Review 4


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 13-16 lớp 1 Review 4 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

1. Xin chào, Lucy!

Xin chào, Phil!

Xin chào, Nam!

Xin chào, Sue!

2. Tạm biệt!

Tạm biệt!

3. Nhìn kìa! Tôi có thể thấy một con gấu bông.

Đó là con gấu bông của Lucy.

4. Dừng lại! Lucy! Con gấu bông của bạn kìa!

1.2. Unit 13-16 lớp 1 Review 4 Task 2

Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)

Guide to answer

- Teddy bear

- Foot

- Windows

- Face

Tạm dịch

- Con gấu bông

- Bàn chân

- Cửa sổ

- Khuôn mặt

1.3. Unit 13-16 lớp 1 Self-check Task 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a - Window

2. b - Teddy bear

3. b - Foot

Tạm dịch

1. Cửa sổ

2. Con gấu bông

3. Bàn chân

1.4. Unit 13-16 lớp 1 Self-check Task 2

Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

1. o        w

2. l        n

3. f        b

4. d        t

Guide to answer

1. w

2. n

3. f

4. t

1.5. Unit 13-16 lớp 1 Self-check Task 3

Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)

Guide to answer

1. 

2. X

3. 

4. X

1. She's having noodles.

2. Point to your mother.

3. Point to your father.

4. He's running.

Tạm dịch

1. Cô ấy đang ăn mì.

2. Chỉ vào mẹ của bạn.

3. Chỉ vào bố của bạn.

4. Cậu ấy đang chạy.

1.6. Unit 13-16 lớp 1 Self-check Task 4

Read and tick (Đọc và đánh dấu)

Guide to answer

1. b

2. a

3. b

Tạm dịch

1. Father: bố

2. Six footballs: sáu quả bóng

3. A window: một cái cửa sổ

1.7. Unit 13-16 lớp 1 Self-check Task 5

Finds the words (Tìm các từ sau)

Tạm dịch

- Face: khuôn mặt

- Father: bố

- Foot: bàn chân

- Nuts: hạt lạc

- Tiger: con hổ

- Turtle: con rùa

- Water: nước

- Window: cửa sổ

1.8. Unit 13-16 lớp 1 Self-check Task 6

Write the letters (Viết các chữ cái thích hợp)

Guide to answer

Teddy bear

- Tiger

Turtle

- Window

- Football

Tạm dịch

- Con gấu bông

- Con hổ

- Con rùa

- Cửa sổ

- Bóng đá

Bài tập minh họa

Look and tick or cross (Quan sát và đánh dấu hoặc gạch chéo)

1. Grandma

2. Six balls

3. A door

4. He's running

5. A mouth

Key

1. X

2. X

3. 

4. 

5. X

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập các cấu trúc cơ bản sau:

- He/She's having .......... (Cậu ấy / Cô ấy đang ăn ............)

- I can see a .......... (Tôi có thể thấy một ............)

- Point to your .......... (Chỉ vào ............ của bạn.)

- How many ........... can you see? I can see ........ (Bạn có thể thấy có bao nhiêu .......? Tôi có thể thấy ..........)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 4 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 4 lớp 1 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Review 4 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học tiếp theo

Bài học bổ sung