Unit 4. School activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

Look and write. Read and tick or cross. Listen and circle. Match and write.


Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. pen (n): bút

b. email (n): thư điện tử

c. map (n): bản đồ

d. paper (n): giấy

e. treasure (n): kho báu


Bài 2

2. Read and tick or cross.

(Đọc và đánh dấu hoặc gạch chéo.)

Phương pháp giải:

a. There are two people in the room.

(Có hai người trong phòng.)

b. The man is writing an email.

(Người đàn ông đang viết email.)

c. You can see a lot of treasures in the room.

(Bạn có thể thấy rất nhiều kho báu trong phòng.)

d. The woman has got a pen.

(Người phụ nữ có một cây bút.)

e. The paper is next to the computer.

(Tờ giấy ở cạnh máy tính.)

f. The map is on the desk.

(Bản đồ ở trên bàn.)

Lời giải chi tiết:

a.

b.

c. X

d.

e.

f. X


Bài 3

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. I have a burger to eat.

(Tôi có một cái burger để ăn.)

b. I have a piece of paper to make a boat.

(Tôi có một mảnh giấy để làm một chiếc thuyền.)

c. I have a tennis racket to play tennis.

(Tôi có một cây vợt tennis để chơi tennis.)

d. I have a piano to play.

(Tôi có một cây đàn piano để chơi.)

e. I have a computer to send emails.

(Tôi có một máy tính để gửi thư điện tử.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Match and write.

(Nối và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. I have a bat to play baseball.

(Tôi có một cây gậy để chơi bóng chày.)

b. I have a bike to ride.

(Tôi có một chiếc xe đạp để đi.)

c. I have a map to find the treasure.

(Tôi có bản đồ để tìm kho báu.)

d. I have an alphabet to learn English.

(Tôi có một bảng chữ cái để học tiếng Anh.)

e. I have a pen to write.

(Tôi có một cây bút để viết.)


Bài 1

1. Circle the correct word.

(Khoanh tròn từ đúng.)

Phương pháp giải:

close (v): đóng

open (v): mở 

read an English book: đọc một cuốn sách tiếng Anh 

find the treasure: đi tìm kho báu 

listen to music: nghe nhạc 

tell a story: kể chuyện 

hide (v): trốn 

climb (v): trèo 

Lời giải chi tiết:

1. open

2. read an English book

3. tell a story

4. hide


Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

What are you doing Tommy?

(Bạn đang làm gì vậy Tommy?)

I'm spelling an English word.

(Tôi đang đánh vần một từ tiếng Anh.)

2.

Where is Pat?

(Pat ở đâu?)

She is in the bedroom.

(Cô ấy đang ở trong phòng ngủ.)

What is she doing?

(Cô ấy đang làm gì?)

She is closing the window.

(Cô ấy đang đóng cửa sổ.)

3.

What are you doing behind the tree, Nick?

(Bạn đang làm gì đằng sau cái cây vậy, Nick?)

I'm hiding. Don't talk, please.

(Tôi đang trốn. Đừng nói chuyện, làm ơn.)

Oh sorry.

(Ồ xin lỗi.)

4.

What is Jack doing? Playing games?

(Jack đang làm gì thế? Chơi các trò chơi?)

No. He isn't playing games. He is reading an English book.

(Không. Anh ấy không chơi game. Anh ấy đang đọc một cuốn sách tiếng Anh.)

5.

Open your book, please.

(Làm ơn hãy mở sách ra.)

6.

Where is grandmother?

(Bà ngoại đau rồi?)

She’s in the living room with the kids.

(Bà đang ở trong phòng khách với bọn trẻ.)

What is she doing?

(Bà đang làm gì vậy?)

She is telling a story. Kids love her story.

(Bà đang kể một câu chuyện. Trẻ em thích câu chuyện của bà lắm.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. We are writing. (Chúng tôi đang viết.)

b. They are reading books. (Họ đang đọc sách.)

c. We are playing basketball. (Chúng tôi đang chơi bóng rổ.)

d. They aren’t playing basketball. (Họ không chơi bóng rổ.)

e. They are running. (Họ đang chạy.)


Bài 4

4. Write the sentences.

(Viết câu.)

Lời giải chi tiết:

a. The kids aren’t learning. They are playing.

(Bọn trẻ đang không học. Họ đang chơi.)

b. Tim and Eva aren't telling a story. They are clapping.

(Tim và Eva không kể chuyện. Họ đang vỗ tay.)

c. Ha Linh and Lucy are hiding. They aren’t  finding the treasure.

(Hạ Linh và Lucy đang lẩn trốn. Họ không tìm thấy kho báu.)

d. Grace and Sam are listening to music. They aren't reading English books.

(Grace và Sam đang nghe nhạc. Họ không đọc sách tiếng Anh.)


Bài 1

1. Find the words. Circle and say.

(Tìm các từ. Khoanh và đọc.)

Lời giải chi tiết:

 

page: giấy

question: câu hỏi

word: từ

painting: tô màu

sentence: câu


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

 

Phương pháp giải:

- He isn’t reading books. He is painting.

(Anh ấy không đọc sách. Anh ấy đang vẽ.)

- She isn't closing the book. She is opening the book at page 32.

(Cô ấy không đóng sách lại. Cô ấy đang mở cuốn sách ở trang 32.)

- They aren't telling a story. They are making sentences.

(Họ không kể một câu chuyện. Họ đang đặt câu.)

- They aren’t singing. They are learning a new English word.

(Họ không hát. Họ đang học một từ tiếng Anh mới.)

- Nick isn’t talking to Emma. He is answering her a question.

(Nick không nói chuyện với Emma. Anh ấy đang trả lời cô một câu hỏi.)

- She isn't writing. She is drawing a line.

(Cô ấy không viết. Cô ấy đang vẽ một đường thẳng.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a.

Can you spell the word “parents”, please? 

(Bạn có thể đánh vần từ "cha mẹ" được không?)

Yes, I can. That is P-A-R-E-N-T-S.

(Vâng tôi có thể. Đó là P-A-R-E-N-T-S.)

Thank you. (Cảm ơn.)

b.

Can you open your book at page 86, please?

(Bạn có thể mở cuốn sách của bạn ở trang 86 được không?)

Yes, I can. What is there on page 86?

(Vâng tôi có thể. Có gì ở trang 86?)

There is an interesting story on that page.

(Có một câu chuyện thú vị trên trang đó.)

c.

Look at these words,Tom. Can you make a sentence with these words, please?

(Hãy nhìn những lời này, Tom. Bạn có thể đặt câu với những từ này được không?)

Let me see… No, I can't. I don't know some words.

(Để tôi xem… Không, tôi không thể. Tôi không biết một số từ.)

d.

Hey, Emma. Can you draw a line, please?

(Này, Emma. Bạn có thể vẽ một đường được không?)

Yes, I can. I have a ruler and a pencil.

(Vâng tôi có thể. Tôi có một cây thước kẻ và một cây bút chì.)

Great. (Tuyệt vời.)

e.

Can you give me the painting, please?

(Bạn có thể đưa cho tôi bức tranh được không?)

No, I can't. I'm doing my homework.

(Không, tôi không thể. Tôi đang làm bài tập về nhà của tôi.)

Lời giải chi tiết:

b. page 86

c. make a sentence

d. draw a line

e. give me the painting


Bài 4

4. Look and read. Write the answers.

(Nhìn và đọc. Viết câu trả lời.)

Lời giải chi tiết:

a. Can you color the picture, please?

(Bạn có thể tô màu cho bức tranh được không?)

Yes, I can.

(Tôi có thể.)

b.

Can you play the guitar, please?

(Bạn có thể chơi guitar được không?)

No, I can’t.

(Không, tôi không thể.)

c.

Can you make a question, please?

(Bạn có thể đặt một câu hỏi được không?)

Yes, I can.

(Tôi có thể.)

d.

Can you stand in a line, please?

(Bạn có thể đứng xếp hàng được không?)

Yes, I can.

(Tôi có thể.)

e.

Can you open your book at page 48, please?

(Bạn có thể mở cuốn sách của bạn ở trang 48 được không?)

No, I can’t.


f.

Can you say the words louder, please?

(Bạn có thể nói to hơn được không?)

Yes, I can.

(Tôi có thể.)

g.

Can you give me the painting, please?

(Bạn có thể cho tôi bức tranh được không?)

Yes, I can.

(Tôi có thể.)

h.

Can you water the flowers, please?

(Bạn có thể tưới hoa được không?)

No, I can’t.

(Không, tôi không thể.)



Bài 1

1. Tick the pictures with the same sound.

(Đánh dấu vào các hình có phát âm giống nhau.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen, complete and match.

(Nghe, hoàn thành và nối.)




Phương pháp giải:

a. /s/ /s/  son

b. /g/ /g/  girl

c. /n/ /n/  sentences

d. /r/ /r/  parents

e. /n/ /n/  painting

f. /g/ /g/  give

Lời giải chi tiết:


Bài 1

1. Complete and draw lines.

(Hoàn thành và vẽ đường thẳng.)

Phương pháp giải:

theatre (n): nhà hát

watch (v): xem

forest (n): rừng

learn (n): học

village (n): làng quê

make (v): làm

Lời giải chi tiết:

water puppet theatre: nhà hát múa rối nước

watch a water puppet show: xem múa rối nước

learn about forest: tìm hiểu về rừng

learn about plants: tìm hiểu về thực vật

ceramic village: làng gốm

make ceramic products: làm sản phẩm gốm sứ


Bài 2

2. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo câu đúng.)

Lời giải chi tiết:

a. We are making ceramic products.

(Chúng tôi đang sản xuất các sản phẩm gốm sứ.)

b. They are in the ceramic village.

(Họ đang ở làng gốm.)

c. Can you make ceramic products?

(Bạn có thể làm các sản phẩm gốm sứ?)

d. I like watching a water puppet show.

(Tôi thích xem múa rối nước.)

e. We learn about plants and animals on our school trip.

(Chúng tôi tìm hiểu về thực vật và động vật trong chuyến đi học của chúng tôi.)