Language Use trang 36
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 3
Listen. Draw lines (Nghe. Vẽ theo đường thẳng)
Click here to listen
Audio script
1. A mouth
2. A nose
3. Hair
4. Ears
5. Eyes
6. Arms
7. Hands
8. Legs
9. Feet
Tạm dịch
1. Một cái miệng
2. Mũi
3. Tóc
4. Tai
5. Đôi mắt
6. Cánh tay
7. Bàn tay
8. Chân
9. Bàn chân
1.2. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 4
Listen and say (Nghe và nói)
Click here to listen
Audio script
I have two hands
She has two hands
Tạm dịch
Tôi có hai bàn tay.
Cô ấy có hai bàn tay.
1.3. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 5
Listen. Stick and say (Nghe. Dán nhãn và nói)
Click here to listen
Audio script
I have two arms
I have two hands
I have two eyes
I have two ears
I have two legs
I have hair
I have two feet
I have a mouth
I have a nose
Tạm dịch
Tôi có hai cánh tay
Tôi có hai bàn tay
Tôi có hai mắt
Tôi có hai tai Tôi có hai chân
Tôi có tóc
Tôi có hai bàn chân
Tôi có một cái miệng
Tôi có một cái mũi
1.4. Unit 4 lớp 1 Language Use Task 6
Point to the stickers. Say (Dán các nhãn dán. Nói)
Click here to listen
Audio script
He has two eyes
He has two hands
She has two arms
He has two feet
He has two legs
She has two ears
She has hair
He has a nose
She has a mouth
Tạm dịch
Anh ấy có hai mắt
Anh ấy có hai bàn tay
Cô ấy có hai cánh tay
Anh ấy có hai bàn chân
Anh ấy có hai chân
Cô ấy có hai tai
Cô ấy có tóc
Anh ấy có một cái mũi
Cô ấy có một cái miệng
Bài tập minh họa
Have or has (Điền "have" hoặc "has" vào chỗ trống)
1. She ......... a mouth.
2. I ......... two legs.
3. We ........... a nose.
4. He .......... two ears.
5. They ........... two feet.
6. I ............ a nose.
7. We ......... two hands.
Key
1. She has a mouth.
2. I have two legs.
3. We have a nose.
4. He has two ears.
5. They have two feet.
6. I have a nose.
7. We have two hands.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các cấu trúc với động từ "have" như sau:
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They, .....) + have ...........
- Chủ ngữ số ít (He, She, It, .....) + has ............
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language Use - Unit 4 Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 1 Cánh diều Language Use trang 36.
Câu 1:Choose the correct answer
She ........ a mouth.
- A.have
- B.has
- C.am
- D.are
Câu 2:
He has ........... eyes.
- A.one
- B.two
- C.a
- D.an
Câu 3:
I have a .............
- A.eyes
- B.ears
- C.mouth
- D.legs
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Language Use - Unit 4 Tiếng Anh 1
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!