Unit 6 - Lesson 3: Sounds and letters


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 1

Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)

Letter I, /I/, ink

Letter J, /j/, jelly

Letter K, /k/, kite

Letter L, /l/, lion

Letter M, /m/, mom

Tạm dịch

Chữ cái I, /i/, hủ mực

Chữ cái J, /j/, mứt

Chữ cái K, /k/, con diều

Chữ cái L, /l/, sư tử

Chữ cái M, /m/, mẹ

1.2. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 2

Listen and chant (Nghe và hát)

Look at the ink, i, i , ink. Look at the jelly, j, j, jelly.

Look at the kite, k, k, kite. Look at the lion, l, l, lion.

This is my mom, m, m, mom.

Tạm dịch

Nhìn vào mực, i, i, mực.

Nhìn mứt, j, j, mứt.

Nhìn con diều, k, k, con diều. Nhìn sư tử, l, l, sư tử.

Đây là mẹ tôi, m, m, mẹ.

1.3. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 3

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)

Guide to answer

Letter K, /k/, yak

Letter L, /l/, ill

Letter M, /m/, mom

Tạm dịch

Chữ cái K, /k/, con bò Tây Tạng

Chữ cái L, /l/, bị bệnh

Chữ cái M, /m/, mẹ

1.4. Unit 6 lớp 1 Lesson 3 Task 4

Look and point to the sounds k, l and m (Nhìn và chỉ các âm k, l và m)

Tạm dịch

The yak and mom have lunch. (Mẹ và con bò ăn trưa.)

The yak feels ill. (Con bò bị bệnh.)

Bài tập minh họa

Complete the words (Hoàn thành các từ sau)

1. in_

2. _elly

3. _ite

4. _ion

5. mo_

6. ya_

7. il_

Key

1. ink

2. jelly

3. kite

4. lion

5. mom

6. yak

7. ill

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:

  • ink: mực
  • jelly: mứt
  • kite: con diều
  • lion: con sư tử
  • mom: mẹ
  • yak: bò Tây Tạng
  • ill: bị bệnh, bị ốm

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 3.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 3 - Unit 6 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học tiếp theo

Unit 6 - Lesson 4: Numbers
Unit 6 - Lesson 5: Sounds and letters
Unit 6 - Lesson 6: Story
Fluency Time 2 - Lesson 1
Fluency Time 2 - Lesson 2
Culture: Countries and flags
Culture 1: Birthdays in Canada
Culture 2: Dance in Viet Nam
Culture 3: Soccer in the U.K.
Culture 4: Children's Day in Japan

Bài học bổ sung