Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 10 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 8
UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN
Cách học mới
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj): có tính/thuộc giáo dục
access /ˈækses/(v): truy cập
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): ứng dụng
assignments (n): bài tập về nhà
concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
device /dɪˈvaɪs/(n): thiết bị
digital /ˈdɪdʒɪtl/(adj): kỹ thuật số
disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược/ khuyết điểm
educate /ˈedʒukeɪt/(v) : giáo dục
fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay
identify /aɪˈdentɪfaɪ/(v): nhận dạng
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện/tiến
instruction /ɪnˈstrʌkʃn/(n): hướng/chỉ dẫn
information (n): thông tin
learning tool (phr.n): công cụ học tập
mobile (adj): di động, có thể mang đi
native /ˈneɪtɪv/(adj): bản ngữ
portable /ˈpɔːtəbl/(adj): xách tay
software /ˈsɒftweə(r)/(n): phần mềm
syllable/ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
smartphone (n): điện thoại thông minh
record (v): ghi âm
tablets (n): máy tính bảng
technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr): màn hình cảm ứng
voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): nhận dạng giọng nói
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 10 mới timdapan.com"