Vocabulary - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Choose the odd one out. 2. Complete the sentences using the correct form of the words in brackets. 3. Label the following musical instruments.


Bài 1

1. Choose the odd one out.

(Chọn từ khác loại.)

1.

A. band                  

B. musician                

C. singer                     

D. teacher

2.

A. violin                 

B. piano                      

C. song                       

D. flute

3.

A. pop                    

B. album                    

C. jazz                        

D. rock

4.

A. hit                      

B. stage                      

C. theatre                    

D. cinema

5.

A. judge                 

B. participant             

C. show                      

D. movie

6.

A. perform             

B. sing                        

C. award                     

D. dance

7.

A. famous              

B. record                    

C. popular                  

D. favourite

8.

A. audience            

B. fan                         

C. idol                        

D. student

Lời giải chi tiết:

1. “teacher” (cô/ thầy giáo) chỉ nghề dạy học, các từ còn lại thuộc lĩnh vực âm nhạc.

2. “song” (bài hát), các từ còn lại chỉ nhạc cụ

3. “album” (bộ sưu tập ảnh), các từ còn lại chỉ các thể loại nhạc

4. “hit” (thành công), các từ còn lại chỉ các phương thức trình diễn

5. “movie” (bộ phim), các từ còn lại chỉ thành phần trong một buổi trình diễn

6. “award” (thưởng, ban cho), các từ còn lại chỉ các phần biểu diễn trên sân khấu

7. “record” (ghi lại) là một động từ trọng âm rơi vào âm tiết số 2, các từ còn lại trọng âm tơn vào âm tiết số 1 do là tính từ và danh từ.

8. “student” (học sinh), các từ còn lại liên quan đến lĩnh vực âm nhạc.


Bài 2

2. Complete the sentences using the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1. There are many (talent) _______ participants in this show.

2. We are really looking forward to her (perform) _______ this Sunday.

3. She dreams of becoming a famous rock (sing) _______.

4. The piano is a great (music) _______ instrument for beginners.

5. I love reading books about famous (art) _______.

6. My friend and I were so (excite) _______ to go to the Youth Music Festival.

7. She decided to make an audio (record) _______ for her first song.

8. Everybody can send text messages or vote online to choose the (win) _______ of the show.

Lời giải chi tiết:

1. There are many talented participants in this show.

(Có rất nhiều người tài năng tham gia chương trình này.)

2. We are really looking forward to her performance this Sunday.

(Chúng tôi thực sự mong đợi màn trình diễn của cô ấy vào Chủ nhật tuần này.)

3. She dreams of becoming a famous rock singer.

(Cô ấy ước mơ trở thành một ca sĩ nhạc rock nổi tiếng.)

4. The piano is a great musical instrument for beginners.

(Đàn piano là một nhạc cụ tuyệt vời cho người mới bắt đầu.)

5. I love reading books about famous artists.

(Tôi thích đọc sách về các nghệ sĩ nổi tiếng.)

6. My friend and I were so excited to go to the Youth Music Festival.

(Tôi và bạn tôi rất hào hứng khi được đi xem Nhạc hội dành cho thanh niên.)

7. She decided to make an audio recording for her first song.

(Cô ấy quyết định thực hiện một bản thu âm cho bài hát đầu tiên của mình.)

8. Everybody can send text messages or vote online to choose the winner of the show.

(Mọi người có thể gửi tin nhắn văn bản hoặc bình chọn trực tuyến để chọn người chiến thắng của chương trình.)


Bài 3

3. Label the following musical instruments.

(Ghi nhãn các dụng cụ âm nhạc sau đây.)

guitar                piano               drum                trumpet                        flute                 clappers           lute          violin

Lời giải chi tiết: