Writing - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Make sentences using the words/ phrases below to help you. You can make changes to the words/ phrases and add more words if necessary. 2. Choose the best option A, B, C, or D which has the same meaning as the original sentence.


Bài 1

1. Make sentences using the words/ phrases below to help you. You can make changes to the words/ phrases and add more words if necessary.

(Đặt câu sử dụng các từ/ cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi từ/ cụm từ và thêm từ nếu cần thiết.)

1. boy / came / food poison / after / eat / street food.

2. big / mall / is, / the easier / it / people / to / lost/ in it.

3. They / decided / hang / cinema / instead / a coffee shop.

4. The restaurant / bit / pricey, / so / it was / popular / teenagers.

5. Travel / a dusty road / every day / causes / have / itchy eyes / runny nose.

Lời giải chi tiết:

1.

Cụm động từ: come down with something: bị ốm

The boy came down with food poisoning after eating street food.

(Cậu bé bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn thức ăn đường phố.)

2.

So sánh càng … càng …: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Cụm động từ: get lost: bị lạc

The bigger the mall is, the easier it is for people to get lost in it.

(Trung tâm mua sắm càng lớn thì mọi người càng dễ lạc.)

3.

Cụm động từ: hang out: đi chơi

They decided to hang out at the cinema instead of a coffee shop.

(Họ quyết định đi chơi ở rạp chiếu phim thay vì quán cà phê.)

4.

Cấu trúc: popular with somebody: phổ biến với ai

The restaurant was a bit pricey, so it was not popular among/ with teenagers.

(Nhà hàng hơi đắt tiền nên không được thanh thiếu niên ưa chuộng.)

5.

Cấu trúc: cause + somebody + to V nguyên thể: khiến ai làm sao

Travelling on a dusty road every day causes me to have itchy eyes and a runny nose.

(Việc đi lại trên đường bụi bặm mỗi ngày khiến tôi bị ngứa mắt và sổ mũi.)


Bài 2

2. Choose the best option A, B, C, or D which has the same meaning as the original sentence.

(Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D có nghĩa giống với câu ban đầu.)

1. It’s difficult to get around the city at rush hours due to congested roads.

A. Moving to the city at rush hours is not a good idea.

B. It’s not easy at rush hours because the downtown is congested.

C. Traffic congestion makes it difficult to travel in the city at rush hours.

D. Don’t get around the city because all roads are congested.

2. The city council will cut down on electricity used for public lighting.

A. According to the city council, there will soon be no public lighting in the city.

B. The city council intends to reduce energy used to light public places.

C. The city council will cut down on investment in public amenities.

D. Public lights use up much electricity so the city council will remove them.

3. They should reduce the amount of fatty foods in their daily meals.

A. They should cut down on the amount of fatty foods in their daily meals.

B. They should eat more fatty foods in their daily meals.

C. They shouldn’t cook fatty foods every day.

D. The more fatty foods they eat, the healthier they become.

4. Jack caught a cold after walking home in the rain.

A. Jack felt cold because he had to walk home in the rain.

B. The rain was cold, so Jack tried to walk home as quickly as possible.

C. The heavier the rain, the more quickly Jack walked to his home.

D. Jack came down with a cold because he walked home in rainy weather.

5. Tom conducted research to find out how much food his friends were throwing away.

A. Tom’s research was about wasting food at his friends’ home.

B. Tom did research on how to throw away food without harming the environment.

C. Tom’s friends carried out research because he was throwing away too much food.

D. Tom carried out a study on his friends' food wasting habit.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. D

1. C

Rất khó để di chuyển quanh thành phố vào giờ cao điểm do đường tắc nghẽn.

A. Di chuyển vào thành phố vào giờ cao điểm không phải là một ý kiến hay. => sai nghĩa

B. Không dễ dàng gì vào giờ cao điểm vì trung tâm thành phố đông đúc. => sai nghĩa

C. Ùn tắc giao thông gây khó khăn cho việc di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm.

D. Đừng đi vòng quanh thành phố vì mọi con đường đều tắc nghẽn. => sai nghĩa

Chọn C.

2. B

Hội đồng thành phố sẽ cắt giảm lượng điện sử dụng cho chiếu sáng công cộng.

A. Theo hội đồng thành phố, thành phố sẽ sớm không có hệ thống chiếu sáng công cộng. => sai nghĩa

B. Hội đồng thành phố dự định giảm năng lượng được dùng cho chiếu sáng những nơi công cộng.

C. Hội đồng thành phố sẽ cắt giảm đầu tư vào các tiện ích công cộng. => sai nghĩa

D. Đèn công cộng sử dụng nhiều điện nên hội đồng thành phố sẽ loại bỏ chúng. => sai nghĩa

Chọn B.

3. A

Họ nên giảm lượng thức ăn béo trong bữa ăn hàng ngày.

A. Họ nên cắt giảm lượng thức ăn béo ngậy trong bữa ăn hàng ngày.

B. Họ nên ăn nhiều thức ăn béo ngậy hơn trong bữa ăn hàng ngày. => sai nghĩa

C. Họ không nên nấu thức ăn béo ngậy hàng ngày. => sai nghĩa

D. Càng ăn nhiều thức ăn béo ngậy, họ càng trở nên khỏe mạnh hơn. => sai nghĩa

Chọn A.

4. D

Jack bị cảm lạnh sau khi đi bộ về nhà dưới mưa.

A. Jack cảm thấy lạnh vì phải đi bộ về nhà dưới mưa. => sai nghĩa

B. Trời mưa lạnh nên Jack cố gắng đi bộ về nhà nhanh nhất có thể. => sai nghĩa

C. Mưa càng to thì Jack càng đi nhanh về nhà. => sai nghĩa

D. Jack bị cảm lạnh vì anh ấy đi bộ về nhà trong thời tiết mưa.

5. D

Tom tiến hành nghiên cứu để tìm hiểu xem bạn anh ấy đã vứt đi bao nhiêu thức ăn.

A. Nghiên cứu của Tom là về việc lãng phí thức ăn ở nhà bạn bè anh ấy. => sai nghĩa

B. Tom đã nghiên cứu cách vứt bỏ thức ăn mà không gây hại cho môi trường. => sai nghĩa

C. Bạn bè của Tom tiến hành nghiên cứu vì anh ấy đã vứt đi quá nhiều thức ăn. => sai nghĩa

D. Tom đã thực hiện một nghiên cứu về thói quen lãng phí thực phẩm của bạn mình.


Bài 3

3. Write a paragraph (100 - 120 words) to describe the life in Wonderland. Use the following ideas to help you.

(Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) miêu tả cuộc sống ở Wonderland. Sử dụng những ý tưởng sau đây để giúp bạn.)

Wonderland

Location (Địa điểm)

A city near the mountain (Một thành phố gần núi)

In the past (Trong quá khứ)

A small and poor town (Một thị trấn nhỏ và nghèo)

No high buildings (Không có nhà cao tầng)

Narrow and empty streets (Đường phố hẹp và vắng)

Not many people (Không nhiều người)

Now (Bây giờ)

 

 

 

 

A modern city (Một thành phố hiện đại)

Huge entertainment centres (Các trung tâm giải trí khổng lồ)

Many good department stores (Nhiều cửa hàng bách hóa tốt)

A big library (Một thư viện lớn)

Excellent public transport (Giao thông công cộng tuyệt vời)

A liveable place or not?

(Một nơi đáng sống hay không?)

A liveable place (Một nơi đáng sống)

+ Exciting life (Cuộc sống thú vị)

+ Reasonable cost of living (Chi phí sinh hoạt hợp lý)

Lời giải chi tiết:

Nestled near the base of a picturesque mountain, Wonderland has undergone a remarkable transformation over the years. Once a small and impoverished town, it has evolved into a vibrant modern city, bustling with life and opportunity. Gone are the days of narrow, desolate streets; now, towering high-rises adorn the skyline, housing an array of bustling department stores and colossal entertainment centers. The once sparse population has swelled, drawn by the city’s newfound allure. But amidst the bustling commerce and thriving social scene, Wonderland has retained its charm, boasting a magnificent library and efficient public transport system. Despite its rapid development, Wonderland remains eminently livable, offering an exciting lifestyle at a reasonable cost.

Tạm dịch bài viết:

Ẩn mình dưới chân một ngọn núi đẹp như tranh vẽ, Wonderland đã trải qua một sự thay đổi đáng chú ý trong những năm qua. Từng là một thị trấn nhỏ và nghèo khó, nó đã phát triển thành một thành phố hiện đại sôi động, nhộn nhịp với cuộc sống và cơ hội. Đã qua rồi cái thời của những con phố chật hẹp, hoang vắng; giờ đây, những tòa nhà cao chót vót tô điểm cho đường chân trời, là nơi tập trung hàng loạt cửa hàng bách hóa nhộn nhịp và trung tâm giải trí khổng lồ. Dân số từng thưa thớt nay đã tăng lên, bị thu hút bởi sức hấp dẫn mới của thành phố. Nhưng giữa nền thương mại nhộn nhịp và khung cảnh xã hội thịnh vượng, Wonderland vẫn giữ được nét quyến rũ vốn có, tự hào với một thư viện tráng lệ và hệ thống giao thông công cộng hiệu quả. Mặc dù phát triển nhanh chóng, Wonderland vẫn rất đáng sống, mang đến một phong cách sống thú vị với chi phí hợp lý.

Bài giải tiếp theo