Unit 16: The Association of Southeast Asian Nations - Vocabulary
Từ Vựng Unit 16 Lớp 12
The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông Nam Á
accelerate (v): thúc đẩy, đẩy nhanh
- acceleration (n): sự thúc đẩy
growth (n): sự phát triển
promote (v): phát triển
justice (n): sự công bằng
account for: chiếm
diverse (adj): đa dạng
- diversity (n): sự đa dạng
- diversify (v): đa dạng hóa
statistics (n): số liệu thống kê
gross domestic product = GDP: tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước trong một năm
pay attention to: chú ý đến
trade (n): thương mại
vision (n): tầm nhìn
forge (v) = form: tạo dựng
integration (n): sự hòa nhập
- integrate (v): hòa nhập
realize (v): thực hiện
- realization (n): sự thực hiện
- realizable (adj): khả thi, có thể thực hiện
rural development: phát triển nông thôn
medium (adj): trung bình, vừa
enterprise (n): doanh nghiệp
significant (adj) = important: quan trọng
socio-economic (adj): kinh tế xã hội
religion (n): tôn giáo
currency (n): tiền tệ
- Ringgit: đồng Ring-git (tiền của Malaysia)
- Peso: đồng Pê-sô (tiền của Philippines)
- Baht: đồng Bạt (tiền của Thái Lan)
Christianity (n): Ki tô giáo
Catholic (n): Công giáo
Buddhism (n): Phật giáo
Islam (n): Hồi giáo
Hinduism (n): Hindu
Muslim (n): người theo hồi giáo
predominantly (adv): chiếm ưu thế, trội hơn
recommend (v): giới thiệu, đề nghị
- recommendation (n): sự giới thiệu
hospitable (adj): hiếu khách
- hospitality (n): sự hiếu khách
Error Identification.
1. Singapore is an island nation with 63 islands, located at the southern tip of the Malay Peninsula. At 704.0 km2, it is a smallest country in Southeast Asia.
2. The population of Singapore is approximately 4.59 million. Though Singapore is highly cosmopolitan and diversity, ethnic Chinese form the majority of the population.
3. Singapore has a highly developed market-based economy. Singapore, along with Hong Kong, South Korea and Taiwan, are one of the Four Asian Tigers.
4. Singapore is a popularity travel destination, making tourism one of its largest industries. About 9.7 million tourists visited Singapore in 2006.
5. Singapore plays an active role in the Association of Southeast Asian Nations, of that Singapore is a founding member.
Key
1. Singapore is an island nation with 63 islands, located at the southern tip of the Malay Peninsula. At 704.0 km2, it is a smallest country in Southeast Asia. (a --> the)
2. The population of Singapore is approximately 4.59 million. Though Singapore is highly cosmopolitan and diversity, ethnic Chinese form the majority of the population. (diversity --> diverse)
3. Singapore has a highly developed market-based economy. Singapore, along with Hong Kong, South Korea and Taiwan, are one of the Four Asian Tigers. (are --> is)
4. Singapore is a popularity travel destination, making tourism one of its largest industries. About 9.7 million tourists visited Singapore in 2006. (popularity --> popular)
5. Singapore plays an active role in the Association of Southeast Asian Nations, of that Singapore is a founding member. (that --> which)
Từ Vựng Unit 16 Lớp 12
The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông Nam Á
accelerate (v): thúc đẩy, đẩy nhanh
- acceleration (n): sự thúc đẩy
growth (n): sự phát triển
promote (v): phát triển
justice (n): sự công bằng
account for: chiếm
diverse (adj): đa dạng
- diversity (n): sự đa dạng
- diversify (v): đa dạng hóa
statistics (n): số liệu thống kê
gross domestic product = GDP: tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước trong một năm
pay attention to: chú ý đến
trade (n): thương mại
vision (n): tầm nhìn
forge (v) = form: tạo dựng
integration (n): sự hòa nhập
- integrate (v): hòa nhập
realize (v): thực hiện
- realization (n): sự thực hiện
- realizable (adj): khả thi, có thể thực hiện
rural development: phát triển nông thôn
medium (adj): trung bình, vừa
enterprise (n): doanh nghiệp
significant (adj) = important: quan trọng
socio-economic (adj): kinh tế xã hội
religion (n): tôn giáo
currency (n): tiền tệ
- Ringgit: đồng Ring-git (tiền của Malaysia)
- Peso: đồng Pê-sô (tiền của Philippines)
- Baht: đồng Bạt (tiền của Thái Lan)
Christianity (n): Ki tô giáo
Catholic (n): Công giáo
Buddhism (n): Phật giáo
Islam (n): Hồi giáo
Hinduism (n): Hindu
Muslim (n): người theo hồi giáo
predominantly (adv): chiếm ưu thế, trội hơn
recommend (v): giới thiệu, đề nghị
- recommendation (n): sự giới thiệu
hospitable (adj): hiếu khách
- hospitality (n): sự hiếu khách
Error Identification.
1. Singapore is an island nation with 63 islands, located at the southern tip of the Malay Peninsula. At 704.0 km2, it is a smallest country in Southeast Asia.
2. The population of Singapore is approximately 4.59 million. Though Singapore is highly cosmopolitan and diversity, ethnic Chinese form the majority of the population.
3. Singapore has a highly developed market-based economy. Singapore, along with Hong Kong, South Korea and Taiwan, are one of the Four Asian Tigers.
4. Singapore is a popularity travel destination, making tourism one of its largest industries. About 9.7 million tourists visited Singapore in 2006.
5. Singapore plays an active role in the Association of Southeast Asian Nations, of that Singapore is a founding member.
Key
1. Singapore is an island nation with 63 islands, located at the southern tip of the Malay Peninsula. At 704.0 km2, it is a smallest country in Southeast Asia. (a --> the)
2. The population of Singapore is approximately 4.59 million. Though Singapore is highly cosmopolitan and diversity, ethnic Chinese form the majority of the population. (diversity --> diverse)
3. Singapore has a highly developed market-based economy. Singapore, along with Hong Kong, South Korea and Taiwan, are one of the Four Asian Tigers. (are --> is)
4. Singapore is a popularity travel destination, making tourism one of its largest industries. About 9.7 million tourists visited Singapore in 2006. (popularity --> popular)
5. Singapore plays an active role in the Association of Southeast Asian Nations, of that Singapore is a founding member. (that --> which)