Mực nước tại các hồ thủy điện
Lưu lượng nước ở hồ thủy điện
Tìm Đáp Án xin gửi tới bạn đọc bài viết lưu lượng nước ở hồ thủy điện để bạn đọc cùng tham khảo và có thể hiểu rõ hơn về lưu lượng nước ở các thủy điện nhé. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết tại đây.
- Trung tâm chăm sóc khách hàng điện lực
- Biểu giá bán lẻ điện mới nhất
Mực nước các hồ thủy điện
Tên Hồ |
Ngày đo |
Mực nước thượng lưu |
Mực nước hạ lưu |
Lưu lượng đến hồ |
Tổng lưu lượng xả |
Số cửa xả đáy |
Số cửa xả mặt |
||
Tổng lưu lượng xả |
Lưu lượng chạy máy |
Lưu lượng xả qua tràn |
|||||||
BẮC BỘ | |||||||||
Tuyên Quang |
23-05-2019 13:00:00 |
103.36 |
50.67 |
202 |
760 |
754.7437 |
0 |
0 |
0 |
Thác Bà |
23-05-2019 11:00:00 |
49.06 |
22.98 |
30 |
260 |
260 |
0 |
0 |
0 |
Hòa Bình |
23-05-2019 13:00:00 |
94.58 |
13.27 |
816 |
2411 |
2391 |
0 |
0 |
0 |
Lai Châu |
23-05-2019 11:00:00 |
277.53 |
203.60 |
447 |
548 |
548 |
0 |
0 |
0 |
Bản Chát |
23-05-2019 13:00:00 |
451.25 |
371.4 |
31.6 |
246.9 |
246.9 |
0 |
0 |
0 |
Huội Quảng |
23-05-2019 13:00:00 |
368.9 |
188.6 |
294.6 |
328.1 |
323.1 |
0 |
0 |
0 |
Sơn La |
23-05-2019 13:00:00 |
185.67 |
115.15 |
735 |
1263 |
1263 |
0 |
0 |
0 |
BẮC TRUNG BỘ | |||||||||
Thủy điện Khe Bố |
23-05-2019 13:00:00 |
64.45 |
39.58 |
327 |
95.5 |
95.5 |
0 |
0 |
0 |
Bản Vẽ |
23-05-2019 05:00:00 |
172.5 |
76.5 |
32 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quảng Trị |
23-05-2019 13:00:00 |
466.55 |
104 |
1 |
12 |
12 |
0 |
0 |
0 |
A Lưới |
23-05-2019 07:00:00 |
549.340 |
512 |
14.8 |
1.42 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trung Sơn |
23-05-2019 13:00:00 |
146.04 |
89.2 |
50 |
99 |
99 |
0 |
0 |
0 |
DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ | |||||||||
Vĩnh Sơn A |
23-05-2019 13:00:00 |
768.5 |
0 |
1.6 |
3.6 |
3.6 |
0 |
0 |
0 |
Vĩnh Sơn B |
23-05-2019 13:00:00 |
813.3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vĩnh Sơn C |
23-05-2019 13:00:00 |
970.13 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sông Ba Hạ |
23-05-2019 07:00:00 |
102.21 |
37.2 |
57 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sông Hinh |
23-05-2019 13:00:00 |
205.127 |
56.3 |
44.65 |
44.65 |
44.65 |
0 |
0 |
0 |
A Vương |
23-05-2019 13:00:00 |
363.79 |
59.8 |
19.52 |
77.2 |
77.2 |
0 |
0 |
0 |
Sông Tranh 2 |
23-05-2019 13:00:00 |
150.65 |
72.5 |
28.11 |
130.23 |
130.23 |
0 |
0 |
0 |
Sông Bung 2 |
23-05-2019 13:00:00 |
576.79 |
226 |
9.88 |
29.6 |
29.6 |
0 |
0 |
0 |
Sông Bung 4 |
23-05-2019 13:00:00 |
212.69 |
98.8 |
31 |
67 |
67 |
0 |
0 |
0 |
TÂY NGUYÊN | |||||||||
Buôn Tua Srah |
23-05-2019 13:00:00 |
464.211 |
429 |
18 |
58 |
58 |
0 |
0 |
0 |
Buôn Kuop |
22-05-2019 17:00:00 |
408.92 |
303 |
56 |
133 |
133 |
0 |
0 |
0 |
Srepok 3 |
22-05-2019 11:00:00 |
268.284 |
208.08 |
233 |
131.65 |
131 |
0 |
0 |
0 |
Kanak |
23-05-2019 13:00:00 |
485.34 |
455 |
9.76 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
An Khê |
23-05-2019 13:00:00 |
427.79 |
414.272 |
6 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Sê San 4 |
23-05-2019 13:00:00 |
210.27 |
153.75 |
200 |
200 |
200 |
0 |
0 |
0 |
Sê San 4A |
23-05-2019 13:00:00 |
152.16 |
137.70 |
200 |
195 |
195 |
0 |
0 |
0 |
Sê San 3A |
23-05-2019 13:00:00 |
238.95 |
215.99 |
224 |
260 |
260 |
0 |
0 |
0 |
Pleikrông |
23-05-2019 13:00:00 |
550.76 |
515 |
14 |
290 |
290 |
0 |
0 |
0 |
Ialy |
23-05-2019 13:00:00 |
500.42 |
304.58 |
343 |
239 |
239 |
0 |
0 |
0 |
Sê San 3 |
23-05-2019 13:00:00 |
304.1 |
240.3 |
241 |
210 |
210 |
0 |
0 |
0 |
Đơn Dương |
23-05-2019 13:00:00 |
1031.78 |
243 |
21.76 |
25.41 |
25.41 |
0 |
0 |
0 |
Hàm Thuận |
23-05-2019 13:00:00 |
575.925 |
323.65 |
13.05 |
6.96 |
6.96 |
0 |
0 |
0 |
Đa Mi |
23-05-2019 13:00:00 |
323.604 |
173.59 |
6.96 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đại Ninh |
23-05-2019 13:00:00 |
862.926 |
210 |
16 |
13.7 |
13 |
0 |
0 |
0 |
Đồng Nai 3 |
23-05-2019 13:00:00 |
573.51 |
477.2 |
6.6 |
78.18 |
78.18 |
0 |
0 |
0 |
Đồng Nai 4 |
23-05-2019 13:00:00 |
475.55 |
290.1 |
83.52 |
74.56 |
72.06 |
0 |
0 |
0 |
ĐÔNG NAM BỘ | |||||||||
Thác Mơ |
23-05-2019 13:00:00 |
198.153 |
109.3 |
31.5993 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trị An |
23-05-2019 13:00:00 |
52.632 |
3.2 |
270 |
550 |
550 |
0 |
0 |
0 |
TÂY NAM BỘ |
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục Tập đoàn Điện lực Việt Nam EVN trong mục tài liệu.