Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
bus: xe buýt
bike: xe đạp
boat: thuyền
car: xe hơi
truck: xa tải
motorbike: xe máy
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Bus, bus, bus
Bike, bike, bike
Boat, boat, boat
Car, car, car
Truck, truck, truck
Motorbike, motorbike, motorbike
Tạm dịch
Xe buýt, xe buýt, xe buýt
Xe đạp, xe đạp, xe đạp
Thuyền, thuyền, thuyền
Xe hơi, xe hơi, xe hơi
Xe tải, xe tải, xe tải
Xe máy, xe máy, xe máy
Point and stick (Chỉ vào và dán nhãn)
Guide to answer
Complete the words (Hoàn thành các từ)
1. b_s
2. c_r
3. bo_t
4. tru_k
5. bi_e
6. moto_bike
Key
1. bus
2. car
3. boat
4. truck
5. bike
6. motorbike
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về các phương tiện giao thông sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 1 - Unit 4 Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 2 Chân trời sáng tạo Lesson 1.
I go to school by ................
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!