Vocabulary – Review – Unit 4. Festivals and free time – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary – Review – Unit 4. Festivals and free time – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World


Đề bài

Vocabulary

Fill in the blanks with the words from the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong khung.)

fireworks             get lucky money           eat traditional foods              talent show

always                 rarely                             food stands                           never

 1. I rarely eat fast food. I don't like the taste and it often makes me sick.

(Tôi hiếm khi ăn thức nhanh. Tôi không thích vị của nó và nó thường làm tôi phát ốm.)

2. My favorite part about Tết is to __________. I usually use it to buy new books.

3. I think you should participate in the __________. You can dance really well.

4. Mary __________ waters her flowers before going to school. She waters them every morning.

5. I want to check out the __________. All the dishes look very tasty.

6. Let's watch __________together. My mom lets us stay up late and you can sleep at my apartment.

7. We __________ go out after eight. My dad doesn't think it's safe.

8. We __________such as stollen, a special cake, on Christmas Day.

Phương pháp giải - Xem chi tiết

- fireworks (n): pháo hoa

- get lucky money: nhận lì xì

- eat traditional foods: ăn món ăn truyền thống

- talent show (n): chương trình biểu diễn tài năng

- always (adv): luôn luôn

- rarely (adv) hiếm khi

- food stands (n): quầy thức ăn

- never (adv): không bao giờ

Lời giải chi tiết

1. rarely

2. get lucky money

3. talent show

4. always

5. food stands

6. fireworks

7. never

8. eat traditional foods

2. My favorite part about Tết is to get lucky money. I usually use it to buy new books.

(Phần yêu thích của tôi về Tết là được lì xì. Tôi thường dùng nó để mua sách mới.)

3. I think you should participate in the talent show. You can dance really well.

(Tôi nghĩ bạn nên tham gia chương trình tài năng. Bạn có thể nhảy rất tốt.)

4. Mary always waters her flowers before going to school. She waters them every morning.

(Mary luôn tưới hoa trước khi đến trường. Cô ấy tưới nước mỗi sáng.)

5. I want to check out the food stands. All the dishes look very tasty.

(Tôi muốn kiểm tra quầy bán đồ ăn. Tất cả các món ăn trông rất ngon.)

6. Let's watch fireworks together. My mom lets us stay up late and you can sleep at my apartment.

(Cùng nhau xem pháo hoa nhé. Mẹ mình cho phép chúng ta thức khuya và bạn có thể ngủ tại căn hộ của mình.)

7. We never go out after eight. My dad doesn't think it's safe.

(Chúng tôi không bao giờ đi chơi sau tám giờ. Cha tôi không nghĩ rằng nó an toàn.)

8. We eat traditional foods such as stollen, a special cake, on Christmas Day.

(Chúng tôi ăn những món ăn truyền thống như stollen, một loại bánh đặc biệt, vào ngày Giáng sinh.)