Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới unit 8


UNIT 8. WHAT ARE YOU READING?

- brave: dũng cảm

- character: nhân vật

- clever: thông minh

- detective: trinh thám

- fairy tale: truyện cổ tích

- generous: hào phóng

- hard-working: chăm chỉ

- story: câu chuyện

Loigiahay.com

Bài giải tiếp theo