10.3 Reading and vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 10.3 Reading and vocabulary - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery


Bài 1

1. Read the text. What jobs did the people have when they were young?

(Đọc văn bản. Khi còn nhỏ mọi người đã làm những công việc gì?)


 

Johnny Depp: Some celebrities know what it's like to look for a job and to work from nine to five. For example, did you know that Johnny Depp sold pens in a call centre before he became an actor? It's hard to believe but it's true.

 

And Johnny Depp is not the only famous person who had a normal job before becoming famous. Model Megan Fox worked as a waitress. Beyoncé helped out at her mother's beauty salon. Jennifer Lopez (JLo) had a temporary job in a lawyer's office. And Tom Cruise had a part-time job delivering newspapers.

 

Beyoncé: Some celebrities had jobs that don't seem surprising. Writer J.K. Rowling was an English teacher. She had a full-time job in a school in Portugal before she wrote about Harry Potter.

 

But other famous people had more surprising jobs. Brad Pitt, for example, once got a very strange job. He had to dress up as a giant chicken to attract customers to a restaurant! It was better than being unemployed but I'm sure he wasn't upset when he lost that job.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Johnny Depp: Một số người nổi tiếng biết tìm việc và làm việc hành chính là như thế nào. Ví dụ, bạn có biết rằng Johnny Depp đã bán bút trong một trung tâm điện thoại trước khi anh ấy trở thành một diễn viên? Thật khó tin nhưng đó là sự thật.

Và Johnny Depp không phải là người nổi tiếng duy nhất từng có một công việc bình thường trước khi trở nên nổi tiếng. Người mẫu Megan Fox từng làm bồi bàn. Beyoncé đã giúp việc tại thẩm mỹ viện của mẹ cô. Jennifer Lopez (JLo) có một công việc tạm thời trong một văn phòng luật sư. Và Tom Cruise có một công việc bán thời gian là giao báo.

Beyoncé: Một số người nổi tiếng đã có công việc dường như không có gì đáng ngạc nhiên. Nhà văn J.K. Rowling là một giáo viên tiếng Anh. Cô đã có một công việc toàn thời gian trong một trường học ở Bồ Đào Nha trước khi cô viết về Harry Potter.

Nhưng những người nổi tiếng khác đã có những công việc đáng ngạc nhiên hơn. Ví dụ như Brad Pitt đã từng nhận một công việc rất kỳ lạ. Anh ấy đã phải hóa trang thành một con gà khổng lồ để thu hút khách hàng đến nhà hàng! Còn hơn thất nghiệp nhưng tôi chắc rằng anh ấy không buồn khi mất việc đó.

Lời giải chi tiết:

- Megan Fox worked as a waitress.

(Megan Fox từng làm bồi bàn.)

- Beyonce worked in her mother’s beauty salon.

(Beyonce đã làm việc trong thẩm mỹ viện của mẹ cô ấy.)

- Jennifer Lopez had a temporary job in a lawyer’s office.

(Jennifer Lopez có một công việc tạm thời trong một văn phòng luật sư.)

 

- Tom Cruise had a part-time job delivering newspaper.

(Tom Cruise đã có một công việc bán thời gian giao báo.)

- J.K. Rowling was an English teacher.

(J.K. Rowling là một giáo viên tiếng Anh.)

- Brad Pitt dressed up as a giant chicken to attract customers to help a restaurant.

(Brad Pitt hóa trang thành chú gà khổng lồ để thu hút khách hàng đến giúp một nhà hàng.) 


Bài 2

2. Read the two texts. Mark the sentences ✓ (right), X(wrong) or ? (doesn't say).

(Đọc hai đonạ văn. Đánh dấu ✓ (đúng), X (sai) hoặc ? (không được đề cập đến).)

  1. In the writer's opinion famous people don't know about normal people's lives.

       (Theo quan điểm của nhà văn, những người nổi tiếng không biết về cuộc sống của những người bình thường.)

___ 2. Johnny Depp sold the writer a pen.

      (Johnny Depp đã bán một cây bút cho nhà văn.)

___ 3. JLo's mother helped her get a job.

       (Mẹ của JLo đã giúp cô ấy có một công việc.)

___ 4. J.K. Rowling taught English when she was younger.

      (J.K. Rowling dạy tiếng Anh khi cô còn nhỏ.)

___ 5. Brad Pitt once had a very unusual job.

       (Brad Pitt từng có một công việc rất bất thường.)

Lời giải chi tiết:

2. ?  3. ?  4. ✓ 5. ✓

 

 

 

 


Bài 3

3. Find the phrases below in the text. How do you say them in your languages?

(Tìm các cụm từ dưới đây trong văn bản. Làm thế nào để bạn nói chúng bằng ngôn ngữ của bạn?)


Lời giải chi tiết:

Johnny Depp: Some celebrities know what it's like to look for a job and to work from nine to five. For example, did you know that Johnny Depp sold pens in a call centre before he became an actor? It's hard to believe but it's true.

And Johnny Depp is not the only famous person who had a normal job before becoming famous. Model Megan Fox worked as a waitress. Beyoncé helped out at her mother's beauty salon. Jennifer Lopez (JLo) had a temporary job in a lawyer's office. And Tom Cruise had a part-time job delivering newspapers.

Beyoncé: Some celebrities had jobs that don't seem surprising. Writer J.K. Rowling was an English teacher. She had a full-time job in a school in Portugal before she wrote about Harry Potter.

But other famous people had more surprising jobs. Brad Pitt, for example, once got a very strange job. He had to dress up as a giant chicken to attract customers to a restaurant! It was better than being unemployed but I'm sure he wasn't upset when he lost that job.

- full-time job: công việc toàn thời gian

- part-time job: công việc bán thời gian

- temporary job: công việc tạm thời

- work in an office: làm việc trong văn phòng

- work for a company: làm việc cho công ty

- look for a job: tìm việc

- work as a waitress: làm nữ bồi bàn

- be unemployed: thất nghiệp

- get/have/lose a job: có/mất việc


Bài 4

4. Use the phrases or part of the phrases in the Vocabulary box to complete the text. Listen and check.

(Sử dụng các cụm từ hoặc một phần của các cụm từ trong hộp Từ vựng để hoàn thành văn bản. Nghe và kiểm tra.)


I don't have a full-time job. I have two part-time jobs. In the morning, I work 2________ the town council. I'm a gardener. And in the evening, I work 3______ a waiter in a café. It’s tiring

but I don't want to be 4______ I want to earn more money so I'm 5_______ for a new job but it’s difficult to 6______ a good job. Last year I had a 7_______  job for the summer in a restaurant at the beach. The money was great! Unfortunately, I 8______ my job when autumn came.

Lời giải chi tiết:

1. part-time

2. for

3. as

4. unemployed

5. looking

6. get

7. temporary

8. lost

I don't have a full-time job. I have two (1) part-time jobs. In the morning, I work (2) for the town council. I'm a gardener. And in the evening, I work (3) as a waiter in a café. It’s tiring

but I don't want to be (4) unemployed I want to earn more money so I'm (5) looking for a new job but it’s difficult to (6) get a good job. Last year I had a (7) temporary job for the summer in a restaurant at the beach. The money was great! Unfortunately, I (8) lost my job when autumn came.

Tạm dịch:

Tôi không có một công việc toàn thời gian. Tôi có hai công việc bán thời gian. Vào buổi sáng, tôi làm việc cho ủy bạn thị trấn. Tôi là một người làm vườn. Và vào buổi tối, tôi làm bồi bàn trong một quán cà phê. Công việc thật mệt mỏi nhưng tôi không muốn thất nghiệp. Tôi muốn kiếm thêm tiền nên tôi đang tìm một công việc mới nhưng rất khó để kiếm được một công việc tốt. Năm ngoái, tôi có một công việc tạm thời cho mùa hè tại một nhà hàng ở bãi biển. Số tiền rất lớn! Thật không may, tôi bị mất việc làm khi mùa thu đến.


Bài 5

5. In pairs, ask and answer to find out the two jobs you would like to do in the future.

(Theo cặp, hỏi và trả lời để tìm ra hai công việc bạn muốn làm trong tương lai.)

- actor (diễn viên)

- waitress (phục vụ bàn)       

- beauty salon’s assistant (giúp việc ở thẩm mỹ viện)

- teacher (giáo viên)

- lawyer (luật sư)        

- artist (nghệ sĩ / họa sĩ)

- film star (ngôi sao điện ảnh)

- tour guide (hướng dẫn viên du lịch)

A: I'd like to work as a lawyer. What about you?

(Tôi muốn làm luật sư. Còn bạn thì sao?)

B: No, I don't want to work indoors. 

(Không, tôi không thích làm việc trong nhà.)

Lời giải chi tiết:

A: I want to be an artist. How about you?

(Tôi muốn làm họa sĩ. Còn bạn thì sao?)

B: No, I don't want to a creative job. 

(Không, tôi không muốn công việc sáng tạo.)

A: So, what would you like to be in the future?

(Vậy, bạn muốn làm gì trong tương lai?)

B: I'd like to be a teacher.

(Tôi muốn làm giáo viên.)