Unit 2 - Lesson 2: Grammar and Song


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 2 lớp 1 Lesson 2 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click here to listen

What’s this? (Đây là cái gì?)

- It’s a desk. (Nó là cái bàn.)

1.2. Unit 2 lớp 1 Lesson 2 Task 2

Listen and sing (Nghe và hát)

Click here to listen

Audio script

Chair, desk, notebook, crayon, pencil

What’s this?

What’s this?

It’s a pencil

What’s this?

It’s a desk

What’s this?

It’s a crayon

What’s this?

It’s a chair

Chair, desk, notebook, crayon, pencil

What’s this?

What’s this?

It’s a pencil

What’s this?

It’s a desk

What’s this?

It’s a crayon

What’s this?

It’s a chair

Chair, desk, notebook, crayon, pencil

What’s this?

Tạm dịch

Ghế, bàn, quyển vở, bút màu, bút chì

Đây là cái gì?

Đây là cái gì?

Nó là cái bút chì

Đây là cái gì?

Nó là cái bàn

Đây là cái gì?

Nó là bút màu

Đây là cái gì?

Nó là cái ghế

Ghế, bàn, quyển vở, bút màu, bút chì

Đây là cái gì?

Đây là cái gì?

Nó là cái bút chì

Đây là cái gì?

Nó là cái bàn

Đây là cái gì?

Nó là bút màu

Đây là cái gì?

Nó là cái ghế

Ghế, bàn, quyển vở, bút màu, bút chì

Đây là cái gì?

1.3. Unit 2 lớp 1 Lesson 2 Task 3

Help Rosy and Tim. Trace the lines and say (Hãy giúp đỡ Rosy và Tim. Kẻ theo nét đứt và nói)

Guide to answer

- Tim

What’s this? - It’s a desk. (Đây là gì? Nó là cái bàn.)

What’s this? - It’s a blue notebook. (Đây là gì? Nó là quyển vở.)

What’s this? - It’s a yellow crayon. (Đây là gì? Nó là bút chì màu.)

- Rosy

What’s this? - It’s a green chair. (Đây là gì? Nó là cái ghế màu xanh.)

What’s this? - It’s a red pencil. (Đây là gì? Nó là bút chì màu đỏ.)

Bài tập minh họa

Write your answer (Viết câu trả lời của bạn)

1. What's this?

It's ........

2. What's this?

It's ........

3. What's this?

It's ........

4. What's this?

It's ........

Key

1. chair

2. desk

3. notebook

4. pencil

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc hỏi và trả lời về đồ vật "Đây là cái gì" trong Tiếng Anh như sau:

What’s this? (Đây là cái gì?)

⇒ It’s a/an ......... (Nó là .................)

Ví dụ:

What’s this? (Đây là cái gì?)

⇒ It’s a chair. (Nó là cái ghế.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Lesson 2 - Unit 2 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 1 Chân trời sáng tạo Lesson 2.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Lesson 2 - Unit 2 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học bổ sung