Unit 1. School - SBT Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start

I'm Eddie, and I'm from England. I go to Camberwe School in London. On Mondays, my history class starts at 7:45 a.m. We have a short break at 10:0. a.m.


A

A. Circle the odd one out and write.

(Khoanh tròn vào bức hình khác biệt và viết.)

Phương pháp giải:

Geography (n): Môn địa lý.

History (n): Môn lịch sử.

Science (n): Môn khoa học.

I.T (n): Môn công nghệ thông tin – Information Technology

Vietnamese (n): Môn Tiếng Việt.

Ethics (n): Môn đạo đức.

Lời giải chi tiết:

1. Geography

2. ethics

3. I.T

4. Science

5. Vietnamese

6. History


B

B. Unscramble and write.

(Sắp xếp lại và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. History. (Môn lịch sử.)

2. Science.  (Môn khoa học.)

3. Geography. (Môn địa lí.)

4. I.T. (Môn công nghệ thông tin.)

5. Ethics. (Môn đạo đức.)

6. Vietnamese. (Môn Tiếng việt.)


C

C. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Which subject do you like?

I like science.

Oh! me too.

I think it’s great.

2. Which subject does he like?

He likes geography.

Is he good at it?

Yes, he is.

3. Which subject does she like?

She likes IT.

That’s good, it’s a fun subject.

4. Which subject do you like?

I like history.

Me too, it’s a great subject.

Tạm dịch:

1. Bạn thích môn học nào?

Tớ thích môn khoa học.

Ồ! Tớ cũng thế.

thật tuyệt vời.

2. Anh ấy thích môn học nào?

Anh ấy thích môn địa lý.

Anh ấy có giỏi môn đó không?

Có, anh ấy có giỏi.

3. Cô ấy thích môn học nào?

Cô ấy thích môn công nghệ thông tin.

Thật tuyệt, đó là một môn học vui vẻ.

4. Bạn thích môn học nào?

Tớ thích môn lịch sử.

Tớ cũng vậy, đó là một môn học tuyệt vời.

Lời giải chi tiết:

1. science

2. geography

3. likes I.T

4. like history

1. I like science.

(Tớ thích môn khoa học.)

2. He likes geography.

(Anh ấy thích môn địa lý.)

3. She likes IT.

(Cô ấy thích môn tin học.)

4. I like history.

(Tớ thích môn lịch sử.)


D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Which subject do you like?

(Bạn thích môn học nào?)

B: I like I.T.

(Tớ thích môn công nghệ thông tin.)

2. A: Which subject does he like?

(Anh ấy thích môn học nào?)

B: He likes ethic.

(Anh ấy thích môn đạo đức.)

3. A: Which subject do you like?

(Bạn thích môn học nào?)

B: I like history.

(Tớ thích môn lịch sử.)

4. A: Which subject does she like?

(Cô ấy thích môn học nào?)

B: She likes science.

(Cô ấy thích môn khoa học.)


A

A. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Phương pháp giải:

1. Sloving problems.

(Giải toán.)

2. Doing experiments.

(Làm các cuộc thí nghiệm.)

3. Making things.

(Làm thủ công.)

4. Using computers.

(Sử dụng máy tính.)

5. Reading stories.

(Đọc truyện.)

6. Learning language.

(Học ngôn ngữ.)


B

B. Look, circle, and write.

(Nhìn, khoanh tròn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Reading stories. (Đọc truyện.)

Making things. (Làm thứ gì đó)

2. Doing experiments. (Làm thí nghiệm.)

Solving problems. (Giải toán.)

3. Learning language. (Học ngôn ngữ.)

Using computers. (Sử dụng máy tính.)

4. Solving problems. (Giải toán.)

Reading stories. (Đọc truyện.)

5. Making things. (Làm thứ gì đó)

Learning language. (Học ngôn ngữ.)


C

C. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Why does she like history?

Because she likes reading books.

Oh! That’s great, me too.

2. Why do you like math?

Because I like solving problems.

Are you good at it?

Yes, I am.

3. Why does she like I.T?

Because she likes using computers.

Do you like it too?

Yes, I do.

4. Why does she like art?

Because she likes making things.

Do you like it too?

Yes, I do.

Tạm dịch:

1. Tại sao cô ấy thích môn Lịch sử?

Bởi vì cô ấy thích đọc sách.

Ồ! Thật tuyệt, tớ cũng vậy.

2. Tại sao bạn thích môn Toán?

Bởi vì tớ thích giải quyết các vấn đề.

Bạn có giỏi việc đó không?

Tớ có.

3. Tại sao cô ấy thích môn công nghệ thông tin?

Bởi vì cô ấy thích sử dụng máy tính.

Bạn cũng thích nó chứ?

Tớ có.

4. Tại sao cô ấy thích môn mỹ thuật?

Bởi vì cô ấy thích tạo ra các thứ.

Bạn cũng thích nó chứ?

Tớ có.

Lời giải chi tiết:


D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Why dou you like I.T?

(Tại sao bạn thích môn công nghệ thông tin?)

B: Because I like using computers.

(Bởi vì tớ thích sử dụng máy tính.)

2. A: Why does she like history?

(Tại sao anh ấy thích môn lịch sử.)

B: Because she likes reading books.

(Bởi vì cô ấy thích đọc sách.)

3. A: Why does he like math?

(Tại sao anh ấy thích môn Toán.)

B: Because he likes solving problems.

(Bởi vì anh ấy thích giải quyết vấn đề.)

4. A: Why do you like arts and crafts?

(Tại sao bạn thích môn nghệ thuật và thủ công?)

B: Because I like making things.

(Bởi vì tôi thích làm ra các thứ.)

5. A: Why does she like science?

(Tại sao cô ấy lại thích môn khoa học.)

B: Because she likes doing experiments.

 (Bởi vì cô ấy thích làm các thí nghiệm.)

6. A: Why does he like English?

(Tại sao anh ấy thích tiếng anh.)

B: Because he likes learning language.

(Bởi vì anh ấy thích học ngôn ngữ.)


A

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

Often (adv): Thường

Sometimes (adv): Thỉnh thoảng

Always (adv): Luôn luôn

Usually (adv): Thường xuyên

Never (adv): Không bao giờ

Rarely (adv): Hiếm khi


B

Phương pháp giải:

Often (adv): Thường.

Sometimes (adv): Thỉnh thoảng.

Always (adv): Luôn luôn.

Usually (adv): Thường xuyên.

Never (adv): Không bao giờ.

Rarely (adv): Hiếm khi.

Lời giải chi tiết:

1. Often

2. Usually

3. Always

4. Never

5. Sometimes

6. Rarely


C

C. Listen and tick the box.

(Nghe và điền đấu tích và trong ô.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What do you do like in teaching?

I usually use computers.

Great! I love using computers.

2. I love math.

Cool! What do you do in math?

I sometimes solve problems in math class.

Oh, OK.

3. Do you go swimming in PE?

I rarely go swimming in PE class. I love swimming.

Oh, I’m sorry.

4. Which subject do you like, Lien?

I like history.

Nice, what do you do in history. 

I often read stories in history class.

Cool.

Tạm dịch:

1. Bạn thích điều gì trong dạy học?

Tôi thường xuyên sử dụng máy tính.

Tuyệt vời! Tôi thích sử dụng máy tính.

2. Tớ thích môn toán.

Tuyệt! Bạn làm gì khi học toán?

Tớ thường xuyên giải quyết các vấn đề trong lớp toán.

Oh, được rồi.

3. Bạn có đi bơi ở PE không?

Tớ hiếm khi đi bơi ở lớp PE. Tớ thích bơi.

Oh, tớ xin lỗi.

4. Bạn thích môn học nào, Liên?

Tớ thích môn lịch sử.

Tuyệt, bạn làm gì trong lớp học lịch sử.

Tớ thường đọc các câu chuyện trong lớp học lịch sử.

Tuyệt!

Lời giải chi tiết:


D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I sometimes do experiments in science class.

(Tôi thỉnh thoảng làm các thí nghiệm trong lớp khoa học.)

2. They always learn new words in English class.

(Họ luôn luôn học các từ mới trong lớp học Tiếng Anh.)

3. He usually solves problems in math class.

(Anh ấy luôn luôn giải các phép tính trong lớp học toán.)

4. She rarely uses computer in geography class.

(Cô ấy hiếm khi sử dụng máy vi tính trong lớp học địa lý.)

5. I often read stories in history class.

(Tôi thỉnh thoảng đọc các câu chuyện trong lớp học lịch sử.)


A

A. Look, read, and tick the box.

(Nhìn, đọc và tích vào ô.)

Lời giải chi tiết:


B

B. Read and circle True or False.

(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

I'm Eddie, and I'm from England. I go to Camberwe School in London. On Mondays, my history class starts at 7:45 a.m. We have a short break at 10:0. a.m. Then, my English class starts at 10:20 a.m. My favorite subject is science, and it starts at 11:10. In the afternoon, my P.E. class starts at 12:30 p.m.love playing soccer with my friends. Then, my I.T class starts at 1:20 p.m. I have two classes after that. My geography class starts at 2:10 p.m., and my math class starts at 3:25. I go home at 4:15 p.m. I love Mondays at my school!

1. Eddie's history class starts at 10:05 a.m. on Mondays.

2. On Mondays, he has a break after history class.

3. His science class starts at ten past eleven on Mondays.

4. He loves playing soccer with his friends.

5. He goes home at twenty-five past three in the afternoon.

Phương pháp giải:

Tớ là Eddie, và tớ đến từ nước Anh. Tớ học ở trường Camberwell ở London. Vào thứ 2, lớp học lịch sử của tớ bắt đầu lúc 7:45 sáng. Chúng tớ có một khoảng thời gian nghỉ giải lao ngắn lúc 10:05 sáng. Sau đó, lớp học Tiếng Anh bắt đầu lúc 10:20 sáng. Môn học yêu thích của tớ là khoa học, và nó bắt đầu lúc 11:10. Vào buổi chiều, lớp học P.E bắt đầu lúc 12:30 chiều. Tớ thích chơi bóng đá với các bạn của tớ. Sau đó, lớp công nghệ thông tin bắt đầu lúc 1:20 chiều. Tớ có 2 lớp học sau đó. Lớp học Địa lý bắt đầu lúc 2:10 chiều, và lớp học toán bắt đầu lúc 3:25 chiều. Tớ về nhà lúc 4:15 chiều. Tớ thích các ngày thứ Hai ở trường!

1. Lớp học lịch sử của Eddie bắt đầu lúc 10:05 sáng thứ Hai.

2. Vào các thứ Hai, cậu ấy có một khoảng giải lao sau lớp học Lịch sử.

3. Lớp khoa học của cậu ấy bắt đầu vào lúc 11:10 vào Thứ Hai.

4. Cậu ấy thích chơi bóng đá với bạn bè của mình.

5. Cậu ấy về nhà lúc 3:35 buổi chiều.

Lời giải chi tiết:

1. False

2. True

3. True

4. True

5. False


C

C. Listen and draw lines.

(Nghe và nối đáp án.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What time does your English class start, Mike?

It starts at 7 o’clock.

Oh, that’s early.

2. John, what time does your history class start?

It starts at a quarter past twelve.

When?

At a quarter past twelve.

3. What time does your Geography class start, Betty?

It starts at one thirty.

Oh, that’s nice.

4. Sarah, what time does your Math class start?

It starts at a quarter to four.

Oh, that’s late.

Tạm dịch:

1. Mấy giờ lớp học Tiếng Anh của bạn bắt đầu, Mike?

Nó bắt đầu lúc 7 giờ.

Oh, thật sớm.

2. John, Mấy giờ lớp học lịch sử của bạn bắt đầu?

Nó bắt đầu lúc 12 giờ 15 phút.

Khi nào?

Lúc 12 giờ 15 phút.

3. Mấy giờ lớp học Điaj lý của bạn bắt đầu, Betty?

Nó bắt đầu lúc 1 giờ 30 phút.

Oh, thật tuyệt.

4. Sarah, mấy giờ lớp học toán của bạn bắt đầu?

Nó bắt đầu lúc 4 giờ kém 15 phút.

Oh, thật muộn.

Lời giải chi tiết:


D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What time does your English class start?

B: It starts at twelve o’clock.

2. A: What time does your I.T class start?

B: It starts at quarter past four.

3. A: What time does your math class start?

B: It starts at one thirty.

4. A: What time does your science class start?

B: It starts at a quarter to eleven.

Tạm dịch:

1. A: Lớp học Tiếng Anh của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

B: Nó bắt đầu lúc 11 giờ.

2. A: Lớp học công nghệ thông tin của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

B: Nó bắt đầu lúc 4 giờ 5 phút.

3. A: Lớp học Toán của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

B: Nó bắt đầu lúc 1 giờ 30 phút.

4. A: Lớp học khoa học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

B: Nó bắt đầu lúc 11 giờ kém 15 phút.


E

D. Write about your timetable on Mondays. Write 30-40 words.

(Viết về thời khoá biểu thứ Hai của bạn. Viết 30-40 từ.)

Lời giải chi tiết:

I’m Roses, and I’m from Australia. I go to Black Pink School in South Korea. On Mondays, my art class start at 8:00 a.m. We have a short break at 10:00 a.m. Then, my dance class starts at 10:30 a.m. My favorite subject is ethic, and it start at 11:00 a.m. I have 5 classes after that in the afternoon. I go home at 4:00 p.m. I love Mondays at my school.

Tạm dịch:

Tớ là Roses, và tớ đến từ Úc. Tớ học tại trường Black Pink ở Hàn Quốc. Vào thứ Hai hang tuần, lớp học vẽ bắt đầu lúc 8:00 sáng. Chúng tớ có một khoảng nghỉ giải lao lúc 10:00 sáng. Sau đó lớp học nhảy bắt đầu lúc 10:30. Môn học yêu thích của tớ là đạo đức, và nó bắt đầu lúc 11:00 sáng. Tớ có 5 lớp học sau đó vào buổi chiều. Tớ về nhà lúc 4:00 chiều. Tớ thích thứ Hai tại trường của tớ.


A

A. Look and read. Put a tick or a cross X.

(Nhìn và đọc. Điền dấu  hoặc dấu X.)

Phương pháp giải:

I.T (n): Môn công nghệ thông tin.

Geography (n): Môn địa lý.

History (n): Môn lịch sử.

Making things (v): Tạo ra các thứ.

Solving problems (v): Giải quyết vấn đề.

Learning languages (v): Học ngôn ngữ.

Doing experiments (v): Làm thí nghiệm.

Sometimes (adj): Thỉnh thoảng.

Usually (adj): Thường xuyên.

Never (adj): Không bao giờ.

Lời giải chi tiết:


B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Jerry, what subject do you like?

I like I.T.

Cool, me too.

2. Why do you like Math, Merry?

Because I like solving problems.

OK.

3. What do you do in P.E, John?

I always play sports in P.E class.

That’s fun, you love sports.

4. Why do you like English, Emma?

Because I like reading stories.

I love reading stories, too.

Tạm dịch:

1. Jerry, môn học yêu thích của bạn là gì?

Tớ thích môn công nghệ thông tin.

Tuyệt vời, tớ cũng thích.

2. Tại sao bạn thích môn Toán, Merry?

Bởi vì tớ thích giải quyết vấn đề.

Được rồi.

3. Bạn làm gì trong lớp P.E, John?

Tớ luôn luôn chơi các môn thể thao trong lớp P.E.

Nó thạt vui, bạn thích các môn thể thao.

4. Tại sao bạn thích môn Tiếng Anh, Emma.

Bởi vì tớ thích đọc các câu truyện.

Tớ cũng thích đọc các câu truyện.                     

Lời giải chi tiết:


C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Which subject do you like?

B: I like science.

2. A: Why do you like science?

B: Because I like doing experiments.

3. I like using computers in I.T class.

A: Which subject do you like?

B: I like English.

4. A: Why do you like English?

B: Because I like learning languages.

Tạm dịch:

1. A: Bạn thích môn học nào?

B: Tớ thích môn khoa học.

2. A: Tại sao bạn thích môn khoa học?

B: Bởi vì tớ thích làm các thí nghiệm.

3. Tớ thích sử dụng máy tính trong lớp học công nghệ thông tin.

4. A: Bạn thích môn học nào?

B: Tớ thích môn tiếng anh.

5. A: Tại sao bạn thích môn tiếng anh?

B: Bởi vì tớ thích học các ngôn ngữ.

Bài giải tiếp theo



Bài học liên quan

Từ khóa phổ biến