Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai
Liên hệ
Địa chỉ | Số 4 Lê Quý Đôn, Phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
Điện thoại | |
Website | tuyensinh.dnpu.edu.vn |
Đề án tuyển sinh năm 2021
Tải về đề án tuyển sinh năm 2021 UBND TỈNH ĐỒNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐỀ ÁN TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2021
I. Thông tin chung về trường
1. Tên trường, sứ mệnh, địa chỉ các trụ sở (trụ sở chính và phân hiệu) và địa chỉ trang thông
tin điện tử của trường
Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI
Tên tiếng Anh: DONG NAI UNIVERSITY
Tên viết t t v trường: DNU
Địa chỉ:
C s 1: 4 ê u Đ n phường T n Hiệp th nh ph Biên Hòa tỉnh Đồng Nai.
C s 3: Tổ 15D Khu ph 2 Vũ Hồng Ph phường Bình Đa th nh ph Biên Hòa
tỉnh Đồng Nai.
C s 4: Khu ph 2 Vũ Hồng Ph phường Bình Đa th nh ph Biên Hòa tỉnh Đồng
Nai.
Điện thoại: 0251.3823110
Website: http://www.dnpu.edu.vn.
ệnh: Đ o tạo nguồn nh n c c trình ch t ư ng cao; nghiên c u tri n hai
v chuy n giao hoa học c ng nghệ ph c v c ng cu c c ng nghiệp h a - hiện ại h a s
phát tri n inh tế - x h i của tỉnh Đồng Nai hu v c Đ ng Na b v cả nước .
2. Quy mô đào tạo chính quý đến 31/12/2020(người học)
Khối ngành đào tạo
Kh i Kh i Kh i Kh i Kh i Kh i
STT Loại chỉ tiêu Kh i Tổng
ngành ngành ngành ngành ngành ngành
ngành I
II III IV V VI VII
I. Chính quy
1. Sau đại học
1.1 Tiến sĩ
1.1.1 Ngành …..
1.2 Thạc sĩ
1.2.1 Ngành …..
2 Đại học
2.1 Chính quy
Các ngành đào tạo trừ ngành đào
2.1.1
tạo ưu tiên
2.1.1.1 Ngành Sư phạm Giáo dục mầm non 227 227
2.1.1.2 Ngành Sư phạm Giáo dục tiểu học 906 906
2.1.1.3 Ngành Sư phạm Toán học 260 260
2.1.1.4 Ngành Sư phạm Vật lý 27 27
2.1.1.5 Ngành Sư phạm Hóa học 89 89
2.1.1.6 Ngành Sư phạm Sinh học 0 0
2.1.1.7 Ngành Sư phạm Ngữ văn 143 143
2.1.1.8 Ngành Sư phạm Lịch sử 19 19
2.1.1.9 Ngành Sư phạm Tiếng Anh 495 495
2.1.1.10 Ngành Quản trị kinh doanh 795 795
1
2.1.1.11 Ngành Kế toán 734 734
2.1.1.12 Ngành Ngôn ngữ Anh 1015 1015
2.1.1.13 Ngành Khoa học môi trường 14 14
2.1.1.14 Ngành Quản lý đất đai 23 23
2.1.2 Các ngành đào tạo ưu tiên
2.1.2.1 Ngành …..
2.2 iên th ng từ trung c p ên ại học
2.2.1 Ngành….
2.3 iên th ng từ cao ẳng ên ại học
2.3.1 Ngành…
Đ o tạo trình ại học i với
2.4
người c bằng ĐH tr ên
2.4.1 Ngành Ngôn ngữ Anh 30 30
Cao đẳng ngành Giáo dục mầm
3
non
3.1 Chính quy
iên th ng từ trung c p ên cao
3.2
ẳng
Đ o tạo trình cao ẳng i với
3.3
người c bằng cao ẳng
II. Vừa làm vừa học
1. Đại học
1.1 Vừa vừa học
1.1.1 Ngành…
1.2 iên th ng từ trung c p ên ại học
1.2.1 Ngành Sư phạm Giáo dục mầm non 102 102
1.3 iên th ng từ cao ẳng ên ại học
1.3.1 Ngành Sư phạm Giáo dục mầm non 0 0
1.3.2 Ngành Sư phạm Giáo dục tiểu học 395 395
1.3.3 Ngành Sư phạm Toán học 159 159
1.3.4 Ngành Sư phạm Vật lý 55 55
1.3.5 Ngành Sư phạm Hóa học 24 24
1.3.6 Ngành Sư phạm Sinh học 99 99
1.3.7 Ngành Sư phạm Ngữ văn 91 91
1.3.8 Ngành Sư phạm Lịch sử 48 48
1.3.9 Ngành Sư phạm Tiếng Anh 158 158
Đ o tạo trình người c bằng
1.4
t t nghiệp trình ại học
1.4.1 Ngành…
Cao đẳng ngành Giáo dục mầm
2
non
2.1 Vừa vừa học
iên th ng từ trung c p ên cao
2.2
ẳng vừa vừa học
Đ o tạo vừa vừa học i với
2.3 người c bằng t t nghiệp trình
cao ẳng
3. Thông tin về tuyển sinh chính quy của 2 năm gần nhất
3.1. Phương thức tuyển sinh của 2 năm gần nhất (thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyển
và xét tuyển)
2
Phương thức tuyển sinh
STT Năm tuyển sinh
Kết hợp thi tuyển
Thi tuyển Xét tuyển Ghi chú
và xét tuyển
x
Nă tuy n sinh 2019
1
2 Nă tuy n sinh 2020 x
3.2. Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất (nếu lấy từ kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia)
Khối ngành/ Ngành/Nhóm ngành/tổ hợp Năm tuyển sinh -2 Năm tuyển sinh -1
xét tuyển (2019) (2020)
Số Điểm Số Điểm
Chỉ Chỉ
nhập trúng nhập trúng
tiêu tiêu
học tuyển học tuyển
Trình độ đại học
Nhóm ngành I
- Ngành 1: Giáo d c Mầ non ( P)
Tổ hợp 1 : Ngữ văn Năng hiếu 1 (K chuyện
- Đọc diễn cả ) Năng hiếu 2 (Hát) 46 15 18* 120 55 18.5*
Tổ hợp 2: Toán Năng hiếu 1 (K chuyện -
Đọc diễn cả ) Năng hiếu 2 (Hát)
- Ngành 2: Giáo d c Ti u học ( P)
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học
Tổ hợp 2: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 160 233 18.5 350 435 19
Tổ hợp 3: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Tổ hợp 4: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Ngành 3: ư phạ Toán học 18.5
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học 30 49 18 80 83
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
- Ngành 4: ư phạ Vật 18.5
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học 40 0 30 11
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
- Ngành 5: ư phạ H a học
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học
40 13 18 20 23 18.5
Tổ hợp 2: Toán, Hóa học, Sinh học
Tổ hợp 3: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngành 6: ư phạ inh học
Tổ hợp 1: Toán, Hóa học, Sinh học 40 0 30
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Sinh học
- Ngành 7: ư phạ Ngữ văn
Tổ hợp 1: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
40 20 18 50 73 18.5
Tổ hợp 2: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
-Ngành 8: ư phạ ịch sử
Tổ hợp 1: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 40 0 18 30 10 18.5
Tổ hợp 2: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngành 9: ư phạ Tiếng Anh
Tổ hợp 1: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 100 126 18* 95 174 19*
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3
Nhóm ngành III
- Ng nh 1: uản trị inh doanh
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học
200 256 16 220 251 18
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ng nh 2: Kế toán
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học
200 222 15 220 255 15
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Nhóm ngành IV
Ng nh : Khoa học i trường
Tổ hợp 1: Toán, Vật lí, Hóa học
50 7 15 50 7 15
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Tổ hợp 3: Toán, Hóa học, Sinh học
Nhóm ngành VII
-Ng nh 1: Ng n ngữ Anh
Tổ hợp 1: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 200 378 16* 133 251 18.5*
Tổ hợp 2: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Ng nh 2: uản t ai
Tổ h p 1: Toán Vật í H a học
40 0 50 23 15
Tổ h p 2: Toán Vật í Tiếng Anh
Tổ h p 3: Toán H a học inh học
Tổng
* Đi năng hiếu tiếng Anh tính nh n 2 v ư c quy về thang i 30.
II. Thông tin về các điều kiện đảm bảo chất lượng
1. C s vật ch t ph c v o tạo v nghiên c u:
1.1. Th ng ê s ư ng diện tích t diện tích s n x y d ng túc xá:
- Tổng diện tích t của trường: 140350 2
- Tổng diện tích x y d ng của trường: 54985,78 m2
- chỗ túc xá sinh viên: 333 phòng x 08 giường = 2 664 chỗ
- Diện tích s n x y d ng tr c tiếp ph c v o tạo thu c s hữu của trường tính trên
t sinh viên chính quy:
Số Diện tích
TT Loại phòng lượng sàn xây Ghi chú
dựng (m2)
H i trường giảng ường phòng
học các oại phòng a năng phòng 223 19856
1
việc của giáo s ph giáo s
giảng viên cõ hữu
H i trường phòng việc ớn trên 04
1.1. 3.845,6
200 chỗ
1.2. Phòng học từ 100 – 200 chỗ 36 5.000,08
1.3. Phòng học từ 50 – 100 chỗ 160 8.960
1.4. phòng học dưới 50 chỗ 03 273
1.5. phòng học a phư ng tiện 20 1.778,8
Phòng việc của giáo sư ph
1.6.
giáo sư giảng viên c hữu
2. Thư viện trung t học iệu 02 8.417,6
3. Trung t nghiên c u phòng thí 36 26710.7 02 hu thí nghiệ : 1.809 2
4
nghiệ th c nghiệ c s th c 02 Xư ng th c h nh: 5.545
h nh th c tập uyện tập m2
02 Nh thi u a năng: 3.359
m2
03 s n th thao: 11.160 2
04 phòng học nhạc – ỹ thuật:
448 m2
01 hu học Nhạc: 819 m2
22 phòng th c h nh tin:
3.027,7 m2
01 trung t nghiên c u văn
h a Điếc: 543 2
Tổng 261 54985,78
1.2. Th ng ê các phòng th c h nh phòng thí nghiệ v các trang thiết bị
Phục vụ Ngành/Nhóm
Danh mục trang thiết bị
STT Tên ngành/Khối ngành đào
chính
tạo
1 Phòng th c h nh tin học Máy tính b n; áy chiếu Nhóm ngành I; III; IV; VII
Máy tính b n; bảng th ng
2 Phòng a phư ng tiện inh; áy chiếu; y; Nhóm ngành VII
loa; tai nghe
3 Phòng Nhạc Đ n Nhóm ngành I
4 Phòng Mỹ thuật Mẫu vẽ; ệ vẽ; gi y vẽ Nhóm ngành I
Máy CNC; máy nén; máy
phát iện; áy h n; b thiết
5 Nh xư ng
bị th c h nh AE; áy
chiếu;….
H a: Máy hu y; áy
nghiền; áy nước c t; c n
ỹ thuật; hệ th ng ọc; áy
y t ; háo ch t; ng ng;
b ổn nhiệt; …..
Phòng thí nghiệ H a – Sinh : Kính thiên văn; b thí
6 Nhóm ngành I
- Lý nghiệ ; ipad; áy tính b n;
áy chiếu; b n qu n d y;
….
inh: Nồi h p; ò vi s ng;
ính hi n vi; tủ an to n sinh
học; áy c t; tủ s y; …
1.3. Th ng ê về học iệu (sách tạp chí cả e-boo c s dữ iệu iện tử) trong thư viện
TT Khối ngành đào tạo/Nhóm ngành Số lượng
1. Các ng nh sư phạ :
Toán học: 596 t i iệu.
Vật học: 572 t i iệu.
inh học: 547 t i iệu.
Kh i ng nh/Nhóm ngành I
H a học: 1554 t i iệu.
ư phạ ti u học: 568 t i iệu.
ư phạ ầ non: 469 t i iệu
uản giáo d c: 296 t i iệu.
5
TT Khối ngành đào tạo/Nhóm ngành Số lượng
2. Văn học: 1.173 t i iệu.
ịch sử: 905 t i iệu.
Địa – thiên văn: 226 t i iệu
T : 453 t i iệu.
Văn h a: 878 t i iệu.
Kh i ng nh II
Chính trị - x h i: 265 t i iệu
Pháp uật: 583 t i iệu.
C ng nghệ th ng tin: 830 t i iệu
Th ng tin thư viện: 274 t i iệu
Kỹ năng ề : 281 t i iệu
3. Các ng nh inh tế:
Kinh tế: 576 t i iệu 60
Kh i ng nh III
uản trị inh doanh: 479 t i iệu
T i chính ng n h ng: 530 t i iệu.
4. Khoa học i trường:
N ng nghiệp: 400 t i iệu
Kh i ng nh IV nghiệp: 104 t i iệu
Ngư nghiêp: 105 t i iệu
M i trường: 138 t i iệu
5. Â nhạc: 257 t i iệu
Th d c: 272 t i iệu
Kh i ng nh V Mỹ thuật: 110 t i iệu
Khoa học thường th c: 165 t i iệu
Y tế - s c hỏe: 184 t i iệu.
6. Điện – iện tử: 257 t i iệu
C ng nghiệp: 309 t i iệu
Kh i ngành VI
uận văn: 133 t i iệu
uận án: 16 t i iệu.
7. Ng n ngữ anh: 1.235 t i iệu.
Tiếng Nhật: 390 t i iệu
Tiếng H n: 239 t i iệu
Kh i ngành VII
Tiếng Trung u c: 100 t i iệu
Tiếng Pháp: 109 t i iệu
Tiếng Đ c: 106 t i iệu
6
1.4. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo Giáo dục Mầm non.
Năm Ngành/ trình độ chủ trì giảng
Chức Giảng
Ngày, Số CMTND/ tuyển dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh
Quốc Giới Thời hạn hợp danh Trình Chuyên môn được dạy
TT Họ và tên tháng, năm CCCD/ hộ dụng/ký
tịch tính đồng khoa độ đào tạo môn
sinh chiếu hợp Đại học
học chung
đồng Mã Tên ngành
Phan Hoài Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
1 Thanh 23/03/1961 271371631 Nam Nam 1982 thời hạn Tiến sĩ uản giáo d c 7140201 non
Trần Minh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
2 Hùng 09/11/1965 270671028 Nam Nam 1986 thời hạn Tiến sĩ uản giáo d c 7140201 non
Đỗ Thị Minh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
3 Nguyệt 05/08/1981 271552988 Nam Nữ 2003 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c ầ non 7140201 non
ại Thị Ngọc Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
4 Duyên 18/03/1973 271055283 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140201 non
Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
5 ê Thị Ánh 12/08/1978 272445686 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ uận văn học 7140201 non
Ngô Thanh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
6 Hư ng 10/06/1981 271459859 Nam Nữ 2016 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140201 non
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
7 Kim Phúc 14/12/1988 301373036 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c ầ non 7140201 non
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
8 Minh Huệ 01/11/1990 272078012 Nam Nữ 2013 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c ầ non 7140201 non
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
9 Thanh Thảo 07/03/1987 C8033037 Nam Nữ 2014 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c ầ non 7140201 non
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
10 Thiên Nhiên 20/02/1989 271995181 Nam Nữ 2020 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c ầ non 7140201 non
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Mầ
11 Xu n Yến 21/01/1985 271677826 Nam Nữ 2005 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c ầ non 7140201 non
Ho ng Nghĩa Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Mầ
12 Quang Huy 01/08/1983 271537739 Nam Nam 2009 thời hạn học Thanh nhạc 7140201 non
Trần uang Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Mầ
13 Bách 24/09/1972 271058631 Nam Nam 2005 thời hạn học Thanh nhạc 7140201 non
Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Mầ
14 Trần Thị inh 09/01/1973 271317316 Nam Nữ 1994 thời hạn học T giáo d c 7140201 non
Đinh uang Việt Kh ng xác ịnh v PP dạy học Giáo d c Ti u
15 Minh 21/12/1961 272010004 Nam Nam 1982 thời hạn Tiến sĩ BM Toán 7140202 học
Dư ng Minh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
16 Hiếu 25/07/1976 271271777 Nam Nam 2001 thời hạn Tiến sĩ Văn học Việt Na 7140202 học
7
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
17 Ngọc H n 26/10/1978 271292990 Nam Nữ 2000 thời hạn Tiến sĩ uận văn học 7140202 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học Văn Giáo d c Ti u
18 Thanh Lâm 10/10/1972 271712391 Nam Nữ 2005 thời hạn Tiến sĩ - Tiếng Việt 7140202 học
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
19 uyết 04/06/1956 271267749 Nam Nam 1978 thời hạn Tiến sĩ Văn h a 7140202 học
Trần Dư ng Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
20 u c Hòa 04/10/1985 271635703 Nam Nam 2014 thời hạn Tiến sĩ Giáo d c học 7140202 học
Võ Nữ Hạnh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
21 Trang 04/01/1976 271160311 Nam Nữ 2007 thời hạn Tiến sĩ Văn h a học 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
22 Võ Văn 30/12/1972 272037073 Nam Nam 1994 thời hạn Tiến sĩ Nghệ thuật nhạc 7140202 học
Bùi Nguyên Việt Kh ng xác ịnh thuyết xác su t Giáo d c Ti u
23 Tr Ngọc 30/11/1982 271460830 Nam Nữ 2004 thời hạn Thạc sĩ v th ng ê toán học 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
24 Cao Thị Ánh 23/09/1976 271529007 Nam Nữ 2000 thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích 7140202 học
Cao Thị Bạch Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
25 Yến 17/07/1969 270772183 Nam Nữ 1998 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140202 học
Đ o Phan Đình Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
26 Tài 10/02/1991 271979045 Nam Nam 2019 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
27 Đỗ Bảo Đ c 25/05/1980 271529312 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140202 học
Dư ng Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
28 Thúy Vân 15/08/1987 271904010 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích 7140202 học
H Thị V n Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
29 Anh 19/04/1990 272061770 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c 7140202 học
uận v phư ng
Việt Kh ng xác ịnh pháp dạy học Giáo d c Ti u
30 ê Minh Phước 11/06/1968 270769966 Nam Nam 1990 thời hạn Thạc sĩ nhạc 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh uận v phư ng Giáo d c Ti u
31 Lê Quang Hùng 26/06/1966 271432760 Nam Nam 2010 thời hạn Thạc sĩ pháp dạy học 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
32 ê Thị Hải Yến 17/08/1984 271671551 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140202 học
ê Trọng Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
33 Tuyên 07/11/1982 172429056 Nam Nam 2011 thời hạn Thạc sĩ Hán Nôm 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
34 Lê Vân 26/09/1984 272508540 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Mỹ thuật tạo hình 7140202 học
ư ng Thị Ki Việt Kh ng xác ịnh uận v phư ng Giáo d c Ti u
35 Thuận 12/08/1979 272544849 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ pháp dạy học 7140202 học
8
nhạc
Ng Hồng Việt Kh ng xác ịnh Đại s v thuyết Giáo d c Ti u
36 Hu n 03/02/1977 272229976 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ s 7140202 học
Nguyễn Đ c Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
37 Đổi 02/12/1962 271484130 Nam Nam 1998 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140202 học
uận v phư ng
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh pháp dạy học Giáo d c Ti u
38 uỳnh 20/10/1978 272193874 Nam Nữ 2004 thời hạn Thạc sĩ nhạc 7140202 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học BM Giáo d c Ti u
39 Thanh Thanh 12/06/1978 271320913 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Toán 7140202 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
40 Thu Trang 06/07/1979 272529331 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học 7140202 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
41 Thúy 24/04/1985 2727726693 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ Mỹ thuật tạo hình 7140202 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
42 Vân 03/10/1981 271396359 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học 7140202 học
Phạ Thị Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
43 Nhung 04/05/1976 272184520 Nam Nữ 1998 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học 7140202 học
Tạ Thị Mỹ Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học BM Giáo d c Ti u
44 Hạnh 12/04/1982 272500714 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ Văn v tiếng Việt 7140202 học
Trần Thanh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
45 Tùng 02/10/1983 271744218 Nam Nam 2010 thời hạn Thạc sĩ Mỹ thuật tạo hình 7140202 học
Trần Th ng Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
46 Tuệ 29/09/1980 280757986 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học 7140202 học
Trần Trung Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
47 Phiến 15/10/1976 271241345 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ Văn h a 7140202 học
Trịnh Thị inh Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c Ti u
48 Thỏa 21/04/1979 272563830 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c 7140202 học
Ng Thị Ngọc Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Ti u
49 Huệ 20/06/1966 271802727 Nam Nữ 1988 thời hạn học Ngữ văn 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Ti u
50 Nguyễn H n 12/02/1975 272224552 Nam Nam 2009 thời hạn học Mỹ thuật 7140202 học
Nguyễn Ki Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Ti u
51 Khanh 22/07/1969 270793362 Nam Nữ 1993 thời hạn học Kỹ thuật nữ c ng 7140202 học
Việt Kh ng xác ịnh Đại Giáo d c Ti u
52 Võ Thị Thu H 14/09/1971 270949544 Nam Nữ 1994 thời hạn học Nữ công 7140202 học
Nguyễn Minh Việt Kh ng xác ịnh Đại s v thuyết ư phạ Toán
53 Trí 27/10/1984 271570381 Nam Nam 2006 thời hạn Tiến sĩ s 7140209 học
9
Trư ng Hữu Việt Kh ng xác ịnh Đại s v thuyết ư phạ Toán
54 Dũng 04/09/1987 271886615 Nam Nam 2012 thời hạn Tiến sĩ s 7140209 học
Bùi Thị Hồng Việt Kh ng xác ịnh Đại s v thuyết ư phạ Toán
55 Cẩ 26/12/1989 301373687 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ s 7140209 học
Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học BM ư phạ Toán
56 ê Anh Tu n 06/04/1980 271446900 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ Toán 7140209 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại s v thuyết ư phạ Toán
57 Thúy 09/09/1984 125059122 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ s 7140209 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại s v thuyết ư phạ Toán
58 Trúc Hậu 18/03/1984 271570403 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ s 7140209 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Toán
59 Trường An 19/10/1968 270727693 Nam Nữ 1992 thời hạn Thạc sĩ Toán 7140209 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Toán
60 Phạ Duy Vinh 17/06/1988 250716376 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích 7140209 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Toán
61 Phạ Văn D 20/10/1989 250716377 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích 7140209 học
uách Văn Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Toán
62 Chư ng 18/12/1986 271990141 Nam Nam 2008 thời hạn Thạc sĩ Toán giải tích 7140209 học
Phó
Nguyễn Duy Việt Kh ng xác ịnh giáo
63 Anh Tu n 11/12/1964 270579421 Nam Nam 1986 thời hạn sư Tiến sĩ Vật ch t r n 7140211 ư phạ Vật
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học BM
64 Tu n 20/06/1978 271693859 Nam Nam 2002 thời hạn Tiến sĩ Vật 7140211 ư phạ Vật
Trư ng Văn Việt Kh ng xác ịnh Vật hạt nh n
65 Minh 26/01/1979 272439762 Nam Nam 2003 thời hạn Tiến sĩ nguyên tử 7140211 ư phạ Vật
Việt Kh ng xác ịnh
66 Đỗ Hùng Dũng 26/06/1981 271514241 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ ư phạ vật 7140211 ư phạ Vật
Việt Không xác ịnh Vật thuyết v
67 Hồ ỹ Chư ng 04/02/1985 197119083 Nam Nam 2014 thời hạn Thạc sĩ vật toán 7140211 ư phạ Vật
Huỳnh Việt Kh ng xác ịnh Vật v tuyến v
68 Thu Thảo 28/01/1980 271384917 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ iện tử 7140211 ư phạ Vật
ê Thị Huyền Việt Kh ng xác ịnh Vật thuyết - vật
69 Trâm 07/01/1991 272004322 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ lý toán 7140211 ư phạ Vật
Nguyễn Thị Hải Việt Kh ng xác ịnh
70 Yến 12/11/1982 271454617 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ Vật ỹ thuật 7140211 ư phạ Vật ý
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học BM
71 Thu Thủy 26/04/1988 276070276 Nam Nữ 2016 thời hạn Thạc sĩ Vật 7140211 ư phạ Vật
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh
72 Nghĩa 02/10/1984 271759593 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ ư phạ vật 7140211 ư phạ Vật
10
Việt Kh ng xác ịnh
73 Trần Huy Dũng 12/10/1982 271460531 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ ư phạ vật 7140211 ư phạ Vật
Nguyễn Trung Việt Kh ng xác ịnh Đại
74 Thừa 24/04/1966 272019067 Nam Nam 1987 thời hạn học ư phạ vật 7140211 ư phạ Vật
Huỳnh Bùi Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
75 Linh Chi 15/12/1979 272463168 Nam Nữ 2001 thời hạn Tiến sĩ Hoá hữu c 7140212 học
Bùi Đo n Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
76 Phư ng inh 25/05/1982 271594384 Nam Nữ 2004 thời hạn Thạc sĩ Hóa sinh 7140212 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
77 Đặng Việt H 13/03/1982 271535723 Nam Nữ 2004 thời hạn Thạc sĩ ư phạ h a học 7140212 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
78 Lê Thanh Hùng 15/10/1981 271462412 Nam Nam 2003 thời hạn Thạc sĩ ư phạ h a học 7140212 học
Nguyễn Thanh Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
79 Uyên 05/09/1988 250724691 Nam Nữ 2014 thời hạn Thạc sĩ Hoá phân tích 7140212 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh &pp dạy học b ư phạ Hoá
80 ư ng 03/10/1989 250746717 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ n H a học 7140212 học
Phạ Ngọc Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
81 Thanh Tâm 16/05/1982 271535829 Nam Nữ 2005 thời hạn Thạc sĩ ư phạ h a học 7140212 học
Phan H Nữ Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
82 Diễ 20/10/1977 272512602 Nam Nữ 2000 thời hạn Thạc sĩ Hoá phân tích 7140212 học
Phùng Thị Cẩ Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Hoá
83 Loan 01/06/1981 271389747 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ H a v c 7140212 học
Trần Thị Minh Việt Kh ng xác ịnh &PP dạy học BM ư phạ Hoá
84 Tình 01/07/1985 272806053 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ H a học 7140212 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ inh
85 ê Th ng i 31/03/1981 272433895 Nam Nam 2010 thời hạn Thạc sĩ ư phạ sinh 7140213 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ inh
86 ê Thị Hiền 24/12/1988 233102745 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ ư phạ sinh 7140213 học
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ inh
87 Ngọc inh 16/09/1981 271370885 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Khoa học th c vật 7140213 học
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
88 Đo n Thị Huệ 02/05/1983 272848669 Nam Nữ 2011 thời hạn Tiến sĩ uận văn học 7140217 văn
Hồ Thị Thanh Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
89 Thủy 02/09/1981 272193381 Nam Nữ 2012 thời hạn Tiến sĩ Văn học Việt Na 7140217 văn
Trư ng Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
90 Kim Anh 06/06/1983 272673495 Nam Nữ 2013 thời hạn Tiến sĩ Văn học Việt Na 7140217 văn
Đinh Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
91 Nhung 05/02/1987 272750843 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Văn học nước ngoài 7140217 văn
11
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
92 Mai Thị Huệ 17/01/1978 271408135 Nam Nữ 2001 thời hạn Thạc sĩ Văn học Việt Na 7140217 văn
Nguyễn uang Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
93 Minh 11/05/1979 271442135 Nam Nam 2010 thời hạn Thạc sĩ uận văn học 7140217 văn
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
94 Hồng 12/07/1978 2722193830 Nam Nữ 2001 thời hạn Thạc sĩ Văn học Việt Na 7140217 văn
Phạ Anh Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
95 Dũng 08/08/1977 271569245 Nam Nam 2001 thời hạn Thạc sĩ uận văn học 7140217 văn
Phan Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Ngữ
96 Hường 22/09/1978 272789560 Nam Nữ 2001 thời hạn Thạc sĩ uận văn học 7140217 văn
Võ Thị Tuyết Việt Không xác ịnh ư phạ Ngữ
97 Mai 04/05/1970 272184920 Nam Nữ 1992 thời hạn Thạc sĩ uận văn học 7140217 văn
Việt Kh ng xác ịnh
98 ê Thị Huyền 10/10/1970 271979732 Nam Nữ 1994 thời hạn Tiến sĩ Triết học 7140218 ư phạ ịch sử
Nguyễn Đăng Việt Kh ng xác ịnh
99 Hiệp Ph 30/06/1973 272219184 Nam Nữ 2007 thời hạn Tiến sĩ Nh n học 7140218 ư phạ ịch sử
Đặng Thị Ánh Việt Kh ng xác ịnh
100 Nguyệt 12/03/1987 271885899 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ Triết học 7140218 ư phạ ịch sử
Việt Kh ng xác ịnh
101 Đinh Thị Huê 03/06/1983 272180434 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ ịch sử thế giới 7140218 ư phạ ịch sử
Việt Kh ng xác ịnh
102 Hồ Thị uyên 21/10/1980 272622829 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Triết học 7140218 ư phạ ịch sử
Việt Kh ng xác ịnh
103 Mai Thị i 15/07/1985 272507824 Nam Nữ 2008 thời hạn Thạc sĩ Triết học 7140218 ư phạ ịch sử
Phạ Thị Hồng Việt Kh ng xác ịnh
104 Vinh 22/11/1974 272739596 Nam Nữ 2000 thời hạn Thạc sĩ ịch sử 7140218 ư phạ ịch sử
Phạ Thị Việt Kh ng xác ịnh
105 Phư ng Thúy 12/03/1981 276059387 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ ịch sử 7140218 ư phạ ịch sử
Trần Thị Thùy Việt Kh ng xác ịnh
106 Dung 01/10/1987 271904428 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ ịch sử Việt Na 7140218 ư phạ ịch sử
Việt Kh ng xác ịnh
107 Vũ Văn Thu n 26/07/1984 145118137 Nam Nam 2019 thời hạn Thạc sĩ ịch sử Đảng 7140218 ư phạ ịch sử
Phó
Việt Kh ng xác ịnh giáo ư phạ Tiếng
108 ê Kính Th ng 29/08/1969 271952917 Nam Nam 1990 thời hạn sư Tiến sĩ Ng n ngữ học 7140231 Anh
uản giáo d c v
Việt Kh ng xác ịnh Nghiên c u chính ư phạ Tiếng
109 ê Phước Kỳ 01/01/1964 270551135 Nam Nam 1986 thời hạn Tiến sĩ sách 7140231 Anh
12
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Tiếng
110 Bùi Hồng H 28/02/1987 271743123 Nam Nữ 2014 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7140231 Anh
ê Ngọc uế Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Tiếng
111 Trân 07/04/1991 272144528 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7140231 Anh
Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Tiếng
112 ê Tu n Đạt 17/01/1963 270363782 Nam Nam 1986 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7140231 Anh
Mai Thị an Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Tiếng
113 Anh 26/10/1970 270870450 Nam Nữ 1994 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7140231 Anh
Việt Kh ng xác ịnh PP dạy học tiếng ư phạ Tiếng
114 Ng Ngọc Th y 02/01/1970 271295714 Nam Nam 1999 thời hạn Thạc sĩ Anh 7140231 Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Tiếng
115 Thu Hoa 29/11/1979 271347933 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7140231 Anh
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh ư phạ Tiếng
116 Lâm 04/05/1973 271000108 Nam Nam 1999 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7140231 Anh
Trư ng Phi Việt Kh ng xác ịnh & PP dạy học ư phạ Tiếng
117 Luân 09/03/1977 27280282 Nam Nam 2001 thời hạn Thạc sĩ tiếng Anh 7140231 Anh
Bùi Nguyên Việt Không xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
118 Phư ng Thủy 19/12/1969 270770008 Nam Nữ 1990 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Dư ng u c Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
119 Cường 03/03/1993 272156064 Nam Nam 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
ư ng Nguyễn Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
120 Hoàng Minh 04/10/1996 272489693 Nam Nam 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Nguyễn Mai Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
121 Thanh 03/11/1992 272151684 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Nguyễn Ngọc Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
122 Trang Anh 22/04/1996 272486764 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
123 Thanh Quyên 02/06/1996 272533106 Nam Nữ 2020 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
124 Thu Hà 13/03/1996 272583751 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
125 Phạ Văn Thoả 08/10/1981 272638348 Nam Nam 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Phan Trần Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
126 Quang Minh 08/09/1967 270696659 Nam Nữ 1989 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
127 Phí Thị Hường 15/10/1981 271817942 Nam Nữ 2003 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Võ ê Đan Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
128 Ngọc 01/11/1995 272455399 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
13
Vũ Thị Phư ng Việt Kh ng xác ịnh Đại ư phạ Tiếng
129 Trinh 20/08/1995 272529258 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7140231 Anh
Đ o Mạnh Việt Kh ng xác ịnh
130 Toàn 01/04/1974 090707698 Nam Nam 1998 thời hạn Tiến sĩ uận ng n ngữ 7220201 Ng n ngữ Anh
Đậu Th nh Việt Kh ng xác ịnh Ng ng ngữ học v
131 Vinh 26/04/1965 571536533 Nam Nam 1989 thời hạn Tiến sĩ Văn h a nước ngo i 7220201 Ng n ngữ Anh
Ng ngữ học v
Việt Kh ng xác ịnh Ng n ngữ học ng
132 ê Ngọc ang 16/07/1980 271333871 Nam Nam 2019 thời hạn Tiến sĩ d ng 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Kh ng xác ịnh Ng n ngữ học so
133 Phạ Văn Thỏa 19/08/1974 271113706 Nam Nam 2007 thời hạn Tiến sĩ sánh- i chiếu 7220201 Ng n ngữ Anh
Bùi Công Việt Kh ng xác ịnh
134 Nguyên Phong 23/02/1970 271051572 Nam Nam 1995 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Đặng Thị Tuyết Việt Kh ng xác ịnh & PP dạy học
135 Nhung 14/06/1979 271358948 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Đo n Thị Bạch Việt Kh ng xác ịnh
136 Tuyết 14/04/1977 271248550 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Ch u Á học 7220201 Ng n ngữ Anh
Dư ng Thanh Việt Kh ng xác ịnh & PP dạy học
137 Tú 30/06/1988 271898412 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Kh ng xác ịnh
138 ê Tiến 07/02/1969 272196092 Nam Nam 2000 thời hạn Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn ưu Việt Kh ng xác ịnh
139 Như uỳnh 06/10/1988 271960450 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Thị H Việt Kh ng xác ịnh PP dạy học tiếng
140 Phư ng 30/08/1971 270971180 Nam Nữ 1989 thời hạn Thạc sĩ Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh & PP dạy học
141 Nguyệt H 08/11/1973 271327428 Nam Nữ 1999 thời hạn Thạc sĩ tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
142 Thu Lan 12/12/1968 270782292 Nam Nữ 1992 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Tiến Việt Kh ng xác ịnh
143 Hân 24/03/1966 270771967 Nam Nam 1986 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh doanh
144 Nam 04/05/1969 270859050 Nam Nam 1993 thời hạn Thạc sĩ qu c tế 7220201 Ng n ngữ Anh
Nh Thị Thu Việt Kh ng xác ịnh & PP dạy học
145 Nga 11/10/1990 271971492 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Kh ng xác ịnh
146 Trần Văn Tu n 10/01/1970 270799052 Nam Nam 1993 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Võ Thị M ng Việt Kh ng xác ịnh
147 Thu 20/06/1967 270709579 Nam Nữ 1989 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7220201 Ng n ngữ Anh
14
Vũ Thị Ho i Việt Kh ng xác ịnh
148 Thu 04/09/1983 271691356 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Kh ng xác ịnh
149 Vũ Thu H 02/01/1983 271517488 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Kh ng xác ịnh Đại
150 Đặng Bảo Ngọc 14/11/1994 272349163 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Đặng Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại
151 Thanh Nhàn 30/01/1984 271563709 Nam Nữ 2006 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Đinh Nguyễn Việt Kh ng xác ịnh Đại
152 Bích Tr 28/04/1987 271827797 Nam Nữ 2012 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
H Thị Cúc Việt Kh ng xác ịnh Đại
153 Phư ng 01/01/1976 272719921 Nam Nữ 1998 thời hạn học ư phạ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Không xác ịnh Đại
154 H Thị Hạnh 28/04/1978 272719921 Nam Nữ 2014 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Hồ Phư ng Việt Kh ng xác ịnh Đại
155 uỳnh 11/05/1996 272486117 Nam Nữ 1919 thời hạn học ư phạ Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
ê Ngọc Như Việt Kh ng xác ịnh Đại
156 Nguyệt 17/01/1997 272563666 Nam Nữ 2020 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
ưu Minh Việt Kh ng xác ịnh Đại
157 Nguyệt 23/04/1963 270782707 Nam Nữ 1990 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại
158 Lan Anh 20/04/1982 271491269 Nam Nữ 2007 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh Đại
159 Thanh Hư ng 05/01/1992 272150732 Nam Nữ 2019 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Việt Kh ng xác ịnh Đại
160 Vũ Ho ng Yến 30/11/1994 272419153 Nam Nữ 2020 thời hạn học Tiếng Anh 7220201 Ng n ngữ Anh
Phạ Văn Việt Kh ng xác ịnh Kinh tế chính trị uản trị inh
161 Thanh 03/02/1960 272119303 Nam Nam 1981 thời hạn Tiến sĩ XHCN 7340101 doanh
Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
162 Bùi Xu n Diễn 19/03/1973 271145307 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340101 doanh
Đặng Trần Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
163 Phư ng inh 03/12/1994 272334714 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
164 Đinh Thị H a 24/11/1990 271987081 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Đỗ Thị Kh c Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
165 Bình 16/12/1972 270970694 Nam Nữ 1995 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
166 H Huy Huyền 05/08/1970 271490379 Nam Nam 1996 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
15
Hồ Thị Thùy Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
167 Trang 24/11/1984 271563783 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Kinh tế n ng nghiệp 7340101 doanh
Ho ng Thị Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
168 Ngọc Điệp 24/11/1988 272009099 Nam Nữ 2016 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340101 doanh
Ho ng Thị Thu Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
169 Hà 06/06/1981 271415712 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340101 doanh
ê Thị Diệu Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
170 Hiền 03/03/1993 272337465 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340101 doanh
ưu Thị Ngọc Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
171 Diệp 23/12/1978 271364263 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
172 Mai u c Tiên 19/10/1978 272445579 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Bích Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
173 Quyên 19/12/1985 023813860 Nam Nữ 2014 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Thanh Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
174 Hiền 01/12/1979 272589198 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ uản trị kinh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Thanh Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
175 Hòa 01/12/1979 272589003 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Thị Việt Không xác ịnh uản trị inh
176 Hoài Ân 07/12/1988 186711898 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
177 Phư ng Thảo 24/07/1983 271645012 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
178 Thúy An 06/04/1985 271591874 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Nguyễn Thu Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
179 Thủy 24/07/1971 271571215 Nam Nữ 1994 thời hạn Thạc sĩ Kinh tế học 7340101 doanh
Nguyễn Xu n Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
180 Tùng 10/08/1974 271103774 Nam Nam 2004 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Vũ Thị Huyền Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
181 Trang 28/10/1991 272248330 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Vư ng uang Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
182 Thịnh 09/05/1965 270671995 Nam Nam 2014 thời hạn Thạc sĩ Kinh tế quản c ng 7340101 doanh
Vư ng Thúy Việt Kh ng xác ịnh uản trị inh
183 Nga 11/12/1988 271966568 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ uản trị inh doanh 7340101 doanh
Ho ng Thị Kiều Việt Kh ng xác ịnh
184 Nguyệt Nga 22/12/1981 271378761 Nam Nữ 2001 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
ê Thị Ki Việt Không xác ịnh
185 Tuyên 09/01/1990 245100112 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán
16
Nguyễn Như Việt Kh ng xác ịnh
186 Hùng 24/02/1986 271817887 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán
Việt Kh ng xác ịnh
187 Nguyễn Thị 01/05/1972 271128545 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
188 Ngọc Bích 22/12/1981 271448033 Nam Nữ 2004 thời hạn Thạc sĩ uản trị t i chính 7340301 Kế toán
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
189 Vững 12/06/1986 272875546 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Phạ Thị Thu Việt Kh ng xác ịnh
190 Hiền 12/10/1986 271671685 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Kế toán - Ki toán 7340301 Kế toán
Phạ Thị Thùy Việt Kh ng xác ịnh
191 Trang 05/01/1983 271574666 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Phan Thị Ch u Việt Kh ng xác ịnh
192 Ngà 02/04/1990 271949850 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Phan Thị Ki Việt Không xác ịnh
193 Anh 07/12/1988 271921993 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Thái Thị Ho i Việt Kh ng xác ịnh
194 Thư ng 02/09/1990 230768564 Nam Nữ 2013 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Trần Thị Bích Việt Kh ng xác ịnh
195 Vân 13/10/1988 131455956 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán
Trần Thị Thu Việt Kh ng xác ịnh
196 Trang 11/02/1985 271630568 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Trịnh Thanh Việt Kh ng xác ịnh
197 Trúc 16/11/1979 271645462 Nam Nam 2004 thời hạn Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Việt Kh ng xác ịnh Đại
198 Võ Thị Từ Hiếu 25/05/1985 272897862 Nam Nữ 2012 thời hạn học Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán
Nguyễn Th nh Việt Kh ng xác ịnh Khoa học i Khoa học i
199 Hưng 25/05/1975 241491068 Nam Nam 2018 thời hạn Tiến sĩ trường 7440301 trường
Việt Kh ng xác ịnh Khoa học i
200 ê Thị Hải H 10/10/1989 230750076 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ sinh học 7440301 trường
Mai uỳnh Việt Kh ng xác ịnh Khoa học i
201 Trang 19/05/1986 183507370 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ inh học 7440301 trường
Nguyễn Ho ng Việt Kh ng xác ịnh uản t i nguyên
202 Khánh Ngọc 09/09/1990 272061834 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ v i trường 7850103 uản t ai
Việt Kh ng xác ịnh uản t i nguyên
203 Trần uế Chi 25/02/1988 271965897 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ v i trường 7850103 uản t ai
Việt Kh ng xác ịnh
204 Lê Anh Tú 23/03/1983 271517234 Nam Nam 2009 thời hạn Tiến sĩ Hu n uyện TDTT x
17
ê Thị Hoài Việt Kh ng xác ịnh uận v ịch sử
205 Lan 12/04/1979 271949985 Nam Nữ 2006 thời hạn Tiến sĩ giáo d c x
Nguyễn Đình Việt Kh ng xác ịnh
206 Long 01/11/1990 271983400 Nam Nam 2020 thời hạn Tiến sĩ Điện - Điện tử x
Phạ Thị Minh Việt Kh ng xác ịnh
207 Nguyệt 15/05/1984 271567321 Nam Nữ 2006 thời hạn Tiến sĩ Triết học x
Bùi Quang Việt Kh ng xác ịnh Giáo d c hu n uyện
208 Toàn 06/01/1985 271737119 Nam Nam 2014 thời hạn Thạc sĩ th d c x
Việt Kh ng xác ịnh
209 Cao Thị Huyền 10/10/1986 4000000000 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ T học x
Đặng uang Việt Kh ng xác ịnh
210 Tài 28/10/1979 272312960 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật Điện x
Việt Kh ng xác ịnh
211 Đ o Anh Tu n 09/04/1963 270159046 Nam Nam 1998 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật iện tử x
Việt Kh ng xác ịnh
212 Đ o ỹ uật 02/09/1976 271285988 Nam Nam 2005 thời hạn Thạc sĩ T ng hoá x
Việt Kh ng xác ịnh
213 Đ o Thị Nh n 10/03/1979 272757045 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ ịch sử Việt Na x
Việt Kh ng xác ịnh & PPDH b n
214 Đinh Thị Huệ 28/02/1986 272866709 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ GDCT x
Việt Kh ng xác ịnh
215 Đinh Thị Nh n 08/10/1983 272855575 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Thư viện Th ng tin x
Việt Kh ng xác ịnh
216 Đinh Văn Minh 07/11/1964 201549241 Nam Nam 1991 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Việt Kh ng xác ịnh
217 Đỗ Như uỳnh 07/11/1983 271574855 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ uật x
Việt Kh ng xác ịnh
218 Đỗ Thị H 02/02/1976 271501353 Nam Nữ 2013 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Đỗ Thị Huyền Việt Kh ng xác ịnh
219 Thanh 08/07/1983 271588559 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ uật học inh tế x
Việt Kh ng xác ịnh uận v ịch sử
220 Đỗ Xu n Tiến 15/01/1975 271237584 Nam Nam 2007 thời hạn Thạc sĩ giáo d c học x
Việt Kh ng xác ịnh
221 Đo n Thị Hảo 15/12/1981 271497496 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học x
Dư ng Cẩ Việt Kh ng xác ịnh
222 Diệp 07/11/1992 272229473 Nam Nam 2019 thời hạn Thạc sĩ Công nghệ th ng tin x
Giang Hồng Việt Kh ng xác ịnh
223 Tâm 26/11/1976 271234979 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
18
Việt Kh ng xác ịnh
224 Hà Quang Ánh 23/04/1962 270133350 Nam Nam 1985 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c th ch t x
H Thị Phư ng Việt Kh ng xác ịnh
225 Thảo 28/08/1990 271981061 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Việt Kh ng xác ịnh
226 Hồ Hải uang 09/02/1981 271424821 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c th ch t x
Việt Kh ng xác ịnh
227 Hồ Ho ng Yến 12/07/1985 271695783 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ T học x
Việt Kh ng xác ịnh & PPDH b n
228 Hồ Thị Dung 19/08/1981 271674827 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ GDCT x
Hoàng Công Việt Kh ng xác ịnh
229 Dư ng 25/08/1975 271578117 Nam Nam 1996 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Hoàng Minh Việt Kh ng xác ịnh
230 Hòa 18/06/1987 271812629 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Ho ng Thị Việt Kh ng xác ịnh
231 Quang 13/04/1987 186508812 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ T học x
Ho ng Thị Việt Kh ng xác ịnh
232 Song Thanh 05/03/1973 271296554 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Việt Kh ng xác ịnh
233 Hoàng Tùng 24/11/1982 272387923 Nam Nam 2007 thời hạn Thạc sĩ Khoa học máy tính x
Việt Kh ng xác ịnh
234 ê Đăng Ho n 13/05/1979 181340931 Nam Nam 2008 thời hạn Thạc sĩ T học x
Việt Kh ng xác ịnh
235 ê Minh Nhật 04/09/1984 271752180 Nam Nam 2019 thời hạn Thạc sĩ Văn h a học x
Việt Kh ng xác ịnh
236 ê Ngoc n 20/09/1976 271285682 Nam Nam 2002 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Việt Kh ng xác ịnh Phư ng pháp dạy
237 ê Thanh Thế 22/09/1978 271347082 Nam Nam 2002 thời hạn Thạc sĩ học x
Việt Kh ng xác ịnh
238 ê Thị H 10/06/1985 272888450 Nam Nam 2019 thời hạn Thạc sĩ Ng n ngữ học x
ê Thị Ngọc Việt Kh ng xác ịnh
239 Hiếu 10/06/1967 270672784 Nam Nữ 1990 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Việt Kh ng xác ịnh
240 ê Trọng Vũ 16/10/1987 272480365 Nam Nam 2011 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Việt Kh ng xác ịnh
241 Lê Xuân Hùng 19/11/1974 272189899 Nam Nam 2013 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
ữ Thị Ki Việt Kh ng xác ịnh
242 Ph ng 19/11/1987 271727414 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
19
Việt Kh ng xác ịnh Điện tử hí h a -
243 Ng Thạch Tín 07/07/1982 271589624 Nam Nam 2004 thời hạn Thạc sĩ Cung c p iện x
Nguyễn Diệp Việt Kh ng xác ịnh
244 Minh Thy 10/07/1982 272816473 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Triết học x
Nguyễn Đ c Việt Kh ng xác ịnh
245 Hậu 12/07/1973 271123627 Nam Nam 1994 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Nguyễn Đ c Việt Kh ng xác ịnh
246 Lâm 03/09/1965 270613115 Nam Nam 1992 thời hạn Thạc sĩ C hí ng c x
Nguyễn Đ c Việt Kh ng xác ịnh
247 Long 19/06/1985 075085000666 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Nguyễn Đ c Việt Kh ng xác ịnh Điện tử hí h a -
248 Nam 26/06/1978 271336871 Nam Nam 2004 thời hạn Thạc sĩ Cung c p iện x
Nguyễn Ho ng Việt Kh ng xác ịnh
249 ư ng 12/09/1986 271848051 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Nguyễn Hữu Việt Kh ng xác ịnh
250 Đạt 23/09/1985 276058717 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c th ch t x
Nguyễn Hữu Việt Kh ng xác ịnh
251 Nam 30/04/1986 271683681 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ KT- Điện iện tử x
Nguyễn Huy Việt Kh ng xác ịnh
252 Hoài 24/08/1966 270715753 Nam Nam 1987 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c th ch t x
Nguyễn Ki Việt Kh ng xác ịnh
253 Ngân 21/03/1986 271747721 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Nguyễn Ki Việt Kh ng xác ịnh
254 Tu n 19/12/1985 271767234 Nam Nam 2008 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Nguyễn Ngọc Việt Kh ng xác ịnh
255 Ch n T 22/03/1990 271887017 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ Th d c th thao x
Nguyễn Ngọc Việt Kh ng xác ịnh
256 Trúc uỳnh 16/09/1988 271949750 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Nguyễn Phạ Việt Kh ng xác ịnh uản v tổ ch c
257 Trung Nhân 16/08/1974 271247075 Nam Nam 2000 thời hạn Thạc sĩ giáo d c x
Nguyễn Thanh Việt Kh ng xác ịnh
258 Thủy 07/02/1970 272011562 Nam Nữ 1998 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học x
Nguyễn Thế Việt Kh ng xác ịnh
259 Hùng 22/12/1983 271622453 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Nguyễn Thị Ái Việt Kh ng xác ịnh
260 Anh 24/10/1980 272534340 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Nguyễn Thị Ái Việt Kh ng xác ịnh
261 Th 11/05/1981 272389176 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ T học x
20
Nguyễn Thị H Việt Kh ng xác ịnh
262 Nguyên 05/07/1984 271563803 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật iện x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
263 Ki Ngọc 30/04/1985 271602044 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
264 an Hư ng 23/11/1982 271467504 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
265 Mai Hư ng 17/09/1977 271371211 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ Th ng tin Thư viện x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
266 Ngọc Ánh 27/05/1981 272199278 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
267 Ngọc Điệp 01/11/1984 271698167 Nam Nữ 2008 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
268 Thu Vân 20/10/1975 260955684 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ T ng hoá x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh
269 Thùy Dư ng 25/10/1986 034186007959 Nam Nữ 2019 thời hạn Thạc sĩ Văn học Việt Na x
Nguyễn Thị Việt Kh ng xác ịnh ịch sử Đảng C ng
270 Túy 19/09/1980 272536988 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ sản Việt Na x
Nguyễn Tiến Việt Kh ng xác ịnh & PPDH b n
271 Đả 03/08/1977 272369317 Nam Nam 2004 thời hạn Thạc sĩ GDCT x
Nguyễn Trúc Việt Kh ng xác ịnh
272 Mai Anh 10/05/1987 271812562 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh
273 Đạt 05/01/1982 272929080 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh
274 Minh 09/08/1978 182248701 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh
275 Phan 04/06/1984 272616946 Nam Nam 2014 thời hạn Thạc sĩ Th d c th thao x
Nguyễn Văn Việt Kh ng xác ịnh
276 Thuật 07/09/1962 270627732 Nam Nam 1985 thời hạn Thạc sĩ Địa x
Nguyễn Viết Việt Kh ng xác ịnh
277 Chánh 15/11/1972 270962121 Nam Nam 1994 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Việt Kh ng xác ịnh
278 Ninh Thị Tuyết 15/01/1975 272180094 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ Văn h a học x
Việt Kh ng xác ịnh ưu trữ v uản trị
279 Phạ Thị Mận 20/09/1984 272203512 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ văn phòng x
Phạ Thị uế Việt Kh ng xác ịnh
280 Trân 27/04/1976 271241718 Nam Nữ 1999 thời hạn Thạc sĩ Triết học x
21
uận v ịch sử
Phạ Thị Việt Kh ng xác ịnh nh nước v pháp
281 Thanh Hiên 19/03/1986 271820085 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ uật x
Việt Kh ng xác ịnh
282 Phạ Thị Thu 01/01/1982 272638770 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ Triết học x
Phạ Trường Việt Kh ng xác ịnh
283 n 09/10/1977 271320415 Nam Nam 2001 thời hạn Thạc sĩ Kỹ thuật c hí x
Phạ Xu n Việt Kh ng xác ịnh
284 Thanh 07/02/1977 271391605 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học x
Phan Thị Cẩ Việt Kh ng xác ịnh
285 Lai 24/09/1985 271711923 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ uật học x
Phan Thị Hồng Việt Kh ng xác ịnh
286 Hà 14/05/1987 271725901 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ T học x
Phan Thị Việt Kh ng xác ịnh
287 Huyền 11/05/1985 271710653 Nam Nữ 2010 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Việt Kh ng xác ịnh
288 Phí Hữu H o 06/02/1984 272299468 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
uản Ki Việt Kh ng xác ịnh
289 Tùng 26/09/1964 270083190 Nam Nam 1985 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c th ch t x
Việt Kh ng xác ịnh
290 Trần C ng Đời 10/07/1981 271378592 Nam Nam 2012 thời hạn Thạc sĩ Khoa học áy tính x
Việt Kh ng xác ịnh
291 Trần Đ c Dũng 20/08/1975 271145595 Nam Nam 2013 thời hạn Thạc sĩ Hệ th ng th ng tin x
Việt Kh ng xác ịnh
292 Trần ê T i 30/03/1987 271891627 Nam Nam 2010 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Trần Phư ng Việt Kh ng xác ịnh
293 Nga 10/11/1986 272486846 Nam Nữ 2011 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
uận v phư ng
Việt Kh ng xác ịnh pháp dạy học Văn -
294 Trần Thị Hiếu 01/05/1985 272888595 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Tiếng Việt x
Trần Thị Ki Việt Kh ng xác ịnh
295 Hà 21/05/1979 271347837 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ Địa x
Việt Kh ng xác ịnh
296 Trần Thị Mai 23/04/1983 272289867 Nam Nữ 2006 thời hạn Thạc sĩ Triết học x
Trần Thị Ngọc Việt Kh ng xác ịnh
297 Thiện 06/08/1971 271897643 Nam Nữ 2007 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học x
Trần Thị Thu Việt Kh ng xác ịnh
298 Hư ng 17/12/1967 271990056 Nam Nữ 1998 thời hạn Thạc sĩ Điện c ng nghiệp x
22
Việt Kh ng xác ịnh
299 Trần Văn Điều 25/04/1991 272180094 Nam Nam 2015 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Việt Kh ng xác ịnh
300 Trần Văn ai 12/11/1976 271257131 Nam Nam 2002 thời hạn Thạc sĩ T ng hoá x
Việt Kh ng xác ịnh Thiết bị ạng v
301 Trần Văn Ninh 03/11/1983 271513725 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ nh áy iện x
Việt Kh ng xác ịnh
302 Trần Việt Hưng 07/11/1976 271348649 Nam Nam 2014 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c th ch t x
Việt Kh ng xác ịnh ưu trữ v uản trị
303 Trần Vũ Th nh 20/10/1984 272432475 Nam Nam 2009 thời hạn Thạc sĩ văn phòng x
Trần Xu n Việt Kh ng xác ịnh Điện tử hí h a -
304 Trung 28/03/1972 272259794 Nam Nam 2004 thời hạn Thạc sĩ Cung c p iện x
Trư ng Thị an Việt Kh ng xác ịnh
305 Anh 01/11/1985 271743297 Nam Nữ 2008 thời hạn Thạc sĩ Giáo d c học x
Việt Kh ng xác ịnh
306 Võ T n Dũng 04/11/1973 271040563 Nam Nam 2006 thời hạn Thạc sĩ C ng nghệ th ng tin x
Võ Thị ệ Việt Kh ng xác ịnh
307 Hường 24/09/1991 066191000276 Nam Nữ 2015 thời hạn Thạc sĩ T học x
Võ Thị Ngọc Việt Kh ng xác ịnh
308 uỳnh 08/02/1985 271595304 Nam Nữ 2012 thời hạn Thạc sĩ uản giáo d c x
Vũ Thị Ki Việt Kh ng xác ịnh Địa học (Trừ Đ
309 uận 10/10/1986 272939717 Nam Nữ 2009 thời hạn Thạc sĩ TN) x
Việt Kh ng xác ịnh Đại Điện hí h a v
310 Vũ Thị Thủy 03/09/1969 271589218 Nam Nữ 2000 thời hạn học cung c p iện x
1.5. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non.
Thâm niên công tác Tên doanh nghiệp(bắt buộc
Stt Giới tính Chức Trình độ Chuyên Giảng Mã Tên (bắt buộc với các với các ngành ưu tiên mà
Họ và tên danh chuyên môn dạy ngành ngành ngành ưu tiên mà trường đăng ký đào tạo)
khoa học môn được đào môn trường đăng ký đào
1 …. t ạo c hung t ạo)
Tổng số giảng
viên toàn trường
III. Các thông tin của năm tuyển sinh
23
1. Tuyển sinh chính quy trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non chính quy (không bao gồm liên thông chính quy
từ TC, CĐ lên ĐH, ĐH đối với người có bằng ĐH; từ TC lên CĐ, CĐ ngành Giáo dục Mầm non đối với người có bằng CĐ)
1.1. Đối tượng tuyển sinh
Thí sinh t t nghiệp THPT (theo hình th c giáo d c chính quy hoặc giáo d c thường xuyên) hoặc t t nghiệp trung c p sau y gọi chung t t nghiệp
trung học; không trong thời gian bị truy t hình s ; c ủ s c khoẻ học tập theo quy ịnh hiện h nh. Đ i với người khuyết tật ư c xem xét, quyết ịnh cho d tuy n
sinh v o các ng nh học phù h p với tình trạng s c khoẻ. Thí sinh người nước ngo i t t nghiệp chư ng trình THPT áp ng các iều kiện về s c khỏe; không bị truy
t hình s ư c xét tuy n thẳng.
1.2. Phạm vi tuyển sinh
Tuy n sinh trong cả nước. Riêng các ng nh ư phạm tuy n sinh thí sinh có h khẩu tại Đồng Nai trước ng y tổ ch c kỳ thi THPT.
1.3. Phương thức tuyển sinh (thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyển và xét tuyển)
- Xét tuy n căn c trên kết quả kỳ thi THPT nă 2021.
- Xét học bạ lớp 12 theo tổ h p môn.
24
1.4. Chỉ tiêu tuyển sinh: Chỉ tiêu theo Ngành/Nhóm ngành/Khối ngành, theo từng phương thức tuyển sinh và trình độ đào tạo
a) Thông tin danh mục ngành được phép đào tạo: Ghi rõ số, ngày ban hành quyết định chuyển đổi tên ngành của cơ quan có thẩm quyền hoặc
quyết định của trường (nếu được cho phép tự chủ) đối với Ngành trong Nhóm ngành, Khối ngành tuyển sinh; theo từng phương thức tuyển sinh và
trình độ đào tạo theo quy định của pháp luật;
Ngày tháng
năm ban
hành Số Năm
Số quyết định mở Năm đã tuyển
quyết định bắt
Mã ngành hoặc Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan sinh và đào tạo
TT Tên ngành mở ngành đầu
ngành chuyển đổi tên có thẩm quyền cho phép gần nhất với
hoặc chuyển đào
ngành (gần nhất) năm tuyển sinh
đổi tên tạo
ngành (gần
nhất)
1 7140201 Giáo d c Mầm non 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
2 7140202 Giáo d c Ti u học 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
3 7140209 ư phạ Toán học 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
4 7140211 ư phạ Vật 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2017
5 7140212 ư phạ Hoá học 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2012 2019
6 7140213 ư phạ inh học 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2016
7 7140217 ư phạ Ngữ văn 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
8 7140231 ư phạ Tiếng Anh 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
9 7340101 uản trị inh doanh 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
10 7340301 Kế toán 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2011 2019
11 7140218 ư phạ ịch sử 746/ Đ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2012 2017
12 7220201 Ng n ngữ Anh 746/QĐ-BGDĐT 12/03/2018 C quan c thẩ quyền cho phép 2013 2019
13 7440301 Khoa học i trường 260/ Đ-BGDĐT 29/01/2019 C quan c thẩ quyền cho phép 2019 2019
14 7850103 uản t ai 1290/ Đ-BGDĐT 09/05/2019 C quan c thẩ quyền cho phép 2019 2019
25
b) Chỉ tiêu tuy n sinh i với từng ngành/ nhóm ngành/ h i ngành tuy n sinh; theo từng phư ng th c tuy n sinh và trình o tạo.
Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét Tổ hợp môn xét Tổ hợp môn Tổ hợp môn xét
tuyển 1 tuyển 2 xét tuyển 3 tuyển 4
STT Ngành học Mã ngành Xét theo Theo Mã
Mã tổ Môn thi Mã tổ Môn thi Môn thi Mã tổ Môn thi
KQ thi phương tổ
hợp chính hợp chính chính hợp chính
THPT thức khác hợp
Giáo d c Mầ non 7140201 110 10 M01 M09
1
2 Giáo d c Ti u học 7140202 315 35 A00 A01 C00 D01
3 ư phạ Toán học 7140209 72 8 A00 A01
4 ư phạ Vật 7140211 27 3 A00 A01 A02 C01
ư phạ Hoá học 7140212 18 2 A00 B00 D07
5
6 ư phạ Ngữ văn 7140217 45 5 C00 D01 D14
7 ư phạ ịch sử 7140218 27 3 C00 C03 C19 D14
8 ư phạ Tiếng Anh 7140231 85 10 A01 D01
Ng n ngữ Anh 7220201 90 10 A01 D01
9
uản trị inh doanh 7340101 160 20 A00 A01 D01
10
1.5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
- Căn c kết quả của kỳ thi t t nghiệp THPT, B GDĐT xác ịnh ngưỡng ảm bảo ch t ư ng ầu v o i với các ng nh thu c nh ng nh o tạo giáo viên;
- Đ i với các ng nh thu c nh ng nh o tạo giáo viên: Xét tuy n d a trên tổ h p các môn học THPT: học sinh t t nghiệp THPT phải có học l c lớp 12
xếp loại giỏi hoặc i m xét t t nghiệp THPT từ 8,0 tr lên;
- Đ i với các ng nh ngo i sư phạm: Xét tuy n d a trên học bạ lớp 12 theo tổ h p môn: học sinh t t nghiệp THPT phải có học l c lớp 12 từ trung bình tr lên.
1.6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường: mã số trường, mã số ngành, tổ hợp xét tuyển và quy định chênh lệch
điểm xét tuyển giữa các tổ hợp; các điều kiện phụ sử dụng trong xét tuyển..
26
MST: DNU
Mã ngành và các tổ hợp xét tuyển.
TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp xét tuyển
- M01 : Ngữ văn Năng hiếu 1 (K chuyện - Đọc diễn cả ) Năng hiếu 2 (Hát- Nhạc)
7140201 Giáo d c Mầ non ( P)
1 - M09 :Toán Năng hiếu 1 (K chuyện - Đọc diễn cả ) Năng hiếu 2 (Hát - Nhạc)
- A00: Toán, Vật í H a học
- A01:Toán Vật í Tiếng Anh
7140202 Giáo d c Ti u học ( P)
2 - C00: Ngữ văn ịch sử Địa í
- D01: Ngữ văn Toán Tiếng Anh
- A00: Toán Vật í H a học
3 7140209 ư phạ Toán học
- A01: Toán Vật í Tiếng Anh
- A00: Toán Vật í H a học
- A01: Toán Vật í Tiếng Anh
4 7140211 ư phạ Vật
- A02: Toán Vật í inh học
- C01: Ngữ văn Toán Vật í
- A01: Toán Vật í H a học
7140212 ư phạ H a học - B00: Toán H a học inh học
5
- D07: Toán H a học Tiếng Anh
- C00: Ngữ văn ịch sử Địa í
7140217 ư phạ Ngữ văn - D01: Ngữ văn Toán Tiếng Anh
6
- D14: Ngữ văn ịch sử Tiếng Anh
- C00: Ngữ văn ịch sử Địa í
- C03: Ngữ văn Toán ịch sử
7 7140218 ư phạ ịch sử
- C19: Ngữ văn ịch sử GD c ng d n
- D14: Ngữ văn ịch sử Tiếng Anh
- A01: Toán Vật í TIẾNG ANH
8 7140231 ư phạ Tiếng Anh
- D01: Ngữ văn Toán TIẾNG ANH
- A01: Toán Vật í TIẾNG ANH
9 7220201 Ng n ngữ Anh
- D01: Ngữ văn Toán TIẾNG ANH
- A00: Toán Vật í H a học
10 7340101 uản trị inh doanh - A01: Toán Vật í Tiếng Anh
- D01: Ngữ văn Toán Tiếng Anh
27
- Đ chênh lệch i m xét tuy n giữa các tổ h p: = 0.
- Các môn NĂNG KHIẾU 1, TIẾNG ANH (ngành Giáo d c Mầm non, ư phạm Tiếng Anh, Ngôn Ngữ Anh) nhân hệ số 2
- Các iều kiện ph trong xét tuy n: không.
1.7. Tổ chức tuyển sinh: Thời gian; hình thức nhận hồ sơ ĐKXT/thi tuyển; các điều kiện xét tuyển/thi tuyển, tổ hợp môn thi/bài thi đối với từng
ngành đào tạo...
- Hình th c xét tuy n: Nhận hồ s ăng xét tuy n tr c tiếp tại C s 1: S 4 ê u Đ n phường Tân Hiệp th nh phổ Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai hoặc
qua bưu iện (thời gian căn c trên d u bưu iện). Dữ liệu hồ s xét tuy n cập nhật trên website theo quy ịnh của B Giáo d c v Đ o tạo; Kết quả từng t xét
tuy n ( i m trúng tuy n, danh sách trúng tuy n) công khai trên website của Trường tại ịa chỉ: - http://www.tuyensinh.dnpu.edu.vn.
- Thời gian: Tổ ch c xét tuy n các t theo Hướng dẫn tuy n sinh của B Giáo d c v Đ o tạo v theo th ng báo của Trường trên website.
1.8. Chính sách ưu tiên: Xét tuyển thẳng; ưu tiên xét tuyển;...
- Xét tuy n thẳng i với các thí sinh h i ủ các iều kiện theo Quy chế tuy n sinh v Th ng báo về iều kiện tuy n thẳng của nh trường. Riêng i với
học sinh khuyết tật ư c công nhận ạt yêu cầu của kỳ thi THPT v ạt kết quả học tập lớp 12 từ m c trung bình tr ên. Thí sinh người nước ngo i c
nguyện vọng học tại các trường ại học cao ẳng Việt Nam: Hiệu trư ng các trường căn c kết quả học tập THPT của học sinh (bảng i m), kết quả ki m tra
kiến th c v năng c Tiếng Việt quy ịnh tại Điều 6 Th ng tư s 30/2018/TT-BGDĐT ng y 24 tháng 12 nă 2018 quy ịnh về quản người nước ngo i học
tập tại Việt Nam của B trư ng B GDĐT xem xét, quyết ịnh cho v o học.
1.9. Lệ phí xét tuyển/thi tuyển...
Th c hiện theo hướng dẫn của B Giáo d c v Đ o tạo.
1.10. Học phí dự kiến với sinh viên chính quy; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có)
- Các ng nh sư phạm (Th c hiện Nghị ịnh 116/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Thủ Tướng về việc uy ịnh chính sách hỗ tr tiền ng học phí, chi phí
sinh hoạt i với sinh viên sư phạm);
- Các ngoài ng nh thu học phí theo quy ịnh ư c H i ồng nhân dân tỉnh Đồng Nai thông qua.
1.11. Các nội dung khác (không trái quy định hiện hành)....
1.12. Thông tin triển khai đào tạo ưu tiên trong đào tạo nguồn nhân lực lĩnh vực Du lịch/ Công nghệ thông tin trình độ đại học (xác định rõ theo
từng giai đoạn với thời gian xác định cụ thể).
1.12.1. Tên doanh nghiệp các n i dung h p tác giữa c s o tạo và doanh nghiệp i tác và trách nhiệm của mỗi bên; trách nhiện ảm bảo việc
làm của sinh viên sau t t nghiệp.
1.12.2. Tổng số GV cơ hữu quy đổi; tổng số GV thỉnh giảng quy đổi; tổng số chỉ tiêu theo quy định chung; tổng số chỉ tiêu tăng thêm theo quy định
đặc thù
28
Mã Thạc Đại Tổng
GS.TS/GS.TSKH PGS.TS/PGS.TSKH TS/TSKH
STT Khối ngành ngành sĩ học cộng
1 Khối ngành I
1.1 ư phạ Tiếng Anh 7140231 0 1 1 8 12 22
1.2 Giáo d c Mầ non 7140201 0 0 2 9 3 14
1.3 Giáo d c Ti u học 7140202 0 0 8 26 4 38
1.4 ư phạ Toán học 7140209 0 0 2 8 0 10
1.5 ư phạ Vật 7140211 0 1 2 8 1 12
1.6 ư phạ Hoá học 7140212 0 0 1 9 0 10
1.7 ư phạ inh học 7140213 0 0 0 3 0 3
1.8 ư phạ Ngữ văn 7140217 0 0 3 7 0 10
1.9 ư phạ ịch sử 7140218 0 0 2 8 0 10
2 Khối ngành II
3 Khối ngành III
3.1 uản trị inh doanh 7340101 0 0 1 22 0 23
3.2 Kế toán 7340301 0 0 0 14 1 15
4 Khối ngành IV
4.1 Khoa học i trường 7440301 0 0 1 2 0 3
5 Khối ngành V
6 Khối ngành VI
7 Khối ngành VII
7.1 Ng n ngữ Anh 7220201 0 0 4 16 11 31
7.2 uản t ai 7850103 0 0 0 2 0 2
Giảng viên cơ hữu tham gia
giảng dạy trình độ đại học 0 0 4 102 1 107
các môn học chung
Tổng cộng 0 2 31 244 33 310
29
1.12.3. Các thông tin khác tri n khai áp d ng c ưu tiên trong o tạo nguồn nhân c ĩnh v c Du ịch/ Công nghệ thông tin trình ại học.(không
trái quy định hiện hành)....
1.13. Tình hình việc làm (thống kê cho 2 khóa tốt nghiệp gần nhất)
1.13.1. Nă tuy n sinh -2
Trong đó tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc
Số SV trúng tuyển
Chỉ tiêu Tuyển sinh Số SV tốt nghiệp làm thống kê cho 2 khóa tốt nghiệp gần
Nhóm ngành nhập học
nhất đã khảo sát so với năm tuyển sinh
ĐH CĐSP ĐH CĐSP ĐH CĐSP ĐH CĐSP
Kh i ng nh I 580 490 695 374 584 275 81 81
Kh i ng nh II 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh III 80 0 132 0 119 0 81 0
Kh i ng nh IV 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh V 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh VI 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh VII 70 0 0 101 82 0 81 0
Tổng 730 490 827 475 785 275 0 0
1.13.2. Nă tuy n sinh -1
Trong đó tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc
Số SV trúng tuyển
Chỉ tiêu Tuyển sinh Số SV tốt nghiệp làm thống kê cho 2 khóa tốt nghiệp gần
Nhóm ngành nhập học
nhất đã khảo sát so với năm tuyển sinh
ĐH CĐSP ĐH CĐSP ĐH CĐSP ĐH CĐSP
Kh i ng nh I 700 0 594 0 485 174 78 78
Kh i ng nh II 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh III 190 0 286 0 215 0 78 0
Kh i ng nh IV 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh V 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh VI 0 0 0 0 0 0 0 0
Kh i ng nh VII 120 0 134 0 122 0 78 0
Tổng 1010 0 1014 0 822 174 0 0
30
1.14. Tài chính
- Tổng nguồn thu h p pháp/nă của trường: 117.809.000.000
- Tổng chi phí o tạo trung bình 1 sinh viên/nă của nă liền trước nă tuy n sinh: 24.620.000
2. Tuyển sinh vừa làm vừa học trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non (không bao gồm chỉ tiêu liên thông
VLVH trình độ ĐH, trình độ CĐ Ngành Giáo dục Mầm non và chỉ tiêu liên thông VLVH từ ĐH đối với người có bằng ĐH, từ CĐ đối với
người có bằng CĐ)
2.1. Đối tượng tuyển sinh:
Thí sinh t t nghiệp THPT (theo hình th c giáo d c chính quy hoặc giáo d c thường xuyên), sau y gọi chung t t nghiệp trung học; không
trong thời gian bị truy t hình s ; c ủ s c khoẻ học tập theo quy ịnh hiện h nh. Đ i với người khuyết tật ư c xem xét, quyết ịnh cho d tuy n sinh v o
các ng nh học phù h p với tình trạng s c khoẻ.
2.2. Phạm vi tuyển sinh:
Tuy n sinh trong cả nước.
2.3. Phương thức tuyển sinh (thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyển và xét tuyển)
Thi tuy n
2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh: Chỉ tiêu theo Ngành, theo từng phương thức tuyển sinh và trình độ đào tạo
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Ngày tháng Cơ quan có thẩm Năm
Trình độ Mã Số QĐ đào
Stt Ngành học chính quy VLVH năm ban quyền cho phép hoặc bắt đầu
đào tạo ngành tạo LT
(dự kiến) (dự kiến) hành QĐ trường tự chủ QĐ đào tạo
07/2020/TT-
1 ĐH 7140201 Giáo d c Mầ non 120 20 20/3/2020 B Giáo d c v Đ o tạo 2021
BGDĐT
2.5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
Theo Th ng tư s 09/2020/TT-BGDĐT ng y 07 tháng 5 nă 2020 của B trư ng B Giáo d c v Đ o tạo
2.6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường
Thông tin trên Website http://tuyensinh.dnpu.edu.vn/
2.7. Tổ chức tuyển sinh: Thời gian; hình thức nhận hồ sơ ĐKXT/thi tuyển; các điều kiện xét tuyển/thi tuyển, tổ hợp môn thi/bài thi đối với từng ngành đào
tạo...
Thí sinh n p hồ s tr c tiếp tại trường Đại học Đồng Nai tại phòng HB3-06 (Tầng 3) C s 1: S 4 ê u Đ n P. T n Hiệp TP. Biên Hòa Đồng Nai
31
2.8. Chính sách ưu tiên.
2.9. Lệ phí xét tuyển/thi tuyển.
D kiến:Ôn tập và thi tuy n: 1.200.000
2.10. Học phí dự kiến với sinh viên; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có)
Căn c theo nghị Quyết s 18/2016/NQ-HĐND ng y 14 tháng 07 nă 2016 của H i ồng nhân dân tỉnh Đồng Nai về quy ịnh m c thu
học phí i với c s Giáo d c mầm non, giáo d c phổ thông, giáo d c thường xuyên, giáo d c ại học, giáo d c nghề nghiệp công lập thu c tỉnh tr c
tiếp quản lý.
2.11. Các nội dung khác (không trái quy định hiện hành)....
2.12. Thời gian dự kiến tuyển sinh các đợt trong năm
STT Tiêu đề Nội dung
1 Thi tuy n t 1 D iến nhận hồ s từ 25/5 ến 30/6/2021
2 Thi tuy n t 2 (nếu có) D iến nhận hồ s từ ng y 16/8 ến 24/9/2021
2.13. Các nội dung khác (không trái quy định hiện hành)....
3. Tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non các hình thức đào tạo chính quy và vừa làm vừa học đối với người có
bằng CĐ; ĐH.
3.1. Đối tượng tuyển sinh: Công dân Việt Na c ủ s c khoẻ học tập theo qui ịnh tại Th ng tư iên B Y tế - Đại học, Trung học chuyên
nghiệp và Dạy nghề (nay là B Giáo d c v Đ o tạo) s 10/TTLB ngày 18-8-1989 v C ng văn hướng dẫn s 2445/TS ngày 20-8-1990 của B Giáo d c và
Đ o tạo, không trong thời gian can án hoặc bị truy c u trách nhiệm hình s c bằng t t nghiệp ại học ư c ăng d tuy n học bằng ại học th hai.
3.2. Phạm vi tuyển sinh:
Cả nước
3.3. Phương thức tuyển sinh (thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyển và xét tuyển)
Thi tuy n
3.4. Chỉ tiêu tuyển sinh: Chỉ tiêu theo Ngành, theo từng phương thức tuyển sinh và trình độ đào tạo
32
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Ngày tháng Cơ quan có thẩm Năm
Mã Số QĐ đào
Stt Tên ngành chính quy VLVH năm ban quyền cho phép hoặc bắt đầu
ngành tạo LT
(dự kiến) (dự kiến) hành QĐ trường tự chủ QĐ đào tạo
1 Ng n ngữ Anh 72202011 30 2129 24/4/2014 B Giáo d c v Đ o tạo 2014
3.5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
Đ t t nghiệp ại học
3.6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường:
Thông tin trên Website http://tuyensinh.dnpu.edu.vn/
3.7. Tổ chức tuyển sinh: Thời gian; hình thức nhận hồ sơ ĐKXT/thi tuyển; các điều kiện xét tuyển/thi tuyển, tổ hợp môn thi/bài thi đối với
từng ngành đào tạo...
Thí sinh n p hồ s tr c tiếp tại trường Đại học Đồng Nai tại phòng HB3-06 (Tầng 3) C s 1: S 4 ê u Đ n P. T n Hiệp, TP. Biên
Hòa Đồng Nai
3.8. Lệ phí xét tuyển/thi tuyển...
Ôn tập và thi tuy n: 1.200.000
3.9. Học phí dự kiến với sinh viên; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có)
Căn c theo nghị Quyết s 18/2016/NQ-HĐND ng y 14 tháng 07 nă 2016 của H i ồng nhân dân tỉnh Đồng Nai về quy ịnh m c thu
học phí i với c s Giáo d c mầm non, giáo d c phổ thông, giáo d c thường xuyên, giáo d c ại học, giáo d c nghề nghiệp công lập thu c tỉnh tr c
tiếp quản lý.
3.10. Thời gian dự kiến tuyển sinh các đợt trong năm
STT Tiêu đề Nội dung
1 Thi tuy n t 1 D iến nhận hồ s từ 25/5 ến 30/6/2021
2 Thi tuy n t 2 (nếu có) D iến nhận hồ s từ ng y 16/8 ến 24/9/2021
3.11. Các nội dung khác (không trái quy định hiện hành)..
..
33
4. Tuyển sinh đặt hàng trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non các cho hình thức đào tạo chính quy và vừa
làm vừa học
4.1. Văn bản giao nhiệm vụ, đặt hàng, nội dung thoả thuận giữa các bên và các thông tin liên quan (Bộ ngành, UBND tỉnh)
4.2. Chỉ tiêu đào tạo
4.3. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào
4.4. Các nội dung tuyển sinh đào tạo theo đặt hàng do các trường quy định (không trái quy định hiện hành).
5. Tuyển sinh liên thông chính quy, vừa làm vừa học: từ TC, CĐ lên ĐH, từ TC lên CĐ ngành Giáo dục Mầm non
5.1. Đối tượng tuyển sinh: Người có bằng t t nghiệp trình trung c p v bằng t t nghiệp THPT; người có bằng t t nghiệp trình trung c p nhưng
chưa c bằng t t nghiệp THPT phải học v thi ạt yêu cầu ủ kh i ư ng kiến th c văn h a THPT theo quy ịnh của Luật Giáo d c v các văn bản hướng
dẫn thi h nh; người có bằng t t nghiệp trình CĐ tr lên.
5.2. Phạm vi tuyển sinh: Cả nước
5.3. Phương thức tuyển sinh (thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyển và xét tuyển)
- Thi tuy n;
- Xét tuy n.
5.4. Chỉ tiêu tuyển sinh: Chỉ tiêu theo Ngành, theo từng phương thức tuyển sinh và trình độ đào tạo
Chỉ tiêu Chỉ tiêu Ngày tháng Cơ quan có thẩm Năm
Trình độ Mã Số QĐ đào
Stt Ngành học chính quy VLVH năm ban quyền cho phép hoặc bắt đầu
đào tạo ngành tạo LT
(dự kiến) (dự kiến) hành QĐ trường tự chủ QĐ đào tạo
1 TC ên ĐH 7140201 Giáo d c Mầ non 120 20 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
2 CĐ ên ĐH 7140202 Giáo d c Ti u học 350 105 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
3 CĐ ên ĐH 7140209 ư phạ Toán học 80 30 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
3 CĐ ên ĐH 7140211 ư phạ Vật 30 20 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
5 CĐ ên ĐH 7140212 ư phạ H a học 20 20 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
6 CĐ ên ĐH 7140217 ư phạ Ngữ văn 50 20 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
7 CĐ ên ĐH 7140218 ư phạ ịch sử 30 20 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
8 CĐ ên ĐH 7140231 ư phạ Tiếng Anh 95 30 5948 25/11/2011 B Giáo d c v Đ o tạo 2011
9 CĐ ên ĐH 7220201 Ng n ngữ Anh 130 40 1697 14/05/2013 B Giáo d c v Đ o tạo 2013
34
5.5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
Theo Th ng tư s 09/2020/TT-BGDĐT ng y 07 tháng 5 nă 2020 của B trư ng B Giáo d c v Đ o tạo
5.6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường:
Thông tin trên Website http://tuyensinh.dnpu.edu.vn
5.7. Tổ chức tuyển sinh: Thời gian; hình thức nhận hồ sơ ĐKXT/thi tuyển;
Thí sinh n p hồ s tr c tiếp tại trường Đại học Đồng Nai tại phòng HB3-06 (Tầng 3), C s 1: S 4, Lê Quý Đ n P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai
5.8. Lệ phí xét tuyển/thi tuyển...
- Ôn tập v thi tuy n: 1.800.000
- Lệ phí xét tuy n: 300.000
5.9. Học phí dự kiến với sinh viên; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có)
Căn c theo nghị Quyết s 18/2016/NQ-HĐND ng y 14 tháng 07 nă 2016 của H i ồng nhân dân tỉnh Đồng Nai về quy ịnh m c thu học phí i
với c s Giáo d c mầm non, giáo d c phổ thông, giáo d c thường xuyên, giáo d c ại học, giáo d c nghề nghiệp công lập thu c tỉnh tr c tiếp quản lý.
5.10. Thời gian dự kiến tuyển sinh các đợt trong năm
STT Tiêu đề Nội dung
1 Xét tuy n hoặc thi tuy n t 1: D iến nhận hồ s từ ng y 25/5 ến 30/6/2021
2 Xét tuy n hoặc thi tuy n t 2: D iến nhận hồ s từ ng y 16/8 ến 24/9/2021
5.11. Các nội dung khác (không trái quy định hiện hành)....
Cán b ê khai Đồng Nai, ngày 10 tháng 4 năm 2021
(Ghi rõ họ tên, s iện thoại iên hệ ịa chỉ Email) HIỆU TRƯỞNG
Mai Quốc Tiên
SĐT: 0919 17 68 69; Email: [email protected] (Đã ký)
TS. Trần Minh Hùng
35
Phương án tuyển sinh Đại học Đồng Nai năm 2021
Trường Đại học, Học Viện, Cao đẳng tại Đồng Nai
Trường Đại học Đồng Nai
Ký hiệu: DNU
Loại hình: Công lập
Địa chỉ: Cơ sở 1: Số 4, Lê Quý Đôn, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 0613 - 823110
Website: www.dnpu.edu.vn
1. Đối tượng tuyển sinh
Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp, sau đây gọi chung là tốt nghiệp trung học; không trong thời gian bị truy tố hình sự; có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định hiện hành. Đối với người khuyết tật được xem xét, quyết định cho dự tuyển sinh vào các ngành học phù hợp với tình trạng sức khoẻ.
2. Phạm vi tuyển sinh
Tuyển sinh trong cả nước. Riêng các ngành Sư phạm tuyển sinh thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia.
3. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển căn cứ trên kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
4. Chỉ tiêu tuyển sinh
5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT:
Thí sinh dự thi phải tốt nghiệp kỳ thi THPT Quốc gia và đạt điểm sàn theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; đáp ứng các điều kiện về đối tượng tuyển sinh mục 2.1.
6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKXT vào các ngành của trường:
7. Tổ chức tuyển sinh
- Hình thức xét tuyển: Nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tiếp tại Cơ sở 1: Số 4, Lê Quý Đôn, phường Tân Hiệp, thành phổ Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai hoặc qua bưu điện (thời gian căn cứ trên dấu bưu điện). Dữ liệu hồ sơ xét tuyển cập nhật trên website theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Kết quả từng đợt xét tuyển (điểm trúng tuyển, danh sách trúng tuyển) công khai trên website của Trường tại địa chỉ: http://www.dnpu.edu.vn.
- Thời gian: Tổ chức xét tuyển các đợt theo Hướng dẫn tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
8. Chính sách ưu tiên
Xét tuyển thẳng đối với các thí sinh hội đủ các điều kiện theo Quy chế tuyển sinh và Thông báo về điều kiện tuyển thẳng của nhà trường. Riêng đối với học sinh khuyết tật đã được công nhận đạt yêu cầu của kỳ thi THPT Quốc gia và đạt kết quả học tập lớp 12 từ mức trung bình trở lên.
9. Lệ phí xét tuyển
Thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
10. Học phí dự kiến
Thí sinh trúng tuyển các ngành sư phạm không phải đóng học phí; thí sinh trúng tuyển các ngành khác hực hiện mức thu học phí theo quy định đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Nai thông qua.
Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai
Phương án tuyển sinh Đại học Đồng Nai năm 2022
Tổng chỉ tiêu: 1.085
- Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2021
- Xét học bạ lớp 12