there in the family? Read the text and write the names of the people.

(Nhìn các bức ảnh. Có bao nhiêu người trong gia đình này? Đọc văn bản và viết tên của những người này.)


My multinational family

My name's Asha. I'm a teenager - I'm thirteen years old. I'm English and French, but my family is multinational.

My mum's name is Sonia. She's English. My dad's name is Henri. He's French. My granny Cara (my mum's mother) is Irish and my grandpa Abe is from the USA. My other grandfather, Gus (my dad's father), is Argentinian and my grandma Miyo is from Japan.

My auntie Rita (my mum's sister) is married. Her husband's name is Alex. He's Scottish. Their son's name is Tommy. He's my baby cousin - only nine months old. My uncle Antoine (my dad's brother) is married too. His wife's name is Ola. She's from Poland. Their daughter (my cousin Ana) is thirteen years old too. We're good friends.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Gia đình đa văn hóa của tôi

Tên tôi là Asha. Tôi là một thiếu niên - tôi mười ba tuổi. Tôi là người Anh lai Pháp, nhưng gia đình tôi đa quốc tịch.

Mẹ tôi tên là Sonia. Mẹ là người Anh. Tên bố tôi là Henri. Bố là người Pháp. Bà tôi Cara (mẹ của mẹ tôi) là người Ireland và ông nội tôi Abe đến từ Mỹ. Ông nội khác của tôi, Gus (bố của bố tôi), là người Argentina và bà của tôi là Miyo đến từ Nhật Bản.

Dì tôi Rita (chị gái của mẹ tôi) đã kết hôn. Chồng dì tên là Alex. Chú ấy là người Scotland. Con trai của dì và chú tên là Tommy. Em ấy là em họ của tôi - mới chín tháng tuổi. Bác Antoine của tôi (anh trai của bố tôi) cũng đã kết hôn. Vợ bác ấy tên là Ola. Bác ấy đến từ Ba Lan. Con gái của bác (Ana, em họ của tôi) cũng đã mười ba tuổi. Chúng tôi là bạn tốt của nhau.

Lời giải chi tiết:

There are thirteen people in the family.

(Có mười ba người trong gia đình này.)

A. Abe

B. Cara

C. Gus

D. Miyo

E. Alex

F. Rita

G. Tommy

H. Sonia

I. Henri

J. Antonie

K. Ola

L. Ana


Bài 2

2. Complete the Vocabulary A box with countries and nationalities from the text. Listen and check.

(Hoàn thành khung Từ vựng A với các quốc gia và quốc tịch từ văn bản. Nghe và kiểm tra.)


Vocabulary A

Countries and nationalities

England – (1) English

France – (2) ________

Ireland - (3) ________

(4) ______ - American

Argentina – (5) __________

(6) __________ - Japanese

Scotland - (7) __________

(8) _______- Polish

 

Germany – German

Italy – Italian

Holland - Dutch

Lời giải chi tiết:

2. French

3. Irish

4. America

5. Argentinian

6. Japan

7. Scottish

8. Poland

 

 

Vocabulary A

(Từ vựng A)

Countries and nationalities

(Quốc gia và quốc tịch)

England – English

(Anh)

France – French

(Pháp)

Ireland – Irish

(Ireland)

America – American

(Mỹ)

Argentina – Argentinian

(Ác-hen-ti-na)

Japan – Japanese

(Nhật Bản)

Scotland – Scottish

(Scotland)

Poland – Polish

(Ba Lan)

Germany – German

(Đức)

Italy – Italian

(Ý)

Holland – Dutch

(Hà Lan)


Bài 3

3. Study the Vocabulary B box. Write the words in the correct group. One word can go in both groups. Listen and check.

(Nghiên cứu khung Từ vựng B. Viết các từ vào nhóm đúng. Một từ có thể thuộc cả hai nhóm. Nghe và kiểm tra.)


Vocabulary B

Family

aunt           brother          cousin         daughter          father              grandfather

grandmother           husband         mother           sister            son          uncle            wife

 

aunt, _____, _____, _____, _____, _____, _____

  

brother, _____,_____, _____, _____, _____, _____

Phương pháp giải:

family (n): gia đình

aunt (n): cô, dì

brother (n): anh, em trai

cousin (n): anh, chị, em họ

daughter (n): con gái        

father (n): bố, ba, cha

grandfather (n): ông (nội, ngoại)

grandmother (n): bà (nội, ngoại)

husband (n): chồng

mother (n): mẹ

sister (n): chị, em gái

son (n): con trai

uncle (n): chú, cậu

wife (n): vợ

Lời giải chi tiết:

 

aunt, cousin, daughter, grandmother, mother, sister, wife

 

brother, cousin, father, grandfather, husband, son, uncle


Bài 4

4. Study the Watch out! box. Read the text on page 10 again and rewrite the sentences using 's. Who says these sentences?

(Nghiên cứu khung Watch out! Đọc lại văn bản trang 10 và viết lại các câu sử dụng ‘s. Ai là người nói những câu sau đây.)

Possessive 's (Sở hữu cách ‘s)

We use 's to talk about our family members, names, appearance and possessions.

(Chúng ta sử dụng ‘s để nói về các thành viên trong gia đình, tên, ngoại hình và vật sở hữu của chúng ta.)

Asha's mother is English.

(Mẹ của Asha là người Anh.)

My uncle's car is electric.

(Ô tô của chú tôi chạy bằng điện.)

Gus's hair is grey.

(Tóc của Gus màu xám.)

My grandparents' home is in L.A.

(Nhà của ông bà tôi ở L.A.)

Watch

OUT!

(Chú ý!)

1. The name of my mum is Sonia.

My mum's name is Sonia. (Asha)

(Tên của mẹ tôi là Sonia.)

2. The name of my brother is Antoine.

_____________________________

3. The name of my husband is Gus.

_____________________________

4. The son of my sister is a baby.

_____________________________

5. The mother of my husband is Japanese.

_____________________________

6. The names of my cousins are Asha and Tommy.

_____________________________

7. The sister of my wife is married to Henri.

_____________________________

8. The wife of my uncle is Polish.

_____________________________

Lời giải chi tiết:

2. My brother's name is Antoine. (Henri)

(Tên của em trai tôi là Antonie.)

3. My husband's name is Gus. (Miyo)

(Tên của chồng tôi là Gus.)

4. My sister's son is a baby. (Sonia)

(Con trai của chị gái tôi vẫn còn là em bé.)

5. My husband's mother is Japanese. (Sonia)

(Mẹ chồng của tôi là người Nhật Bản.)

6. My cousins' names are Asha and Tommy. (Ana)

(Tên của anh chị họ tôi là Asha và Tommy.)

7. My wife's sister is married to Henri. (Alex)

(Chị vợ tôi kết hôn với Henri.)

8. My uncle's wife is Polish. (Asha)

(Vợ của chú tôi là người Ba Lan.)


Bài 5

WORD FRIENDS

5. Write the words below in the correct column. Some words can go in more than one column. Listen and check.

(Viết các từ vào cột đúng. Một số từ có thể thuộc về nhiều hơn một cột. Nghe và kiểm tra.)


big            blonde            blue                brown              dark

green        grey                long                old                  red

short        slim                 small               tall                  young

Eyes

Hair

General appearance

big

_________

_________

_________

_________

_________

blonde

_________

_________

_________

_________

_________

_________

big

_________

_________

_________

_________

_________

_________

Phương pháp giải:

- big (a): to lớn

- blonde (a): vàng hoe (tóc)

- blue (a): xanh lam

- brown (a): màu nâu

- dark (a): tối màu

- green (a): xanh lá

- grey (a): xám

- long (a): dài

- old (a): già, cũ

- red (a): màu đỏ

- short (a): ngắn, thấp

- slim (a): mảnh mai

- small (a): nhỏ bé

- tall (a): cao

- young (a): trẻ

Lời giải chi tiết:

Eyes

(mắt)

Hair

(tóc)

General apperance

(ngoại hình nói chung)

blue

brown

dark

green

small

brown

dark

grey

long

red

short

old

short

slim

small

tall

young


Bài 6

6. In pairs, ask and answer questions about the people in the photos on page 10. Use words from Exercise 5.

(Theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi về những người trong bức ảnh trang 10. Sử dụng các từ ở bài 5.)

A: Is Cara's hair long?

(Tóc của Cara có dài không?)

B: No, it isn't. It's short.

(Không. Tóc cô ấy ngắn.)

A: Is Rita old?

(Rita có già không?)

B: No, she isn't.

(Không.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: Is Gus young?

(Gus trẻ không?)

B: No, he isn’t. He’s old.

(Không. Ông ấy già rồi.)

A: Is Miyo’s hair grey?

(Tóc của Miyo bạc đùng không?)

B: Yes, it is.

(Đúng vậy.)

A: Are Alex’s eyes green?

(Mắt của Alex màu xanh lá à?)

B: No, they aren’t.

(Không phải.)

A: Is Tommy big?

(Tommy có to lớn không?)

B: No, he isn’t. He small.

(Không. Thằng bé nhỏ xinh.)

A: Is Gus’s skin dark?

(Da của Gus tối màu đúng không?)

B: Yes, it is.

(Đúng vậy.)


Bài 7

7. Let's play the truth game! Work in pairs. Student A: Write four sentences about the people in your family. Three sentences are true. One sentence is false. Read them aloud to Student B. Student B: Guess the false one. Then change the role.

(Cùng chơi trò sự thật! Làm việc theo cặp. Học sinh A: Viết bốn câu về các thành viên trong gia đình em. Ba câu đúng. Một câu sai. Đọc chúng to lên cho học sinh B nghe. Học sinh B: Đoán câu nào sai. Sau đó đổi vai.)

A: There are four people in my family. I have a brother. He is thirteen years old. He has blonde hair.

(Trong gia đình mình có bốn người. Mình có một anh trai. Anh ấy 13 tuổi. Anh ấy có mái tóc vàng.)

B: False! Your brother has black hair.

(Sai! Anh trai bạn có tóc đen mà.)

Lời giải chi tiết:

B: I have a sister and a brother. My parents are old. My father’s eyes are brown. My mother is tall and thin.

(Mình có một chị gái và một anh trai. Bố mẹ mình già rồi. Mắt bố mình màu nâu. Mẹ mình cao và gầy.)

A: False! Your mother is short and slim.

(Sai rồi! Mẹ bạn thấp và mảnh mai.)


Từ vựng

Family members (n): các thành viên gia đình

1. aunt (n): cô, dì

2. brother (n): anh, em trai

3. cousin (n): anh, chị, em họ

4. daughter (n): con gái        

5. father (n): bố, ba, cha

6. grandfather (n): ông (nội, ngoại)

7. grandmother (n): bà (nội, ngoại)

8. husband (n): chồng

9. mother (n): mẹ

10. sister (n): chị, em gái

11. son (n): con trai

12. uncle (n): chú, cậu

13. wife (n): vợ

Adjectives (n): tính từ

1. big (a): to lớn

2. blonde (a): vàng hoe (tóc)

3. dark (a): tối màu

4. long (a): dài

5. old (a): già, cũ

6. short (a): ngắn, thấp

7. slim (a): mảnh mai

8. small (a): nhỏ bé

9. tall (a): cao

10. young (a): trẻ

11. eyes (n): mắt

12. hair (n): tóc

13. appearance (n): ngoại hình