Vocabulary - Từ vựng - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

Từ vựng Unit 1. My New School tiếng Anh 6 Global Succes sách Kết nối tri thức với cuộc sống


UNIT 1. MY NEW SCHOOL

(Trường học mới của tôi)

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20. 

21. 

22. 

23. 

24. 

25. 

26. 

27. 

28. 

29. 

30. 

31. 

32. 

33. 

34. 

35. 

36. 

37. 

38. 

39. 

40. 

Bài giải tiếp theo
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn & Trạng từ tần suất - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Getting Started - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
A Closer Look 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh - Global Success
A Closer Look 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Communication - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Sucess
Skills 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Skills 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Looking Back - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Project - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
Ngữ âm: /ɑː/ & /ʌ/ - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

Video liên quan