Unit 4 - Lesson 6: Story
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 2 Lesson 6 Task 1
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click to listen
Audio script
1. Hello!
Hello! I go by bike.
2. Hello!
Hello! I go by motorbike.
3. Is it a plane?
No, it isn’t. It’s a bird.
4. I go to grandma and grandpa’s house by bus.
Hello, Grandma!
Tạm dịch
1. Xin chào!
Xin chào! Tôi đi bằng xe đạp.
2. Xin chào!
Xin chào! Tôi đi bằng xe máy.
3. Nó có phải là một chiếc máy bay?
Không, không phải vậy. Đó là một con chim.
4. Con đến nhà ông bà bằng xe buýt.
Chào bà!
1.2. Unit 4 lớp 2 Lesson 6 Task 2
Read and say (Đọc và nói)
Tạm dịch
1. Xin chào!
Xin chào! Tôi đi bằng xe đạp.
2. Xin chào!
Xin chào! Tôi đi bằng xe máy.
3. Nó có phải là một chiếc máy bay?
Không, không phải vậy. Đó là một con chim.
4. Con đến nhà ông bà bằng xe buýt.
Chào bà!
1.3. Unit 4 lớp 2 Lesson 6 Task 3
Listen again and repeat. Act (Nghe lại và lặp lại. Đóng vai)
Click to listen
Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. yogurrt
2. zeebra
3. zzoo
4. boxx
5. foox
6. womman
7. waall
8. yo-yyo
Key
1. yogurt
2. zebra
3. zoo
4. box
5. fox
6. woman
7. wall
8. yo-yo
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng:
- bus: xe buýt
- bike: xe đạp
- boat: thuyền
- car: xe hơi
- truck: xa tải
- motorbike: xe máy
- woman: phụ nữ
- wall: bức tường
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- yo-yo: cái yo-yo
- yogurt: sữa chua
- zebra: ngựa vằn
- zoo: sở thú
- Cách nói về phương tiện đi lại:
- I go by + phương tiện. (Mình đi bằng....)
Ví dụ
- I go by bike. (Mình đi bằng xe đạp)
Đặc biệt: I walk to school. (Mình đi bộ đến trường)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 6 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 6.
Câu 1:Choose the best answer
fifteen + two = .................
- A.seventeen
- B.eighteen
- C.sixteen
- D.fourteen
- A.sixteen
- B.seventeen
- C.eighteen
- D.ten
- A.fifteen
- B.sixteen
- C.seventeen
- D.eighteen
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Lesson 6 - Unit 4 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!