Vocabulary & Grammar - Unit 5. Our experiences - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Match a phrase with the correct picture. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Choose A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning in each of the following underlined phrases.


Bài 1

1. Match a phrase with the correct picture.

(Nối một cụm từ với hình ảnh đúng.)

1. putting up a tent: dựng lều

2. giving a performance: biểu diễn

3. touring a city: tham quan một thành phố

4. going snorkelling: đi lặn với ống thở

5. exploring the forest: khám phá rừng


Bài 2

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. It is _____ to mistakenly take someone else’s phone.

A. amazing                              B. helpless                               C. brilliant                                   D. embarrassing

2. It is very _____ to have to deal with a rude and disobedient person.

A. excited                               B. unpleasant                          C. thrilled                                    D. enjoyable

3. Riding a bicycle down a slope is so _____. It’s dangerous but fun.

A. unpleasant                          B. embarrassing                      C. thrilling                                   D. helpless

4. The view of the valley was so _____. I took a lot of photos then.

A. amazing                             B. helpless                              C. tiring                                    D. boring

5. I couldn’t solve the maths problem, and I felt so _____ when our teacher said time was up.

A. helpful                                B. happy                                  C. pleasant                                   D. helpless

Lời giải chi tiết:

1. D

A. amazing (adj): tuyệt vời

B. helpless (adj): bất lực

C. brilliant (adj): xuất sắc

D. embarrassing (adj): xấu hổ, lúng túng

It is embarrassing to mistakenly take someone else’s phone.

(Thật xấu hổ khi lấy nhầm điện thoại của người khác.)

2. B

A. excited (adj): hào hứng

B. unpleasant (adj): khó chịu

C. thrilled (adj): hồi hộp

D. enjoyable (adj): thú vị

It is very unpleasant to have to deal with a rude and disobedient person.

(Thật khó chịu khi phải đối phó với một người thô lỗ và không vâng lời.)

3. C

A. unpleasant (adj): khó chịu

B. embarrassing (adj): xấu hổ, lúng túng

C. thrilling (adj): thú vị

D. helpless (adj): bất lực

Riding a bicycle down a slope is so thrilling. It’s dangerous but fun.

(Đi xe đạp xuống dốc thật thú vị. Nó nguy hiểm nhưng vui.)

4. A

A. amazing (adj): tuyệt vời

B. helpless (adj): bất lực

C. tiring (adj): mệt mỏi

D. boring (adj): chán

The view of the valley was so amazing. I took a lot of photos then.

(Khung cảnh của thung lũng thật tuyệt vời. Lúc đó tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)

5. D

A. helpful (adj): hữu ích

B. happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc

C. pleasant (adj): dễ chịu

D. helpless (adj): bất lực

I couldn’t solve the maths problem, and I felt so helpless when our teacher said time was up.

(Tôi không thể giải được bài toán và tôi cảm thấy thật bất lực khi giáo viên nói đã hết giờ.)


Bài 3

3. Choose A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning in each of the following underlined phrases.

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu GẦN NGHĨA NHẤT trong mỗi cụm từ được gạch chân sau đây.)

1. I attended an interview, and I was so nervous that my mind went blank.

A. went empty

B. became unfocused

C. turned blush

D. became exhausted

2. I will never forget that touching moment when my dearest friend received an award.

A. moving moment

B. moved feelings

C. worrying feelings

D. lucky moment

3. I learnt history by rote and I couldn’t pass the test that required me to think.

A. by heart

B. mindfully

C. thinkingly

D. by accident

4. She felt lucky to have a chance to explore a new culture when she went to visit a mountainous area in Viet Nam.

A. test

B. tour

C. learn about

D. hunt for

5. I felt like I grew up a lot after the trip to Australia without my parents.

A. stayed up

B. became much stronger

C. got up

D. became more mature

Lời giải chi tiết:

1. B

went blank: không nhớ gì cả (đi với tâm trí), đầu óc trống rỗng

A. went empty => không có dạng thức này

B. became unfocused: trở nên không tập trung

C. turned blush => không có dạng thức này

D. became exhausted: trở nên kiệt sức

=> went blank = became unfocused: đầu óc trống rỗng

I attended an interview, and I was so nervous that my mind went blank.

(Tôi đã tham dự một cuộc phỏng vấn và tôi lo lắng đến mức đầu óc trống rỗng.)

Chọn B

2. A

touching moment: khoảnh khắc cảm động

A. moving moment: khoảnh khắc cảm động

B. moved feeling => không có cụm này

C. worrying feelings: cảm xúc lo lắng

D. lucky moment: khoảnh khắc may mắn

=> touching moment = moving moment: khoảnh khắc cảm động

I will never forget that touching moment when my dearest friend received an award.

(Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc cảm động khi người bạn thân yêu nhất của tôi nhận được giải thưởng.)

Chọn A

3. A

by rote: (học) thuộc lòng

A. by heart: (học) thuộc lòng

B. mindfully (adv): toàn tâm toàn ý

C. thinkingly => không có dạng thức này

D. by accident: tình cờ

=> by rote = by heart: (học) thuộc lòng

I learnt history by rote and I couldn’t pass the test that required me to think.

(Tôi học thuộc lòng lịch sử kiểu vẹt và không thể vượt qua bài kiểm tra đòi hỏi tôi phải suy nghĩ.)

Chọn A

4. C

explore (v): khám phá

A. test (v): kiểm tra

B. tour (v): đi du lịch

C. learn about (v): học về, tìm hiểu về

D. hunt for (v): săn, tìm

=> explore = learn about: tìm hiểu về

She felt lucky to have a chance to explore a new culture when she went to visit a mountainous area in Viet Nam.

(Cô cảm thấy may mắn khi có cơ hội khám phá một nền văn hóa mới khi đến thăm một vùng núi ở Việt Nam.)

Chọn C

5. D

grew up: lớn lên

A. stayed up: thức

B. became much stronger: trở nên khoẻ hơn

C. got up: thức dậy

D. became more mature: trưởng thành

=> grew up = became more mature: trưởng thành

I felt like I grew up a lot after the trip to Australia without my parents.

(Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi Úc không có bố mẹ ở bên.)

Chọn D


Bài 4

4. Write the correct forms of the verbs in the table.

(Viết dạng đúng của động từ trong bảng.)

Verbs

Past simple

Past participle

tour

participate

put

meet

go

take

toured

 

toured

Lời giải chi tiết:

Verbs (Động từ)

Past simple (Quá khứ đơn)

Past participle (Phân từ quá khứ)

tour: đi du lịch

participate: tham gia

put: đặt, để

meet: gặp

go: đi

take: lấy

toured

participated

put

met

went

took

toured

participated

put

met

gone

taken


Bài 5

5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. I _____ never _____ in such an embarrassing situation before.

A. had / been                           B. haven’t / gone                     C. have / been                 D. hadn’t / been

2. The student _____ by rote, so he couldn’t answer the question.

A. have learnt                         B. learnt                                  C. learn                                    D. was learning

3. Students in our club _____ many community activities, and they are now ready to help people in need.

A. experience                          B. will experience                   C. have experienced                D. experiencing

4. He _____ skydiving last month. It was such an exhilarating experience.

A. tried                                    B. has tried                              C. had tried                             D. was trying

5. _____ in a photography club? Join us and you will learn how to take wonderful photos.

A. Do you ever participate                                                     B. Have you ever participated

C. Did you participate                                                            D. Were you participating

Lời giải chi tiết:

1. C

Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + (never) + P2 + … + before: Ai đó chưa từng làm gì trước đây

Diễn tả kinh nghiệm

I have never been in such an embarrassing situation before.

(Tôi chưa bao giờ ở trong tình huống xấu hổ như vậy trước đây.)

2. B

Thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ

The student learnt by rote, so he couldn’t answer the question.

(Cậu học sinh học thuộc lòng kiểu học vẹt nên không thể trả lời được câu hỏi.)

3. C

Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2

Diễn tả kinh nghiệm

Students in our club have experienced many community activities, and they are now ready to help people in need.

(Các học sinh trong câu lạc bộ của chúng tôi đã trải qua nhiều hoạt động cộng đồng và giờ đây họ sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

4. A

Dấu hiệu nhận biết: last month – tháng trước => chia thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ

He tried skydiving last month. It was such an exhilarating experience.

(Anh ấy đã thử nhảy dù vào tháng trước. Đó là một trải nghiệm thú vị.)

5. B

Thì hiện tại hoàn thành câu hỏi Yes/ No: Have/ Has + S + ever + P2 + …?

Diễn tả kinh nghiệm

Have you ever participated in a photography club? Join us and you will learn how to take wonderful photos.

(Bạn đã từng tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh nào chưa? Hãy tham gia cùng chúng tôi và bạn sẽ học được cách chụp những bức ảnh tuyệt vời.)


Bài 6

6. Write sentences about Tom’s experiences, using the information in the table.

(Viết câu về trải nghiệm của Tom, sử dụng thông tin trong bảng.)

Tom’s experiences (Trải nghiệm của Tom)

 

go on an eco-tour

x

be a leader of his school club

participate in charity activities

fail an exam

x

break a promise

x

donate blood

x

1. Tom hasn’t / has never gone on an eco-tour. (Tom chưa bao giờ đi du lịch sinh thái.)

2. _________________________________________.

3. _________________________________________.

4. _________________________________________.

5. _________________________________________.

6. _________________________________________.

Lời giải chi tiết:

2.

Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2

Diễn tả kinh nghiệm

Tom has been a leader of his school club.

(Tom là người lãnh đạo câu lạc bộ trường học của mình.)

3.

Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + P2

Diễn tả kinh nghiệm

Tom has participated in charity activities.

(Tom đã tham gia các hoạt động từ thiện.)

4.

Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì

Diễn tả kinh nghiệm

Tom hasn’t / has never failed an exam.

(Tom chưa bao giờ trượt một kỳ thi nào.)

5.

Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì

Diễn tả kinh nghiệm

Tom hasn’t / has never broken a promise.

(Tom chưa bao giờ thất hứa.)

6.

Thì hiện tại hoàn thành câu phủ định: S + have/ has + not/ never + P2 + …: Ai đó chưa từng làm gì

Diễn tả kinh nghiệm

Tom hasn’t / has never donated blood.

(Tom chưa bao giờ hiến máu.)