Vocabulary and Listening: Free time activities - Unit 1: My Time - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

1.Match 1-7 with a-g.2.Complete the crossword.3.Listen to three people talking about their hobbies. Choose the correct answers.4.Listen again and correct the sentences.5.Write sentences about the the hobbies that you, your friends and your family have. Use the phrases on this page to help you.


Bài 1

1.Match 1-7 with a-g.

(Nối các từ ở số 1-7 với các từ ở a-g.)

In our free time…

(Vào thời gian rảnh của chúng tôi…)

Phương pháp giải:

 

Động từ tobe

Động từ thường

Khẳng định

S + am/ is/ are+ N/ Adj

S + V(s/es)

Phủ định

S + am/are/is + not +N/ Adj

S + do/ does + not + V (nguyên thể)

Nghi vấn

Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?

- Yes, S + am/ are/ is.

- No, S + am not/ aren’t/ isn’t

Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?

- Yes, S + do/ does.

- No, S + don’t/ doesn’t.

listens: nghe                        

meet: gặp gỡ

watch: xem

blogs: viết blog

goes: đi

plays: chơi

draw: vẽ

musical instrument: nhạc cụ

Lời giải chi tiết:

1 Mum listens to music.   

(Mẹ thì nghe nhạc.)        

Giải thích: ‘listen to music’: nghe nhạc

2 I meet my friends in the park.       

(Tôi đi gặp gỡ những người bạn ở công viên.)

Giải thích: ‘meet+somebody’: gặp gỡ ai đó

3 We watch TV.

(Chúng tôi xem TV.)                            

Giải thích: ‘watch+something’: xem cái gì    

4 Ahmed blogs and writes stories.

(Ahmed viết blog và viết các câu truyện.)       

Giải thích: ‘blog’: viết blog + ‘write+something’: viết cái gì đó                    

5 Sally goes shopping.

(Sally đi mua sắm.)     

Giải thích: ‘go shopping’: đi mua sắm                                  

6 Ben plays a musical instrument.            

(Ben chơi một loại nhạc cụ.)  

Giải thích: ‘play+something’: chơi cái gì                         

7 They draw pictures.

(Họ vẽ tranh.)

Giải thích: ‘draw+something’: vẽ gì đó


Bài 2

2. Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ dưới đây.)

Across

2 Our cousin       a lot of sport.

5 My father         beautiful pictures.

7 Cara      dancing every week.

8 My friend         good pop videos.

Down

1 We       our school friends in town.

3 My grandparents       old stamps, books and photos.

4 Do Anna and Erin       cakes at home?

6 Do you       in bed late at the weekend?

7 How often does your sister        online?

Lời giải chi tiết:

 

1 meet: gặp gỡ

2 does: chơi

3 collect: sưu tầm

4 bake: nướng

5 paints: vẽ

6 stay: nằm

7 go(down) /goes(across): đi

8 makes: làm

Across (hàng dọc)

2 Our cousin does a lot of sport.

(Em họ của chúng tôi chơi nhiều loại thể thao khác nhau.)

Giải thích: ‘do+something’: làm gì đó

5 My father paints beautiful pictures.

(Cha của tôi vẽ rất nhiều bức tranh rất đẹp.)

Giải thích: ‘paint+something’: vẽ gì đó

7 Cara goes dancing every week.

(Cara đi nhảy mỗi tuần.)

Giải thích: ‘go+dancing’: đi nhảy

8 My friend makes good pop videos.

(Bạn tôi tạo ra những video nhạc pop rất hay.)

Giải thích: ‘make+something’: tạo nên cái gì đó

Down (hang ngang)

1 We meet our school friends in town.

(Chúng tôi gặp gỡ những người bạn ở thị trấn.)

Giải thích: ‘meet+someone’: gặp ai đó

3 My grandparents collect old stamps, books and photos.

(Ông bà của tôi sưu tập rất nhiều tem, sách báo và ảnh cổ.)

Giải thích: ‘collect+something’: sưu tầm cái gì đó

4 Do Anna and Erin bake cakes at home?

(Anna và Erin có nướng bánh ở nhà không?)

Giải thích: ‘bake+something’: nướng cái gì đó

6 Do you stay in bed late at the weekend?

(Bạn có ngủ dậy muộn vào cuối tuần không?)

Giải thích: ‘stay in bed’: ngủ dậy muộn

7 How often does your sister go online?

(Chị của bạn có hay lên mạng không?)

Giải thích: ‘go online’: lên mạng


Bài 3

3. Listen to three people talking about their hobbies. Choose the correct answers.

(Nghe cuộc nói chuyện của ba người về sở thích cá nhân của họ sau đó chọn đáp án đúng.)

 

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Listen again and correct the sentences.

(Nghe lại lần nữa và sửa lại các câu sau.)

Alfie draws pictures of animals. people

1 Alfie sometimes makes videos.         

2 There are twelve posters in Alfie’s room.        

3 Megan has got a big camera.          

4 Megan never plays football on Tuesdays.         

5 Megan meets her sisters in town after school.        

6 Luke likes listening to old music.        

7 Luke never goes online.       

8 Luke sometimes plays a musical instrument at home.         

Lời giải chi tiết:

1 Alfie sometimes makes videos.posters

(Alfie thỉnh thoảng lại làm những tấm áp phích.)

2 There are twelve posters in Alfie’s room. twenty

(Phòng của Alfie có 20 tấm áp phích.)

3 Megan has got a big camera.bag

(Megan có một cái túi lớn.)

4 Megan never plays football on Tuesdays. Fridays

(Megan không bao giờ chơi bóng đá vào Thứ Sáu.)

5 Megan meets her sistersin town after school. friends

(Megan gặp gỡ bạn của của cô ấy ở thị trấn sau giờ học.)

6 Luke likes listening to old music. new

(Luke thích nghe những thứ âm nhạc mới mẻ.)

7 Luke never goes online. often

(Luke thường xuyên lên mạng.)

8 Luke sometimes plays a musical instrument at home. school

(Luke thỉnh thoảng lại chơi nhạc cụ ở trường.)


Bài 5

5. Write sentences about the the hobbies that you, your friends and your family have. Use the phrases on this page to help you.

(Viết các câu nói về sở thích của bạn, bạn bè của bạn và gia đình của bạn. Sử dụng các cụm từ trên trang này để giúp bạn.)

My parents often go to the cinema. They never watch films on TV.

(Bố mẹ tôi thường hay đi xem phim ngoài rạp. Họ không bao giờ xem phim trên TV.)

Lời giải chi tiết:

1 My friend Sally sometimes goes to the park to play soccer. She rarely plays baseball.

(Bạn tôi Sally thỉnh thoảng vẫn đi chơi bóng đá ở công viên. Cô ấy hiếm khi chơi bóng chày.)

2 My brother likes collecting firgures. His favourite firgure is gundam.

(Em trai tôi thích sưu tập các loại mô hình. Mô hình yêu thích của nó là gundam.)