Writing: A report on a survey - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
1.Choose the correct words.2.Write sentences with but or however.3.Read the results of the survey and complete the report using the information in the table and word(s) in the box.4.Imagine you do a survey on what people do at lunchtime at your school. Use some different activities. Then write a report about the results.
Bài 1
1.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
All the students are learning languages. However/But most people don’t use them outside class.
(Tất cả các học sinh đang học ngoại ngữ. Tuy nhiên hầu hết mọi người không sử dụng chúng bên ngoài lớp học.)
1 A few students are studying German, however/but nobody is learning Italian.
2 Everybody is learning English. But/However, only a few students have an English dictionary.
3 I enjoy studying languages, but/however I’m not interested in science.
4 We want to learn Spanish. However,/But there isn’t a Spanish teacher at our school.
5 Nam watches English films, however/but he doesn’t use English websites.
6 Most people use English websites. But/However, only one or two people post comments.
Phương pháp giải:
- ‘But’ mang nghĩa là nhưng, nối hai mệnh đề trái ngược nhau hoàn toàn, hoặc vế trước đối nghịch với nguyên nhân của vế sau.
- ‘However’mang nghĩa 'tuy nhiên' thể hiện sự nhượng bộ, cũng nói về sự trái ngược nhưng không đối nghịch nhau hoàn toàn, và ý định nhấn mạnh phần sau hơn phần trước, hoặc là ý nói phần trước không đáng kể bằng phần sau.
- ‘But’ không đứng đầu câu (trong văn viết), thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu (,).
- ‘However’đứng đầu câu, sau nó có dấu (,); hoặc đứng giữa câu trước nó có dấu (;), và sau nó có dấu (,) hoặc không có.
- ‘However’đứng cuối câu và trước nó có dấu (,).
- 'But' dùng thông dụng hơn trong văn nói, 'however' trang trọng hơn thường dùng trong văn viết.
Lời giải chi tiết:
1 A few students are studying German, but nobody is learning Italian.
(Một vài học sinh đang học tiếng Đức, nhưng không có ai học tiếng Ý.)
Giải thích: đứng ở giữa câu, có dấu phẩy đứng trước → but
2 Everybody is learning English. However, only a few students have an English dictionary.
(Mọi người đang học tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ một số ít sinh viên có từ điển tiếng Anh.)
Giải thích: đứng ở đầu câu → However,
3 I enjoy studying languages, but I’m not interested in science.
(Tôi thích nghiên cứu ngôn ngữ, nhưng tôi không quan tâm đến khoa học.)
Giải thích: đứng ở giữa câu, có dấu phẩy đứng trước → but
4 We want to learn Spanish. However, there isn’t a Spanish teacher at our school.
(Chúng tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, không có giáo viên tiếng Tây Ban Nha nào ở trường của chúng tôi.)
Giải thích: đứng ở đầu câu → However,
5 Nam watches English films, but he doesn’t use English websites.
(Nam xem phim tiếng Anh nhưng không sử dụng các trang web tiếng Anh.)
Giải thích: đứng ở giữa câu, có dấu phẩy đứng trước → but
6 Most people use English websites. However, only one or two people post comments.
(Hầu hết mọi người đều sử dụng các trang web tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ có một hoặc hai người đăng bình luận.)
Giải thích: đứng ở đầu câu → However,
Bài 2
2.Write sentences with but or however.
(Viết các câu sử dụng but hoặc or.)
I like history. I don’t like maths. (but)
(Tôi thích lịch sử. Tôi không thích toán học.)
I like history, but I don’t like maths.
(Tôi thích lịch sử, nhưng tôi không thích toán học.)
Most students in our class watch foreign films. Nobody watches foreign TV. (however)
(Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi đều xem phim nước ngoài. Không ai xem chương trình TV nước ngoài.)
Most students in our class watch foreign films. However, nobody watches foreign TV.
(Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi đều xem phim nước ngoài. Tuy nhiên, không có ai xem chương trình TV nước ngoài.)
1 She isn’t a big fan of French. She’s interested in Spanish. (but)
2 The English exam was difficult. I think I passed. (however)
3 They started learning Japanese. The classes were very expensive. (however)
4 We’re studying French. We can’t say very much. (but)
5 Toby’s in the classroom. He wants to be in the sports hall with his friends. (but)
Phương pháp giải:
- ‘But’ mang nghĩa là nhưng, nối hai mệnh đề trái ngược nhau hoàn toàn, hoặc vế trước đối nghịch với nguyên nhân của vế sau.
- ‘However’mang nghĩa 'tuy nhiên' thể hiện sự nhượng bộ, cũng nói về sự trái ngược nhưng không đối nghịch nhau hoàn toàn, và ý định nhấn mạnh phần sau hơn phần trước, hoặc là ý nói phần trước không đáng kể bằng phần sau.
- ‘But’ không đứng đầu câu (trong văn viết), thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu (,).
- ‘However’đứng đầu câu, sau nó có dấu (,); hoặc đứng giữa câu trước nó có dấu (;), và sau nó có dấu (,) hoặc không có.
- ‘However’đứng cuối câu và trước nó có dấu (,).
- 'But' dùng thông dụng hơn trong văn nói, 'however' trang trọng hơn thường dùng trong văn viết.
Lời giải chi tiết:
1 She isn’t a big fan of French. She’s interested in Spanish.
(Cô ấy không phải là một người yêu thích tiếng Pháp. Cô ấy thích tiếng Tây Ban Nha.)
→ She isn’t a big fan of French, but she’s interested in Spanish.
(Cô ấy không phải là một người yêu thích tiếng Pháp nhưng cô ấy thích tiếng Tây Ban Nha.)
2 The English exam was difficult. I think I passed.
(Kỳ thi tiếng Anh rất khó. Tôi nghĩ rằng tôi đã vượt qua.)
→ The English exam was difficult. However, I think I passed.
(Kỳ thi tiếng Anh rất khó. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng tôi đã vượt qua.)
3 They started learning Japanese. The classes were very expensive.
(Họ bắt đầu học tiếng Nhật. Các lớp học rất tốn kém.)
→ They started learning Japanese. However, the classes were very expensive.
(Họ bắt đầu học tiếng Nhật. Tuy nhiên, các lớp học rất tốn kém.)
4 We’re studying French. We can’t say very much.
(Chúng tôi đang học tiếng Pháp. Chúng tôi không thể nói nhiều.)
→ We’re studying French, but we can’t say very much.
(Chúng tôi đang học tiếng Pháp, nhưng chúng tôi không thể nói được nhiều.)
5 Toby’s in the classroom. He wants to be in the sports hall with his friends.
(Toby đang ở trong lớp học. Anh ấy muốn đến nhà thi đấu thể thao với bạn bè của mình.)
→ Toby’s in the classroom, but he wants to be in the sports hall with his friends.
(Toby đang ở trong lớp học, nhưng anh ấy muốn đến phòng tập thể thao với bạn bè của mình.)
Bài 3
3.Read the results of the survey and complete the report using the information in the table and word(s) in the box.
(Đọc kết quả của cuộc khảo sát và hoàn thành báo cáo bằng cách sử dụng thông tin trong bảng và (các) từ trong bảng.)
The results of our survey |
|
Survey about What people do at lunchtime at school |
|
Listen to music |
10/10 |
Play an instrument |
3/10 |
Meet friends in the playground |
7/10 |
Stay in the classroom |
0/10 |
Post messages on social media |
5/10 |
Use instant messaging |
4/10 |
Go to the library |
2/10 |
Survey on hobbies: Report
These are the results of our survey on what people do at lunchtime school. The results are from interview with ten students. 1 in our group listens 2 , but only 3 people 4 like the guitar. 5 of the group meet friends in the playground. However, 6 stays 7 . 8 the people post messages on social media, but 9 of the students 10 instant messaging now. Only two people go 11 , but more people probably like reading books when it isn’t lunchtime.
Lời giải chi tiết:
Survey on hobbies: Report
These are the results of our survey on what people do at lunchtime school. The results are from interview with ten students. 1 Everybody in our group listens 2 to music, but only 3 a few people 4 play an instrument like the guitar. 5 More than half of the group meet friends in the playground. However, 6 nobody stays 7 in the classroom. 8 Half of the people post messages on social media, but 9 less than half of the students 10 use instant messaging now. Only two people go 11 to the library, but more people probably like reading books when it isn’t lunchtime.
Tạm dịch:
Khảo sát về sở thích: Báo cáo
Đây là kết quả cuộc khảo sát của chúng tôi về những gì mọi người làm ở trường vào giờ ăn trưa. Đây là kết quả từ cuộc phỏng vấn với mười học sinh. Tất cả mọi người trong nhóm của khảo sát đều nghe nhạc, nhưng chỉ có một số người chơi nhạc cụ như guitar. Hơn một nửa thành viên trong nhóm gặp gỡ bạn bè tại sân chơi. Tuy nhiên, không ai ở lại lớp học. Một nửa trong số họ nhắn tin trên mạng xã hội, nhưng chưa đến một nửa số học sinh sử dụng tin nhắn nhanh. Chỉ có hai người đến thư viện, nhưng có lẽ nhiều người thích đọc sách hơn khi không phải giờ ăn trưa.
Bài 4
4.Imagine you do a survey on what people do at lunchtime at your school. Use some different activities. Then write a report about the results.
(Tưởng tượng bạn đang làm một cuộc khảo sát về những việc mà mọi người làm vào giờ ăn trưa ở trường. Sử dụng một số hoạt động khác. Sau đó viết một bài báo cáo kết quả.)
The results of our survey |
|
Survey about What people do at lunchtime at school |
|
Listen to music |
10/10 |
Play board game |
3/10 |
Meet friends in canteen |
7/10 |
Stay in the classroom |
0/10 |
Post statuses on Facebook |
5/10 |
Use mobile phone |
4/10 |
Go to the library |
2/10 |
Survey on hobbies: Report
These are the results of our survey on what people do at lunchtime school. The results are from interview with ten students. Everybody in our group listens to music, but only a few people play board game like the Uno. More than half of the group meet friends in canteen. However, nobody stays in the classroom. Half of the people post statuses on Facebook, but less than halfof the students use mobile phone now. Only two people go to the library, but more people probably like reading books when it isn’t lunchtime.
Tạm dịch:
Khảo sát về sở thích: Báo cáo
Đây là kết quả cuộc khảo sát của chúng tôi về những gì mọi người làm ở trường vào giờ ăn trưa. Đây là kết quả từ cuộc phỏng vấn với mười học sinh. Tất cả mọi người trong nhóm của khảo sát đều nghe nhạc, nhưng chỉ có một số người chơi board game như Uno. Hơn một nửa nhóm gặp gỡ bạn bè trong canteen. Tuy nhiên, không ai ở lại lớp học. Một nửa số người đăng trạng thái trên Facebook, nhưng chưa đến một nửa số học sinh sử dụng điện thoại di động. Chỉ có hai người đến thư viện, nhưng có lẽ nhiều người thích đọc sách hơn khi không phải giờ ăn trưa.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Writing: A report on a survey - Unit 2: Communication - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus timdapan.com"