Unit 4: In the countryside
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
1.2. Unit 4 lớp 2 Lesson 1 Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
1.3. Unit 4 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Listen and chant. (Nghe và hát.)
Audio script
R, r, road.
There’s a road.
R, r, river.
There’s a river.
R, r, rainbow.
There’s a rainbow.
Tạm dịch
R, r, con đường.
Có một con đường.
R, r, dòng sông.
Có một dòng sông.
R, r, cầu vồng.
Có một cầu vồng.
1.4. Unit 4 lớp 2 Lesson 2 Task 4
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
Audio script
1. There is a river. (Có một dòng sông.)
2. There is a road. (Có một con đường.)
1.5. Unit 4 lớp 2 Lesson 2 Task 5
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
- Road, road
- River, river
- Rainbow, rainbow
1.6. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a rainbow. (Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
1.7. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 7
Let’s talk. (Hãy cùng nói.)
Guide to answer
a. - What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
- I can see a road. (Mình có thể nhìn thấy một con đường.)
b. - What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
- I can see a rainbow. (Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
c. - What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
- I can see a river. (Mình có thể nhìn thấy một con sông.)
1.8. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 8
Let’s sing. (Hãy cùng hát)
Audio script
What can you see?
I can see a rainbow.
A rainbow in the sky.
What can you see?
I can see a river.
A river near the road.
Tạm dịch
Bạn có thể nhìn thấy gì?
Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
Cầu vồng trên bầu trời.
Bạn có thể nhìn thấy gì?
Mình có thể nhìn thấy một dòng sông.
Một dòng sông gần con đường.
Bài tập minh họa
Fill in the gap with a letter. (Điền vào chỗ trống với một chữ cái)
1. s_y
2. _ainbow
3. ri_er
4. ro_d
5. s_e
Key
1. sky
2. rainbow
3. river
4. road
5. see
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng như sau:
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: rainbow, river, road có chứa "r"
- Luyện viết chữ Rr và các từ: rainbow, river, road
- Cấu trúc hỏi và trả lời về việc nhìn thấy gì:
- Hỏi: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
- Trả lời: I can see........ (Mình có thể nhìn thấy............)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 4 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4: In the countryside lớp 2 Kết nối tri thức.
Câu 1:Choose the best answer
r is for ................
- A.rain
- B.rainbow
- C.tree
- D.sun
- A.river
- B.sea
- C.pool
- D.house
- A.road
- B.river
- C.house
- D.school
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 4 Tiếng Anh 2
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!