Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click here to listen
Audio script
Letter E /e/
/e/ egg
/e/ elephant
Tạm dịch
Chữ cái E /e/
/e/ quả trứng
/e/ con voi
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
Audio script
Ellie, the elephant, has an egg
/e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Ellie, the elephant, has an egg
/e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Tạm dịch
Ellie, con voi, có một quả trứng
/e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Ellie, con voi, có một quả trứng
/e/ /e/ /e/
/e/ /e/ /e/
Connect the letter Ee. Stick and say (Nối các chữ cái Ee. Dán và nói)
Guide to answer
Complete the word (Hoàn thành các từ sau)
1. _gg
2. _lephant
3. The _lephant has an _gg.
4. The _at and the _og
5. An _gg and an appl_
Key
1. egg
2. elephant
3. e - e
4. c - d
5. e - e
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng có chứa Ee trong bài học như sau:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 3 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 3.
Two ...........
_lephant
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!