Unit 6. Funny monkeys! - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
Look at the picture. Look at the letters. Write the word. Write. Write the answers. Look at the picture. Listen to a conversation. Fill in the correct circle.
Bài 1
1. Look at the picture. Look at the letters. Write the word.
(Nhìn vào tranh. Nhìn vào các kí tự. Viết từ.)
Lời giải chi tiết:
1. camel (lạc đà) |
2. kangaroo (chuột túi) |
3. lizard (thằn lằn) |
4. penguin (chim cánh cụt) |
5. zebra (ngựa vằn) |
6. crocodile (cá sấu) |
Bài 2
2. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s a zebra. (Đó là một con ngựa vằn.)
2. It’s a camel. (Đó là một con lạc đà.)
3. It’s a kangaroo. (Đó là một con chuột túi.)
4. It’s a penguin. (Đó là một con chim cánh cụt.)
5. It’s a crocodile. (Đó là một con cá sấu.)
6. It’s a lizard. (Đó là một con thằn lằn.)
Bài 1
1. Write the answers.
(Viết câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. No, we aren’t. |
2. Yes, I am. |
3. No, I’m not. |
4. Yes, we are. |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
1. A: Are you playing computer games?
B: No, we aren’t.
2. A: Are you watching TV?
B: Yes, I am.
3. A: Are you listening to music?
B: No, I’m not.
4. A: Are you reading comics?
B: Yes, we are.
Tạm dịch:
1. A: Bạn đang chơi game trên máy tính phải không?
B: Không, chúng tôi không.
2. A: Bạn đang xem TV phải không?
B: Vâng, tôi đây.
3. A: Bạn có đang nghe nhạc không?
B: Không, tôi không.
4. A: Bạn có đang đọc truyện tranh không?
B: Vâng, chúng tôi có.
Bài 2
2. Write.
(Viết.)
Sam: Look at the monkeys!
Vinh: Are (1) they eating?
Sam: No, they aren’t eating.
Vinh: What (2) _________________?
Sam: I’m taking photos.
Vinh: Look at the kangaroo! Is (3) _____________________?
Sam: No, it isn’t playing.
Vinh: What (4) ____________________?
Sam: It’s jumping.
Lời giải chi tiết:
1. they eating |
2. are you doing |
3. it playing |
4. is it doing |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Sam: Look at the monkeys!
Vinh: Are they eating?
Sam: No, they aren’t eating.
Vinh: What are you doing?
Sam: I’m taking photos.
Vinh: Look at the kangaroo! Is it playing?
Sam: No, it isn’t playing.
Vinh: What is it doing?
Sam: It’s jumping.
Tạm dịch:
Sam: Hãy nhìn những con khỉ kìa!
Vinh: Chúng đang ăn à?
Sam: Không, chúng không ăn.
Vinh: Bạn đang làm gì vậy?
Sam: Tôi đang chụp ảnh.
Vinh: Hãy nhìn con chuột túi! Có phải nó đang chơi không?
Sam: Không, nó không chơi.
Vinh: Nó đang làm gì vậy?
Sam: Nó đang nhảy.
Bài 1
1. Look at the picture. Listen to a conversation. Fill in the correct circle.
(Nhìn tranh. Nghe đoạn hội thoại. Tô vào đúng chấm tròn.)
1. A. She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
B. She’s looking at a photo. (Cô ấy đang nhìn tấm ảnh.)
C. She isn’t looking at monkeys. (Cô ấy đang không nhìn vào những con khỉ.)
2. A. She isn’t eating a sandwich. (Cô ấy đang không ăn bánh kẹp.)
B. She’s eating a sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh kẹp.)
C. She isn’t wearing a hat. (Cô ấy đang không đội mũ.)
3. A. She’s wearing a hat. (Cô ấy đang đội mũ.)
B. She isn’t taking a photo. (Cô ấy đang không chụp ảnh.)
C. She’s writing in a notebook. (Cô ấy đang viết vào sổ tay.)
4. A. Because she isn’t in the sun. (Bởi vì cô ấy đang không ở trong nắng.)
B. Because she likes it. (Bởi vì ô cô ấy thích nó.)
C. Because she doesn't like it. (Bởi vì cô ấy không thích nó.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Girl: This is a photo of my friends at the zoo. My friends are Anh, Chi, and Kim.
1. Man: It’s a very small picture. Is Anh taking a photo?
Girl: Yes, she is. She’s taking a photo of monkeys.
What is Anh doing?
A. She’s taking a photo.
B. She’s looking at a photo.
C. She isn’t looking at monkeys.
2. Man: Is Chi writing in a notebook?
Girl: No, she isn’t. She is eating a sandwich.
Man: Oh, is she wearing a hat?
Girl: Yes, she’s also wearing a hat.
What is Chi doing?
A. She isn’t eating a sandwich.
B. She’s eating a sandwich.
C. She isn’t wearing a hat.
3. Man: Is Kim writing in a notebook?
Girl: Yes, she is. She’s writing in a notebook.
Man: She isn’t wearing a hat.
Girl: Yes, that’s Kim.
What is Kim doing?
A. She’s wearing a hat.
B. She isn’t taking a photo.
C. She’s writing in a notebook.
4. Man: It’s sunny in the picture.
Girl: Yes, it was very hot.
Man: Why is Kim not wearing a hat?
Girl: Oh yes. Kim doesn’t like her hat. I like my hat.
Why is Kim not wearing a hat?
A. Because she isn’t in the sun.
B. Because she likes it.
C. Because she doesn’t like it.
Tạm dịch:
Cô gái: Đây là bức ảnh bạn bè của tôi ở sở thú. Bạn của tôi là Anh, Chi và Kim.
1. Người đàn ông: Đó là một bức tranh rất nhỏ. Có phải Anh chụp ảnh không?
Cô gái: Vâng, cô ấy là. Cô ấy đang chụp ảnh khỉ.
Ánh đang làm gì?
A. Cô ấy đang chụp ảnh.
B. Cô ấy đang xem một bức ảnh.
C. Cô ấy không nhìn khỉ.
2. Người đàn ông: Có phải Chi đang viết vào vở không?
Cô gái: Không, cô ấy không. Cô ấy đang ăn bánh sandwich.
Người đàn ông: Ồ, cô ấy có đội mũ không?
Cô gái: Vâng, cô ấy cũng đội một chiếc mũ.
Chí đang làm gì?
A. Cô ấy không ăn bánh sandwich.
B. Cô ấy đang ăn bánh sandwich.
C. Cô ấy không đội mũ.
3. Người đàn ông: Có phải Kim đang viết trong một cuốn sổ?
Cô gái: Vâng, cô ấy là. Cô ấy đang viết vào một cuốn sổ.
Người đàn ông: Cô ấy không đội mũ.
Cô gái: Vâng, đó là Kim.
Kim đang làm gì?
A. Cô ấy đang đội một chiếc mũ.
B. Cô ấy không chụp ảnh.
C. Cô ấy đang viết vào một cuốn sổ.
4. Người đàn ông: Trong ảnh là nắng.
Cô gái: Vâng, nó rất nóng.
Người đàn ông: Tại sao Kim không đội mũ?
Cô gái: Ồ vâng. Kim không thích chiếc mũ của cô ấy. Tôi thích mũ của tôi.
Tại sao Kim không đội mũ?
A. Bởi vì cô ấy không ở dưới ánh mặt trời.
B. Bởi vì cô ấy thích nó.
C. Bởi vì cô ấy không thích nó.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. C |
Bài 2
2. Read the song in the Student Book. Write the answers.
(Đọc bài hát trong Sách Học Sinh. Viết câu trả lời.)
1. Are the monkeys eating? (Những con khỉ có ăn không?)
=> No, they aren’t. (Không, chúng không.)
2. Are the zebras running? (Ngựa vằn có chạy không?)
3. Are the tigers playing? (Có phải những con hổ đang chơi không?)
4. Are the parrots talking? (Những con vẹt có biết nói không?)
5. Are the penguins walking? (Những chú chim cánh cụt có đang đi bộ không?)
6. Are the parrots flying? (Những con vẹt có biết bay không?)
Lời giải chi tiết:
1. No, they aren’t. (Chúng không.)
2. Yes, they are. (Chúng có.)
3. No, they aren’t. (Chúng không.)
4. Yes, they are. (Chúng có.)
5. No, they aren’t. (Chúng không.)
6. Yes, they are. (Chúng có.)
Bài 1
1. Write. Listen and check.
(Viết. Nghe và kiểm tra.)
y z
Lời giải chi tiết:
1. yo- yo |
2. zebra (ngựa vằn) |
3. yogurt (sữa chua) |
4. zoo (sở thú) |
5. yellow (màu vàng) |
6. zero (số không) |
Bài 2
2. Write. Listen and chant.
(Viết. Nghe và hát.)
yogurt |
yo-yo |
zebra |
zoo |
I can see a (1) yogurt.
I can see the (2) ________________.
There’s a (3) ______________ in the (4) _________________.
There’s a (5) ______________ in the (6) ______________.
Lời giải chi tiết:
1. yogurt |
2. zoo |
3. yo- yo |
4. yogurt |
5. zebra |
6. zoo |
I can see a yogurt.
I can see the zoo.
There’s a yo-yo in the yogurt.
There’s a zebra in the zoo.
Tạm dịch
Tôi có thể thấy sữa chua.
Tôi có thể nhìn thấy sở thú.
Có một yo-yo trong sữa chua.
Có một con ngựa vằn trong sở thú.
Bài 1
1.Circle the correct words.
(Khoanh tròn vào những từ đúng.)
Phương pháp giải:
zoo (n): sở thú
farm (n): nông trại
zookeeper (n): nhân viên sở thú
penguins (n): chim cánh cụt
dogs (n): chó
cats (n): mèo
monkeys (n): khỉ
Lời giải chi tiết:
zoo (sở thú) |
zookeeper (nhân viên sở thú) |
penguins (chim cánh cụt) |
monkeys (khỉ) |
Bài 2
2. Read the poster in the Student Book. Write T (true) or F (false).
(Đọc tấm áp phích trong Sách Học Sinh. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. There is a school trip to the farm. => F
(Có một buổi đi học ở trang trại.)
2. There are lizards and crocodiles.
(Có thằn lằn và cá sấu.)
3. Bring your school bag.
(Mang cặp đi học.)
4. Don’t touch the water.
(Đừng chạm vào nước.)
5. Listen to the pilot.
(Lắng nghe phi công.)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
Bài 1
1. Read the notes about a school trip. Put them in the correct order.
(Đọc các ghi chú về chuyến tham quan của trường. Sắp xếp theo thứ tự đúng.)
a. Take photos of the animals.
b. A trip to the zoo.
c. Bring your lunchbox and a drink.
d. On Friday.
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. b |
3. a |
4. c |
On Friday => A trip to the zoo => Take photos of the animals => Bring your lunchbox and a drink.
(Vào thứ Sáu. => Một chuyến đi đến sở thú. => Chụp ảnh các con vật. => Hãy mang theo hộp cơm trưa và nước uống.)
Bài 2
2. Plan a poster for a school trip. Make notes.
(Lập kế hoạch áp phích cho một chuyến đi học. Ghi lại.)
When is the trip? (Chuyến đi diễn ra khi nào?)
Where is the trip? (Chuyến đi ở đâu?)
What to bring? (Mang theo gì?)
What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
Lời giải chi tiết:
The trip is on Sunday.
(Chuyến đi vào chủ nhật.)
This trip is in the zoo.
(Chuyến đi này là trong sở thú.)
You can bring a coat, an umbrella, some drinks, and trainers.
(Bạn có thể mang theo áo khoác, ô, đồ uống và giày thể thao.)
You can see a lot of wild animals, take a boat trip around the lake and play some games with your friends.
(Bạn có thể nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã, đi thuyền quanh hồ và chơi một số trò chơi với bạn bè của mình.)
Bài 3
3. Draw and make a poster for your school trip.
(Vẽ và làm một tấm áp phích cho chuyến đi của trường bạn.)
On _______________________, there is a school trip to ________________. There is/ are ____________.
Rules
1. ______________________.
2. ______________________.
Lời giải chi tiết:
On Thursday, there is a school trip to Thu Le Park. There are students and teachers.
Rules
1. Bring an umbrella or a hat because it is rainy any time.
2. Don’t feed the animals in the zoo.
Tạm dịch:
Vào thứ năm, có một chuyến dã ngoại đến công viên Thủ Lệ. Có học sinh và giáo viên.
Quy tắc
1. Mang theo ô hoặc mũ vì trời mưa bất cứ lúc nào.
2. Đừng cho động vật trong sở thú ăn.
Bài 4
4. Look at a friend’s poster. What do you like about it?
(Hãy nhìn vào tấm áp phích của bạn. Bạn thích gì về nó?)
Lời giải chi tiết:
Mai’s poster is a school trip in Ha Long Bay. I like swimming in the sea and building sandcastles on the beach with my friends. I also like visiting some famous caves and islands. That’s a really interesting and beautiful experience.
(Tấm áp phích của Mai là một chuyến đi của trường học ở Vịnh Hạ Long. Tôi thích bơi ở biển và xây lâu đài cát trên bãi biển với bạn bè. Tôi cũng thích đến thăm một số hang động và hòn đảo nổi tiếng. Đó là một trải nghiệm thực sự thú vị và đẹp đẽ.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 6. Funny monkeys! - SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends timdapan.com"