Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Six (sáu)
Seven (bảy)
Eight (tám)
Nine (chín)
Ten (mười)
Match and say (Nối và nói)
Guide to answer
Tạm dịch
Six (sáu)
Seven (bảy)
Eight (tám)
Nine (chín)
Ten (mười)
Count, circle and say (Đếm, khoanh tròn và nói)
Guide to answer
- Six lions
- Eight birds
- Nine hippos
- Ten bears
Tạm dịch
- Sáu con sư tử
- Tám con chim
- Chín con hà mã
- Mười con gấu
What's in your desk? Count and say (Đếm và nói)
Guide to answer
Nhìn trên bàn của em và đếm xem có bao nhiêu quyển vở, bao nhiêu bút chì và bút chì màu.
Write the correct number (Viết con số thích hợp)
1. ...............
2. ................
3. ..................
4. ...................
5. ..............
Key
1. six
2. seven
3. eight
4. nine
5. ten
Qua bài học này các em cần ôn tập cách phát âm và cách viết của các số từ 6-10:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 4 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 4.
............ balloons
......... ducks
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!