Find and circle the words. Then say. (Tìm và khoanh tròn từ. Nói)
Guide to answer
a. pizza: bánh pizza
b. kitten: mèo con
c. popcorn: bỏng ngô
d. bike: xe đạp
Let’s play. (Chúng ta cùng chơi)
Tạm dịch
- Stand up!: Đứng lên!
- Sit down!: Ngồi xuống!
Look, read and write. Then say aloud. (Nhìn, đọc và viết. Rồi nói to.)
1. The pizza is yummy. (Bánh pizza thật ngon.)
2. A: Is he flying a kite? (Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is. (Đúng vậy.)
A: Is she riding a bike? (Cô ấy đang đi xe đạp à?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
4. The pasta is yummy. (Mì ống ngon.)
Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)
Tạm dịch
spelling chain: chuỗi phát âm
Fill in the gap (Điền vào chỗ trống)
1. bi_e
2. ki_e
3. po_corn
4. kitt_n
Key
1. bike
2. kite
3. popcorn
4. kitten
Qua bài học này các em cần ôn tập:
- Các từ vựng trong Unit 1 và 2:
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ có chứa "p" và âm "k"
- Luyện viết chữ Pp và chữ Kk
- Cấu trúc:
Trả lời:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Fun time 1 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fun time 1 lớp 2 Kết nối tri thức.
Thinh is flying a ...............
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!