Vocabulary - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
1. Match the phrases with the correct pictures. 2. Choose the best answers to complete the sentences. 3. Complete the sentences using the words or phrases in the box.
Bài 1
1. Match the phrases with the correct pictures.
(Ghép các cụm từ với các hình ảnh chính xác.)
a. do the washing up | b. do the laundry | c. put out the rubbish |
d. do the heavy lifting | e. do the cooking | f. lay the table |
g. clean the house | h. shop for groceries |
Lời giải chi tiết:
1 – e: do the cooking (nấu ăn)
2 – b: do the laundry (giặt giũ quần áo)
3 – g: clean the house (dọn dẹp nhà cửa)
4 – c: put out the rubbish (đổ rác)
5 – d: do the heavy lifting (làm việc nặng)
6 – h: shop for groceries (đi chợ)
7 – a: do the washing –up (rửa chén bát)
8 – f: lay the table (bày bàn ăn)
Bài 2
2. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chọn những câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)
1. She does two jobs at the same time as she is the main _________ of the family.
A. breadwinner
B. homemaker
C. housewife
D. bread maker
2. She’s such a good wife. She’s _________ her husband through difficult times.
A. taught
B. left
C. supported
D. provided
3. It’s not easy for some tenth-graders to get into high school _________.
A. works
B. routines
C. times
D. responsibilities
4. Jim’s main _________ in his home is to keep the house clean.
A. right
B. honour
C. part
D. responsibility
5. Family _________ are important because they teach children what is right or wrong in life.
A. bonds
B.values
C. holidays
D. connections
6. Doing housework brings great _________ to children as it helps them develop necessary life skills.
A. benefits
B. hard work
C. results
D. practices
7. He’s a man of strong _________. He always fights for what is right and you can rely on him.
A. health
B. character
C. hands
D. influence
8. When all members of the family share housework, the family _________ will become stronger.
A. joys
B. happiness
C. life
D. bonds
Lời giải chi tiết:
1. A
She does two jobs at the same time as she is the main breadwinner of the family.
(Cô ấy làm hai công việc cùng một lúc vì cô ấy là trụ cột chính của gia đình.)
A. breadwinner (n): trụ cột tài chính
B. homemaker (n): nội trợ
C. housewife (n): nội trợ
D. bread maker (n): máy làm bánh mì
2. C
She’s such a good wife. She’s supported her husband through difficult times.
(Cô ấy thật là một người vợ tốt. Cô ấy đã hỗ trợ chồng mình vượt qua những giai đoạn khó khăn.)
A. taught - teach: dạy
B. left – leave: rời khỏi
C. supported – support: ủng hộ, hỗ trợ
D. provided – provide: cung cấp
3. B
It’s not easy for some tenth-graders to get into high school routines.
(Không dễ dàng đối với một số học sinh lớp 10 để có được thói quen ở trường trung học.)
A. works (n): công việc, bài tập
B. routines (n): hoạt động thường nhật
C. times (n): số lần
D. responsibilities (n): trách nhiệm
4. D
Jim’s main responsibilities in his home is to keep the house clean.
(Trách nhiệm chính của Jim trong nhà là giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.)
A. right (n): quyền lợi
B. honour (n): vinh hạnh
C. part (n): phần
D. responsibility (n): trách nhiệm
5. B
Family values are important because they teach children what is right or wrong in life.
(Giá trị gia đình rất quan trọng vì họ dạy con cái đúng hay sai trong cuộc sống.)
A. bonds (n): sự gắn kết
B. values (n): giá trị
C. holidays (n): kì nghỉ
D. connections (n): sự kết nối
6. A
Doing housework brings great benefits to children as it helps them develop necessary life skills.
(Làm việc nhà mang lại lợi ích to lớn cho trẻ vì nó giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống cần thiết.)
A. benefits (n): lợi ích
B. hard work (n): công việc khó khăn
C. results (n): kết quả
D. practices (n): tập quán
7. B
He’s a man of strong character. He always fights for what is right and you can rely on him.
(Anh ấy là một người có tính cách mạnh mẽ. Anh ấy luôn đấu tranh cho những gì là được cho là đúng và bạn có thể dựa vào anh ấy.)
A. health (n): sức khỏe
B. character (n): nhân vật
C. hands (n): bàn tay
D. influence (n): sự ảnh hưởng
8. D
When all members of the family share housework, the family bonds will become stronger.
(Khi tất cả các thành viên trong gia đình cùng nhau chia sẻ công việc nhà, tình cảm gia đình sẽ trở nên bền chặt hơn.)
A. joys (n): niềm vui
B. happiness (n): hạnh phúc
C. life (n): cuộc sống
D. bonds (n): sự gắn kết
Bài 3
3. Complete the sentences using the words or phrases in the box.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp.)
life skills |
respect |
encourage |
family values |
supportive |
honest |
support |
family bonds |
1. Doing chores as a family will help strengthen _________.
2. Preparing and cooking meals are some of the essential _________ for teens.
3. Instead of giving me answers to questions, my parents always _________ to me to think for myself.
4. The kids deeply _________ their grandfather for his great knowledge about the world.
5. Sarah is a(n) _________ girl. She never cheats in exams.
6. His parents give him full _________ for his choice of school.
7. Kindness and responsibility are two _________ that many parents want to teach to their children.
8. I’m lucky to have such a(n) _________ brother who always gives me help when I need it.
Phương pháp giải:
life skills (n): kỹ năng sống
respect (n, v): tôn trọng
encourage (v): khuyến khích
family values (n): các giá trị trong gia đình
supportive (adj): mang tính ủng hộ, hỗ trợ
honest (adj): chân thành
support (v): ủng hộ, hỗ trợ
family bonds (n): sự gắn kết trong gia đình
Lời giải chi tiết:
1. Doing chores as a family will help strengthen family bonds.
(Khi cả gia đình cùng làm việc nhà sẽ giúp tăng cường tình cảm gia đình.)
Giải thích: Sau động từ “strengthen” cần danh từ đóng vai trò tân ngữ.
2. Preparing and cooking meals are some of the essential life skills for teens.
(Chuẩn bị và nấu bữa ăn là một số kỹ năng sống cần thiết cho thanh thiếu niên.)
Giải thích: Sau tính từ “essential” cần danh từ.
3. Instead of giving me answers to questions, my parents always encourage to me to think for myself.
(Thay vì cho tôi câu trả lời cho những câu hỏi, bố mẹ luôn khuyến khích tôi tự suy nghĩ.)
Giải thích: Sau động từ “strengthen” cần danh từ đóng vai trò tân ngữ.
4. The kids deeply respect their grandfather for his great knowledge about the world.
(Những đứa trẻ vô cùng kính trọng ông của chúng vì kiến thức tuyệt vời của ông về thế giới.)
Giải thích: Sau chủ ngữ “kids” và trạng từ “deeply” cần động từ.
5. Sarah is a(n) honest girl. She never cheats in exams.
(Sarah là một cô gái trung thực.Cô ấy không bao giờ gian lận trong các kỳ thi.)
Giải thích: Sau mạo từ “a/an” và trước danh từ “girl” cần tính từ.
6. His parents give him full support for his choice of school.
(Cha mẹ anh ấy ủng hộ hoàn toàn việc anh ấy chọn trường.)
Giải thích: Sau động từ “give” và tính từ “full” cần danh từ.
7. Kindness and responsibility are two family values that many parents want to teach to their children.
(Tử tế và trách nhiệm là hai giá trị gia đình mà nhiều bậc cha mẹ muốn dạy cho con cái.)
Giải thích: Sau từ chỉ số lượng “two” cần danh từ số nhiều.
8. I’m lucky to have such a(n) supportive brother who always gives me help when I need it.
(Tôi thật may mắn khi có một người anh trai luôn ủng hộ tôi mỗi khi tôi cần.)
Giải thích: Sau mạo từ “a/an” và danh từ “brother” cần tính từ.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success timdapan.com"