Trace and colour. Then point and say (Đồ theo và tô màu. Sau đó chỉ vào và thực hành nói)
Guide to answer
1. Clocks
2. Mops
3. Monkey
4. Mouse
Tạm dịch
1. Đồng hồ
2. Chổi lau nhà
3. Con khỉ
4. Con chuột
Let's play (Cùng chơi nào)
Các em chơi trò chơi.
Match and say (Nối và thực hành nói)
Guide to answer
1. d
2. c
3. b
4. a
Tạm dịch
1. Five monkeys: năm con khỉ
2. Three clocks: ba cái đồng hồ
3. Two locks: hai ổ khóa
4. Four pots: bốn cái nồi
Let's play (Cùng chơi nào)
Guide to answer
1. Two monkeys
2. Five mangoes
3. Three locks
4. One mouse
5. Four clocks.
Tạm dịch
1. Hai con khỉ
2. Năm trái xoài
3. Ba ổ khóa
4. Một con chuột
5. Bốn đồng hồ.
Write the correct letter to complete these following words (Viết một chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau)
1. Letter _
2. _ouse
3. P_t
4. Letter _
5. Cl_ck
Key
1. Letter M
2. Mouse
3. Pot
4. Letter O
5. Clock
Qua bài học này các em cần ôn tập các từ vựng như sau:
- Luyện viết và phát âm các chữ cái Oo và Mm
- Cấu trúc:
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Fun time 3 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Fun time 3 lớp 1 Kết nối tri thức.
How many locks?
Look at the ........
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!