Vocabulary & Grammar - Unit 8. Tourism - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Circle the correct answer A, B, C, or D to match each picture. 2. Write a word or phrase from the box next to the sentence to replace “it”.3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.


Bài 1

1. Circle the correct answer A, B, C, or D to match each picture.

(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng A, B, C hoặc D tương ứng với mỗi bức tranh.)

1.

A. city map

B. entrance ticket

C. citadel painting

D. air ticket

2.

A. price tag

B. travel itinerary

C. Google Map

D. tourist notice

3.

A. ruinous site

B. natural beauty

C. modern homestay

D. tourist information centre

4.

A. accommodation booking

B. holiday destination

C. tour advertisement

D. trip itinerary

5.

A. holiday plan

B. international flight

C. domestic flight

D. cultural destination

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. D

5. C

1. B

A. city map: bản đồ thành phố

B. entrance ticket: vé vào cổng

C. citadel painting: tranh thành trì

D. air ticket: vé máy bay

2. C

A. price tag: nhãn giá

B. travel itinerary: hành trình du lịch

C. Google Map: Bản đồ Google

D. tourist notice: thông báo du lịch

3. A

A. ruinous site: địa điểm tàn tích đổ nát

B. natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên

C. modern homestay: nhà trọ hiện đại

D. tourist information centre: trung tâm thông tin du lịch

4. D

A. accommodation booking: đặt chỗ ở

B. holiday destination: điểm đến kì nghỉ

C. tour advertisement: quảng cáo du lịch

D. trip itinerary: hành trình chuyến đi

5. C

A. holiday plan: kế hoạch cho kì nghỉ

B. international flight: chuyến bay quốc tế

C. domestic flight: chuyến bay nội địa

D. cultural destination: điểm đến văn hóa


Bài 2

2. Write a word or phrase from the box next to the sentence to replace “it”.

(Viết một từ hoặc cụm từ trong khung bên cạnh câu để thay thế từ “it”.)

online app – homestay – package holiday – fixed itinerary – international destination

1. It’s a furnished accommodation for holidaymakers.

2. Booking.com and Google Maps are examples of it.

3. It’s the kind of trip where an agency arranges everything.

4. It’s a place you go to that is outside your country.

5. It’s a travel plan which you cannot change.

Lời giải chi tiết:

1. homestay

2. online app

3. package holiday

4. international destination

5. fixed itinerary

1. homestay

It’s a furnished accommodation for holidaymakers.

(Đó là chỗ ở được trang bị đầy đủ tiện nghi cho khách du lịch.)

= homestay: nhà trọ

2. online app

Booking.com and Google Maps are examples of it.

(Booking.com và Google Maps là những ví dụ về nó.)

= online app: ứng dụng trực tuyến

3. package holiday

It’s the kind of trip where an agency arranges everything.

(Đó là loại chuyến đi mà một tổ chức sắp xếp mọi thứ.)

= package holiday: chuyến đi trọn gói

4. international destination

It’s a place you go to that is outside your country.

(Đó là nơi bạn đến nằm ngoài đất nước của bạn.)

= international destination: điểm đến quốc tế

5. fixed itinerary

It’s a travel plan which you cannot change.

(Đó là kế hoạch du lịch mà bạn không thể thay đổi.)

= fixed itinerary: hành trình cố định


Bài 3

3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Look at the _____. We’ll visit Notre-Dame in the morning and take a cruise on the Seine River in the afternoon.

A. map

B. itinerary

C. app

D. brochure

2. The ancient town of Hoi An is a well-known destination for _____.

A. travel agents

B. tour guides

C. holidaymakers

D. event organisers

3. Music _____ is becoming popular. People travel to watch performances of their favourite singers or bands.

A. event

B. competition

C. tendency

D. tourism

4. We stayed in a _____ which was very comfortable and convenient since we could cook and wash our clothes.

A. homestay

B. hotel

C. bed and breakfast

D. caravan

5. You can use _____ to buy tickets and book accommodation on your own.

A. online programmes

B. tour guides

C. travel agencies

D. travel apps

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. A

5. D

1. B

A. map: bản đồ

B. itinerary: hành trình

C. app: ứng dụng

D. brochure: tờ rơi quảng cáo

Look at the itinerary. We’ll visit Notre-Dame in the morning and take a cruise on the Seine River in the afternoon.

(Nhìn vào hành trình. Chúng ta sẽ đến thăm Nhà thờ Đức Bà vào buổi sáng và đi thuyền trên sông Seine vào buổi chiều.)

2. C

A. travel agents: đại lý du lịch

B. tour guides: hướng dẫn viên du lịch

C. holidaymakers: khách du lịch

D. event organisers: người tổ chức sự kiện

The ancient town of Hoi An is a well-known destination for holidaymakers.

(Phố cổ Hội An là điểm đến được nhiều du khách biết đến.)

3. A

A. event: sự kiện

B. competition: cuộc thi

C. tendency: xu hướng

D. tourism: du lịch

Music event is becoming popular. People travel to watch performances of their favourite singers or bands.

(Sự kiện âm nhạc đang trở nên phổ biến. Mọi người đi du lịch để xem buổi biểu diễn của các ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của họ.)

4. A

A. homestay: nhà trọ

B. hotel: khách sạn

C. bed and breakfast: giường ngủ và bữa sáng

D. caravan: nhà lưu động

We stayed in a homestay which was very comfortable and convenient since we could cook and wash our clothes.

(Chúng tôi ở trong một nhà trọ rất thoải mái và thuận tiện vì chúng tôi có thể nấu ăn và giặt quần áo.)

5. D

A. online programmes: chương trình trực tuyến

B. tour guides: hướng dẫn viên du lịch

C. travel agencies: công ty du lịch

D. travel apps: ứng dụng du lịch

You can use travel apps to buy tickets and book accommodation on your own.

(Bạn có thể sử dụng các ứng dụng du lịch để tự mua vé và đặt chỗ ở.)


Bài 4

4. Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence.

(Sử dụng từ trong ngoặc ở dạng đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. The trip to Angkor Wat was our first self-guided _____. (TOURISM)

2. One thing I enjoy so much when I go on holiday is watching local _____ shows. (CULTURE)

3. I’m looking for a travel agency which offers good _____ holidays for elderly people. (PACK)

4. Bali, which is in Indonesia, is a popular tourist destination for its natural _____. (BEAUTIFUL)

5. Do we have to buy _____ tickets to visit those ancient castles? (ENTER)

Lời giải chi tiết:

1. tour

2. cultural

3. package

4. beauty

5. entrance

1. tour

Cụm danh từ: “our first self-guided _____” => vị trí trống cần danh từ

tourism (n): du lịch

=> tour (n): chuyến du lịch

The trip to Angkor Wat was our first self-guided tour.

(Chuyến đi đến Angkor Wat là chuyến tham quan tự hướng dẫn đầu tiên của chúng tôi.)

2. cultural

Cụm danh từ: “local _____ shows” => vị trí trống cần tính từ

culture (n): văn hoá

=> cultural (adj): thuộc về văn hoá

One thing I enjoy so much when I go on holiday is watching local cultural shows.

(Một điều tôi rất thích khi đi nghỉ là xem các chương trình văn hóa địa phương.)

3. package

Cụm danh từ: “good _____ holidays” => vị trí trống cần danh từ

pack (n): bó, gói

=> package (n): bưu kiện => cụm cố định: package holiday: chuyến đi trọn gói

I’m looking for a travel agency which offers good package holidays for elderly people.

(Tôi đang tìm một công ty du lịch cung cấp các kỳ nghỉ trọn gói tốt cho người cao tuổi.)

4. beauty

Cụm danh từ: “its natural _____” => vị trí trống cần danh từ

beautiful (adj): đẹp

=> beauty (n): vẻ đẹp

Bali, which is in Indonesia, is a popular tourist destination for its natural beauty.

(Bali, ở Indonesia, là một địa điểm du lịch nổi tiếng vì vẻ đẹp tự nhiên.)

5. entrance

Cụm danh từ: “_____ tickets” => vị trí trống cần danh từ

enter (v): vào

=> entrance (n): cổng vào

Do we have to buy entrance tickets to visit those ancient castles?

(Chúng ta có phải mua vé vào cổng để tham quan những lâu đài cổ đó không?)


Bài 5

5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Big Ben, _____ is the most photographed place in London, is a cultural landmark.

A. which

B. who

C. whose

D. it

2. The postcard of Niagara Falls is from my sister, _____ is now on her vacation in Canada.

A. which

B. who

C. whose

D. she

3. Most countries in Southeast Asia have floating markets, _____ attract western visitors.

A. they

B. who

C. whose

D. which

4. Could you recommend me a local tour guide _____ has good knowledge about the places?

A. which

B. who

C. he

D. whose

5. We plan to visit Paris, _____ Eiffel Tower is world-famous.

A. which

B. its

C. whose

D. who

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. D

4. B

5. C

1. A

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. it: nó => đại từ nhân xưng

Danh từ “Big Ben” – tháp Big Ben => chỉ vật => cần dùng đại từ quan hệ “which”

Big Ben, which is the most photographed place in London, is a cultural landmark.

(Big Ben, nơi được chụp ảnh nhiều nhất ở London, là một địa danh văn hóa.)

2. B

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. she: cô ấy => đại từ nhân xưng

Danh từ “my sister” – chị gái tôi => chỉ người => cần dùng đại từ quan hệ “who”

The postcard of Niagara Falls is from my sister, who is now on her vacation in Canada.

(Tấm bưu thiếp về Thác Niagara là từ chị gái tôi, người mà hiện đang đi nghỉ ở Canada.)

3. D

A. they: họ => đại từ nhân xưng

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ “floating markets” – chợ nổi => chỉ vật => cần dùng đại từ quan hệ “which”

Most countries in Southeast Asia have floating markets, which attract western visitors.

(Hầu hết các nước ở Đông Nam Á đều có chợ nổi, nơi thu hút du khách phương Tây.)

4. B

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. he: anh ấy => đại từ nhân xưng

D. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “a local tour guide” – một hướng dẫn viên du lịch địa phương => chỉ người => cần dùng đại từ quan hệ “who”

Could you recommend me a local tour guide who has good knowledge about the places?

(Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có kiến thức tốt về các địa điểm này không?)

5. C

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. its: của nó => tính từ sở hữu

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “its”

We plan to visit Paris, whose Eiffel Tower is world-famous.

(Chúng tôi dự định đến thăm Paris, tháp Eiffel của nơi đó nổi tiếng thế giới.)


Bài 6

6. Correct the relative pronouns in the sentences below. Write the correct relative pronouns in the space provided.

(Sửa lại đại từ quan hệ trong các câu dưới đây. Viết các đại từ quan hệ đúng vào chỗ trống đã cho.)

1. The guests whose booked our homestay on April 2 - 4 emailed this morning to cancel their booking.

Correction: _____

2. Most tourists spend some time browsing at local markets who usually offer unique cultural experiences.

Correction: _____

3. The museum is that wooden house which gate is painted red.

Correction: _____

4. Son Doong Expedition is a cave trekking tour who allows tourists to explore the largest cave in Viet Nam.

Correction: _____

5. My brother wants to visit Kyoto, who rich culture and history he’s long heard about.

Correction: _____

Lời giải chi tiết:

1.

Danh từ “the guests” – các vị khách => danh từ chỉ người

whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Sửa: whose => who

The guests who booked our homestay on April 2 - 4 emailed this morning to cancel their booking.

(Những khách mà đã đặt chỗ ở nhà trọ của chúng tôi vào ngày 2 - 4 tháng 4 đã gửi email vào sáng nay để hủy đặt phòng.)

2.

Danh từ “local markets” – chợ địa phương => danh từ chỉ vật

who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Sửa: who => which

Most tourists spend some time browsing at local markets which usually offer unique cultural experiences.

(Hầu hết khách du lịch dành thời gian tham quan các khu chợ địa phương, nơi thường mang đến những trải nghiệm văn hóa độc đáo.)

3.

Dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “its”

which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Sửa: which => whose

The museum is that wooden house whose gate is painted red.

(Bảo tàng là ngôi nhà gỗ kia mà cổng của nó sơn màu đỏ.)

4.

Danh từ “a cave trekking tour” – chuyến đi trekking hang động => danh từ chỉ vật

who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Sửa: who => which

Son Doong Expedition is a cave trekking tour which allows tourists to explore the largest cave in Viet Nam.

(Thám hiểm Sơn Đoòng là chuyến đi trekking hang động cho phép du khách khám phá hang động lớn nhất Việt Nam.)

5.

Dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “its”

who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

whose + N + S + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Sửa: who => whose

My brother wants to visit Kyoto, whose rich culture and history he’s long heard about.

(Anh trai tôi muốn đến thăm Kyoto, nơi có nền văn hóa và lịch sử phong phú mà anh ấy đã nghe nói đến từ lâu.)