Vocabulary & Grammar - Unit 1: Hobbies - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
1. Look at the picture and find the words in the puzzle. The words can go across or down. 2. Complete the table with the words from 1. One word can go with more than one verb. Then add ONE more word to each list. 3. Look at the pictures and complete the sentences. 4. Choose the correct answer A, B, or C.
Bài 1
1. Look at the picture and find the words in the puzzle. The words can go across or down.
(Nhìn vào bức tranh và tìm các từ trong câu đố. Các từ có thể đi ngang hoặc đi dọc.)
Lời giải chi tiết:
1. yoga
2. flowers (bông hoa)
3. swimming (bơi)
4. doll (búp bê)
5. camping (cắm trại)
6. models (mô hình)
7. football (quả bóng đá)
8. games (trò chơi)
9. toys (đồ chơi)
10. judo (võ judo)
Bài 2
2. Complete the table with the words from 1. One word can go with more than one verb. Then add ONE more word to each list.
(Hoàn thành bảng với các từ ở bài 1. Một từ có thể đi với nhiều hơn một động từ. Sau đó, thêm MỘT từ nữa vào mỗi danh sách.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Look at the pictures and complete the sentences.
(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu.)
Phương pháp giải:
enjoy/like/love + V-ing : thích làm gì
hate + V-ing: ghét làm gì
Lời giải chi tiết:
1. She enjoys cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
2. They like doing exercise. (Họ thích tập thể dục.)
3. My sister loves building doll houses. (Em gái của tôi thích làm nhà búp bê.)
4. My brother hates collecting stamps. (Em trai tôi ghét sưu tầm những con tem.)
5. My uncle doesn’t like singing. (Chú tôi không thích hát.)
Bài 4
4. Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. When water _______, it _______ from a liquid to a gas.
A. boil; changes
B. boils; change
C. boils; changes
2. My father __________ his hobby with me. He teaches me how to grow and take care of the flowers in our garden on Sundays.
A. share
B. shares
C. sharing
3. _______your mother_______doing yoga?
A. Do; enjoy
B. Does; enjoys
C. Does; enjoy
4. My cooking lesson _______ at 9 a.m. every Saturday.
A. starts
B. start
C. is starting
5. My parents ___________ jogging every day. They only do it three times a week.
A. go
B. don't go
C. doesn't go
Lời giải chi tiết:
1. C
When water boils, it changes from a liquid to a gas.
(Khi nước sôi, nó chuyển từ thể lỏng sang khí.)
Giải thích: Vì “water” và “it” là chủ ngữ số ít => động từ thêm “s”.
2. B
My father shares his hobby with me. He teaches me how to grow and take care of the flowers in our garden on Sundays.
(Bố tôi chia sẻ sở thích với tôi. Ông ấy dạy tôi cách để trồng và chăm sóc những bông hoa trong vườn vào các ngày Chủ nhật.)
Giải thích: Vì “my father” là chủ ngữ số ít => động từ thêm “s”.
3. C
Does your mother enjoy doing yoga?
(Mẹ của bạn có thích tập yoga không?)
Giải thích: Công thức câu nghi vấn ở thì hiên tại đơn: Do/Does + S + V(giữ nguyên )…?
“Your mother” là chủ ngữ số ít => does.
4. A
My cooking lesson starts at 9 a.m. every Saturday.
(Tiết học nấu ăn của tôi bắt đầu vào 9 giờ mỗi ngày thứ 7.)
Giải thích: Vì “My cooking lesson” (tiết học nấu ăn) là chủ ngữ số ít => động từ thêm “s”.
5. B
My parents don’t go jogging every day. They only do it three times a week.
(Bố mẹ tôi không đi bộ mỗi ngày. Họ chỉ đi 3 lần 1 tuần.)
Giải thích: Vì câu phủ định : S + don’t/doesn’t + V( giữ nguyên )….
“My parents” (bố mẹ tôi) danh từ số nhiều => don’t.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary & Grammar - Unit 1: Hobbies - SBT Tiếng Anh 7 Global Success timdapan.com"