Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Letter I, /I/, ink
Letter J, /j/, jelly
Letter K, /k/, kite
Letter L, /l/, lion
Letter M, /m/, mom
Tạm dịch
Chữ cái I, /i/, hủ mực
Chữ cái J, /j/, mứt
Chữ cái K, /k/, con diều
Chữ cái L, /l/, sư tử
Chữ cái M, /m/, mẹ
Listen and chant (Nghe và hát)
Look at the ink, i, i , ink. Look at the jelly, j, j, jelly.
Look at the kite, k, k, kite. Look at the lion, l, l, lion.
This is my mom, m, m, mom.
Tạm dịch
Nhìn vào mực, i, i, mực.
Nhìn mứt, j, j, mứt.
Nhìn con diều, k, k, con diều. Nhìn sư tử, l, l, sư tử.
Đây là mẹ tôi, m, m, mẹ.
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Guide to answer
Letter K, /k/, yak
Letter L, /l/, ill
Letter M, /m/, mom
Tạm dịch
Chữ cái K, /k/, con bò Tây Tạng
Chữ cái L, /l/, bị bệnh
Chữ cái M, /m/, mẹ
Look and point to the sounds k, l and m (Nhìn và chỉ các âm k, l và m)
Tạm dịch
The yak and mom have lunch. (Mẹ và con bò ăn trưa.)
The yak feels ill. (Con bò bị bệnh.)
Complete the words (Hoàn thành các từ sau)
1. in_
2. _elly
3. _ite
4. _ion
5. mo_
6. ya_
7. il_
Key
1. ink
2. jelly
3. kite
4. lion
5. mom
6. yak
7. ill
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 6 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 3.
The cat feels ..........
The ........ is brown.
My ........... is angry.
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!