Vocabulary trang 35
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 1 Vocabulary Task 1
Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Click here to listen
Audio script
Ears, ears
Hair, hair
Arms, arms
Hands, hands
Eyes, eyes
A nose, a nose
A mouth, a mouth
Legs, legs
Feet, feet
Tạm dịch
Tai, tai
Tóc, tóc
Cánh tay, cánh tay
Bàn tay, bàn tay
Mắt, mắt
Một cái mũi, một cái mũi
Một cái miệng, một cái miệng
Chân, chân
Bàn chân, bàn chân
1.2. Unit 4 lớp 1 Vocabulary Task 2
Point and say (Chỉ vào và nói)
Ears
Hair
Arms
Hands
Eyes
A nose
A mouth
Legs
Feet
Tạm dịch
Tai
Tóc
Cánh tay
Bàn tay
Mắt
Một cái mũi
Một cái miệng
Chân
Bàn chân
Bài tập minh họa
Write the correct words (Viết các từ đúng tương ứng với mỗi hình)
1. ...........
2. ...........
3. ...........
4. ..........
5. ...........
6. ................
Key
1. arms
2. a mouth
3. legs
4. feet
5. hands
6. ears
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về các bộ phận cơ thể con người như sau:
- ears: tai
- hair: tóc
- arms: cánh tay
- hands: bàn tay
- eyes: mắt
- a nose: mũi
- a mouth: miệng
- legs: chân
- feet: bàn chân
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Vocabulary - Unit 4 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 1 Cánh diều Vocabulary trang 35.
Câu 1:Choose the best answer
H_ir
- A.a
- B.e
- C.u
- D.i
Câu 2:
My ............
- A.eyes
- B.legs
- C.nose
- D.mouth
- A.arms
- B.feet
- C.legs
- D.hands
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Vocabulary - Unit 4 Tiếng Anh 1
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!