Unit 13: In the maths class


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 13 lớp 2 Lesson 1 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

- eleven: số 11

- thirteen: số 13

- fourteen: số 14

- fifteen: số 15

1.2. Unit 13 lớp 2 Lesson 1 Task 2

Point and say (Hãy chỉ và nói)

- eleven: số 11

- thirteen: số 13

- fourteen: số 14

- fifteen: số 15

1.3. Unit 13 lớp 2 Lesson 2 Task 3

Listen and chant (Hãy nghe và hát)

Tạm dịch

N, n, số 11.

N, n, số 13.

Có bao nhiêu quả bóng?

11 hay 13?

N, n, số 14.

N, n, số 15.

Có bao nhiêu búp bê?

14 hay 15?

1.4. Unit 13 lớp 2 Lesson 2 Task 4

Listen and tick (Hãy nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a        2. a

Audio script

1. Can you see the number thirteen? (Bạn có thấy số 13 không?)

2. Can you see the number fifteen? (Bạn có thấy số 15 không?)

1.5. Unit 13 lớp 2 Lesson 2 Task 5

Write and say (Hãy viết và nói)

Guide to answer

- eleven (số 11)

- thirteen (số 13)

- fourteen (số 14)

- fifteen (số 15)

1.6. Unit 13 lớp 2 Lesson 3 Task 6

Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)

Tạm dịch

- Đây là số mấy?

- Số 11.

- Đây là số mấy?

- Số 12.

1.7. Unit 13 lớp 2 Lesson 3 Task 7

Let’s talk (Hãy nói)

Guide to answer

a. - What number is it? - It’s twelve.

b. - What number is it? - It’s thirteen.

c. - What number is it? - It’s fourteen.

d. - What number is it? - It’s fifteen.

Tạm dịch

a. - Đây là số mấy? - Số 12.

b. - Đây là số mấy? - Số 13.

c. - Đây là số mấy? - Số 14.

d. - Đây là số mấy? - Số 15.

1.8. Unit 13 lớp 2 Lesson 3 Task 8

Let’s sing (Hãy hát)

 

Tạm dịch

Đây là số mấy?

Số 11, 12, hay 13?

Đây là số 13.

Đây là số mấy?

Số 13, 14, hay 15?

Đây là số 15.

Bài tập minh họa

Circle numbers eleven, thirteen and fifteen. (Khoanh tròn các số 11, 13 và 15)

Key

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng như sau:

  • eleven: số 11
  • thirteen: số 13
  • fourteen: số 14
  • fifteen: số 15

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: eleven, thirteen, fourteen, fifteen chứa "n"

- Luyện viết chữ Nn và các từ: eleven, thirteen, fourteen, fifteen

- Cấu trúc hỏi và trả lời một số:

  • Hỏi: What number is it?
  • Trả lời: It’s + số.

Ví dụ: What number is it? - It’s fourteen. (Đây là số mấy? - Đây là số 14)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 13 Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 13 In the maths class lớp 2 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 13 Tiếng Anh 2

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học bổ sung