Unit 14: At home


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 14 lớp 2 Lesson 1 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

- sister: chị/ em gái

- brother: anh/ em trai

- grandmother: bà

1.2. Unit 14 lớp 2 Lesson 1 Task 2

Point and say (Hãy chỉ và nói)

- sister: chị/ em gái

- brother: anh/ em trai

- grandmother: bà

1.3. Unit 14 lớp 2 Lesson 2 Task 3

Listen and chant (Hãy nghe và hát)

 

Tạm dịch

Er, er, chị gái.

Cô ấy là chị gái tôi.

Cô ấy 16 tuổi.

Er, er, anh trai.

Anh ấy là anh trai tôi.

Anh ấy 19 tuổi.

1.4. Unit 14 lớp 2 Lesson 2 Task 4

Listen and circle (Hãy nghe và khoanh tròn)

Guide to answer

1. a           2. b

Audio script

1. My brother is seventeen. (Anh trai tôi 17 tuổi.)

2. My sister is twenty. (Chị gái tôi 20 tuổi.)

1.5. Unit 14 lớp 2 Lesson 2 Task 5

Write and say (Hãy viết và nói)

Guide to answer

- grandmother: bà

- brother: anh/ em trai

- sister: chị/ em gái

1.6. Unit 14 lớp 2 Lesson 3 Task 6

Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)

Tạm dịch

- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

- Anh ấy 19 tuổi.

1.7. Unit 14 lớp 2 Lesson 3 Task 7

Let’s talk (Hãy nói)

Guide to answer

a. - How old is your brother? – He’s sixteen.

b. - How old is your sister? – She’s seventeen.

c. - How old is your sister? – She’s eighteen.

d. - How old is your brother? – He’s twenty.

Tạm dịch

a. - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.

b. - Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? – Chị ấy 17 tuổi.

c. - Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? – Chị ấy 18 tuổi.

d. - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 20 tuổi.

1.8. Unit 14 lớp 2 Lesson 3 Task 8

Let’s sing (Hãy hát)

Tạm dịch

Kia là anh trai tôi.

Anh ấy bao nhiêu tuổi?

Anh ấy 19 tuổi.

Bà tôi ở đây.

Chị gái tôi ở đây.

Tất cả chúng tôi ở đây.

Trong bữa tiệc sinh nhật anh ấy.

Bài tập minh họa

Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. old/ How/ is/ brother/ your?

2. My/ is/ twenty/ sister.

3. my/ He's/ brother.

4. My/ is/ sister/ here.

5. is/ My/ here/ grandmother.

Key

1. How old is your brother?

2. My sister is twenty.

3. He's my brother.

4. My sister is here.

5. My grandmother is here.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng như sau:

  • sister: chị/ em gái
  • brother: anh/ em trai
  • grandmother: bà

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: sister, brother, grandmother chứa "er"

- Luyện viết vần "er" và các từ: sister, brother, grandmother

- Cấu trúc hỏi và trả lời về tuổi của một người:

  • Hỏi: How old is your + người thân?
  • Trả lời: He/ She is + số tuổi.

Ví dụ: How old is your brother? – He’s sixteen. (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 14 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 14 At home lớp 2 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 14 Tiếng Anh 2

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học bổ sung