Fun time 4


Tóm tắt lý thuyết

1.1. Fun time 4 lớp 1 Task 1

Trace and colour. Then say (Đồ theo và tô màu. Sau đó thực hành nói)

Guide to answer

1. Top; teddy bear

2. Turtle; tiger

Tạm dịch

1. Con quay; con gấu bông

2. Con rùa; con hổ

1.2. Fun time 4 lớp 1 Task 2

Let's play (Cùng chơi nào)

Các em chơi trò chơi.

1.3. Fun time 4 lớp 1 Task 3

Write and say (Viết và thực hành nói)

Guide to answer

1. Noodles

2. Nuts

3. Tigers

4. Bananas

Tạm dịch

1. Mì tôm

2. Hạt lạc

3. Con hổ

4. Quả chuối

1.4. Fun time 4 lớp 1 Task 4

Let's play (Cùng chơi nào)

Các em chơi trò chơi.

Bài tập minh họa

Write the correct letters to complete these following words (Viết chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau)

1. Ch_ _s

2. _op

3. Tur_ _e

4. F_sh

5. Tig_ _

Key

1. Chips

2. Top

3. Turtle

4. Fish

5. Tiger

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ôn tập các từ vựng như sau:

  • noodle: mì tôm
  • bananas: chuối
  • nuts: hạt lạc
  • teddy bear: gấu bông
  • top: con quay
  • tiger: con hổ
  • turtle: con rùa
  • shelf: kệ, giá
  • toy shop: cửa hàng đồ chơi

- Luyện viết và phát âm các chữ cái Nn và Tt

- Cấu trúc:

  • He/She's having .......... (Cậu ấy / Cô ấy đang ăn ............)
  • I can see a .......... (Tôi có thể thấy một ............)

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Fun time 4 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fun time 4 lớp 1 Kết nối tri thức.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Fun time 4 Tiếng Anh 1

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Bài học tiếp theo

Unit 15: At the football match
Unit 16: At home
Review 4

Bài học bổ sung