Unit 3: A party - Vocabulary


Từ Vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 11

accidentally (adv) [,æksi'dentlli]: tình cờ

blow out (v) [blou]: thổi tắt

budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách

candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến

celebrate (v) ['seləbreit]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm

clap (v) [klæp]: vỗ tay

count on (v) [kaunt]: trông chờ vào

decorate (v) ['dekəreit]: trang trí

decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí

diamond anniversary (n) (= diamond wedding= diamond jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

financial (adj) [fai'næn∫l;  fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính

flight (n) [flait]: chuyến bay

forgive (v) [fə'gi]: tha thứ

get into trouble (exp): gặp rắc rối

golden anniversary (n) (= golden wedding= golden jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

guest (n) [gest]: khách

helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng

hold (v) [hould]: tổ chức

icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặt bánh

jelly (n) ['dʒeli]: thạch (thực phẩm có hương vị trái cây được đông lại)

judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán

lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh

mention (v) ['men∫n]: đề cập

mess (n) [mes]: sự bừa bộn

milestone (n) ['mailstoun]: sự kiện quan trọng

organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức

refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ

serve (v) [sə:v]: phục vụ

silver anniversary (n) (= silver wedding= silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

slice (n) [slais]: miếng

slip out (v) [slip aut]: lỡ miệng

tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp

upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng

Complete these sentences with the correct form or tense of the verb in the box.

celebrate    
sing    
joke          
divorce          
receive
decorate    
serve   
gather      
invite            
clap

1. Paula's parent _______ when she was only a child.

2. Everyone _______ us when we went up to get our prize.

3. Let's have a party _______ your birthday.

4. _______ you _______ your Christmas tree yet?

5. I'd have liked to have gone to their party but I_______.

6. She _______ a camera as a twenty-fifth birthday present.

7. Traditionally, Auld Lang Syne _______ at midnight on New Year Eve.

8. I thought he _______ when he said he'd resigned.

9. By the time we got to the party, the pasta ________.

10. They _______ for a major conference at the moment.

Key

1. divorced

2. clapped

3. celebrate

4. decorated

5. invited

6. received

7. is sung

8. was joking

9. had been served

10. are gathering

Từ Vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 11

accidentally (adv) [,æksi'dentlli]: tình cờ

blow out (v) [blou]: thổi tắt

budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách

candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến

celebrate (v) ['seləbreit]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm

clap (v) [klæp]: vỗ tay

count on (v) [kaunt]: trông chờ vào

decorate (v) ['dekəreit]: trang trí

decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí

diamond anniversary (n) (= diamond wedding= diamond jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

financial (adj) [fai'næn∫l;  fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính

flight (n) [flait]: chuyến bay

forgive (v) [fə'gi]: tha thứ

get into trouble (exp): gặp rắc rối

golden anniversary (n) (= golden wedding= golden jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

guest (n) [gest]: khách

helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng

hold (v) [hould]: tổ chức

icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặt bánh

jelly (n) ['dʒeli]: thạch (thực phẩm có hương vị trái cây được đông lại)

judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán

lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh

mention (v) ['men∫n]: đề cập

mess (n) [mes]: sự bừa bộn

milestone (n) ['mailstoun]: sự kiện quan trọng

organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức

refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ

serve (v) [sə:v]: phục vụ

silver anniversary (n) (= silver wedding= silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

slice (n) [slais]: miếng

slip out (v) [slip aut]: lỡ miệng

tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp

upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng

Complete these sentences with the correct form or tense of the verb in the box.

celebrate    
sing    
joke          
divorce          
receive
decorate    
serve   
gather      
invite            
clap

1. Paula's parent _______ when she was only a child.

2. Everyone _______ us when we went up to get our prize.

3. Let's have a party _______ your birthday.

4. _______ you _______ your Christmas tree yet?

5. I'd have liked to have gone to their party but I_______.

6. She _______ a camera as a twenty-fifth birthday present.

7. Traditionally, Auld Lang Syne _______ at midnight on New Year Eve.

8. I thought he _______ when he said he'd resigned.

9. By the time we got to the party, the pasta ________.

10. They _______ for a major conference at the moment.

Key

1. divorced

2. clapped

3. celebrate

4. decorated

5. invited

6. received

7. is sung

8. was joking

9. had been served

10. are gathering

Bài học tiếp theo

Bài học bổ sung