Review 3
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 9-12 lớp 1 Review 3 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
1. Nhìn kìa Mary!
2. Cô ấy đang chạy.
3. Và có một con mèo. Nó cũng đang chạy.
4. Ồ! Chạy thôi, Phil!
1.2. Unit 9-12 lớp 1 Review 3 Task 2
Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)
Guide to answer
- Sun
- Mouse
- Running
- Lemons
Tạm dịch
- Mặt trời
- Con chuột
- Chạy
- Quả chanh
1.3. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b (Truck)
2. a (Pots)
3. b (Mouse)
Tạm dịch
1. Xe tải
2. Cây lau nhà
3. Con chuột
1.4. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 2
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. m l
2. u o
3. m b
4. u i
Guide to answer
1. l
2. o
3. m
4. u
1.5. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 3
Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo)
Guide to answer
1. ✓
2. X
3. ✓
4. X
1. Look at the lake.
2. Look at the bus.
3. That's a mango.
4. How many mops? Three
Tạm dịch
1. Nhìn cái hồ kìa.
2. Nhìn chiếc xe buýt kìa.
3. Đó là một quả xoài.
4. Có bao nhiêu cái cây lau nhà? Ba cái cây lau nhà.
1.6. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 4
Read and tick (Đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. b
2. a
3. a
Tạm dịch
1. A monkey: một con khỉ
2. Running: chạy
3. Three pots: ba cái nồi
1.7. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 5
Finds the words (Tìm các từ sau)
Tạm dịch
- Bus: xe buýt
- Lake: cái hồ
- Leaf: chiếc lá
- Lemons: quả chanh
- Locks: ổ khóa
- Mouse: con chuột
- Pots: cái nồi
- Sun: mặt trời
1.8. Unit 9-12 lớp 1 Self-check Task 6
Write the letters (Viết các chữ cái thích hợp)
Guide to answer
- Mother
- Bus
- Truck
- Sun
- Leaf
Tạm dịch
- Mẹ
- Xe buýt
- Xe tải
- Mặt trời
- Chiếc lá
Bài tập minh họa
Look and tick or cross (Quan sát và đánh dấu hoặc gạch chéo)
1. How many apples? Four
2. That's a pot.
3. He's running.
4. Look at the sun.
Key
1. X
2. X
3. ✓
4. ✓
1. How many apples? Three
2. That's a mop.
3. He's running.
4. Look at the sun.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ôn tập các cấu trúc cơ bản sau:
- How many ..........? (Có bao nhiêu ..........?); "How many" đi với danh từ đếm được, số nhiều
- That's a .......... (Đó là ..........)
- ......'s running (......... đang chạy.)
- Look at ............ và Look at the ................ (Hãy nhìn ............)
3.2. Bài tập trắc nghiệm
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Review 3 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 1 Kết nối tri thức.
Câu 1:Choose the correct answer
The boy is running in the ........
- A.bus
- B.truck
- C.sun
- D.moon
Câu 2:
What are they?
- A.They are clocks and locks.
- B.They are mops and pots.
- C.They are mops and monkeys.
- D.They are locks and pots.
Câu 3:
.........'s running.
- A.He
- B.She
- C.It
- D.I
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Review 3 Tiếng Anh 1
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!