Từ vựng - Unit: Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp từ vựng Unit: Hello! tiếng Anh 6 Right on!


I. Countries and nationalities

(Quốc gia và quốc tịch)

1. Canada (n): nước Canada

2. Canadian (n, adj): quốc tịch Canada

3. The UK (n): nước Anh

4. British (n, adj): quốc tịch Anh

5. Australia (n): nước Úc

6. Australian (n, adj): quốc tịch Úc

7. South Africa (n): Nam Mỹ

8. South African (n, adj): quốc tịch Nam Mỹ

9. the USA (n): nước Mỹ

10. American (n, adj): quốc tịch Mỹ

11. New Zealand (n): Niu Di – lân

12. New Zealander (n, adj): quốc tịch Niu Di – lân

13. Brazil (n): Brazil

14. Brazilian (n, adj): quốc tịch Brazil

15. Vietnam (n): Việt Nam

16. Vietnamese (n, adj): quốc tịch Việt Nam

17. Russia (n): nước Nga

18. Russian (n, adj): quốc tịch Nga

19. Spain (n): Tây Ban Nha

20. Spanish (n, adj): quốc tịch Tây Ban Nha

21. Egypt (n): Ai Cập

22. Egyptian (n, adj): quốc tịch Ai Cập

23. Greece (n): Hy Lạp

24. Greek (n, adj): quốc tịch Hy Lạp

25. Turkey (n): Thổ Nhĩ Kỳ

26. Turkish (n, adj): quốc tịch Hy Lạp

27. Argentina (n): Ác – hen – ti – na

28. Argentinian (n, adj): quốc tịch Ác – hen – ti – na

II. Sports

(Thể thao)

1. city (n): thành phố

2. capital (n): thủ đô

3. basketball (n): bóng rổ

4. e-friend (n): bạn quen biết qua mạng

5. tennis (n): quần vợt

6. great (a): tuyệt vời

7. village (n): ngôi làng

8. close to (adv): gần với

9. martial arts (n): võ thuật

10. town (n): thị trấn

11. near (adv): gần

12. gymnastics (n): thể dục dụng cụ

III. Family members

(Các thành viên trong gia đình)

1. family (n): gia đình

2. family tree (n.phr): cây gia phả

3. grandparents (n): ông bà (nội, ngoại)

4. granddad (n): ông (nội, ngoại)

5. grandma (n): bà (nội, ngoại)

6. husband (n): chồng

7. wife (n): vợ

8. parents (n): bố mẹ, cha mẹ

9. dad (n): bố, cha

10. mom (n): mẹ

11. aunt (n): cô, dì, mợ, thím, bác gái

12. uncle (n): bác trai, chú, dượng, cậu

13. sister (n): chị, em gái

14. brother (n): anh, em trai

15. son (n): con trai

16. daughter (n): con gái

17. cousin (n): anh, chị, em họ

IV. Describing people

(Miêu tả người)

1. thin (adj): gầy

2. plump (adj): béo (mập)

3. young (adj): trẻ

4. old (adj): già

5. short (adj): thấp, ngắn

6. tall (adj): cao

7. kind (a): tốt bụng

8. funny (a): hài hước

9. friendly (a): thân thiện

10. polite (a): lịch sự

11. clever (a): thông minh

V. Animals

(Động vật)

1. dog (n): con chó

2. cat (n): con mèo

3. hamster (n): chuột cảnh

4. parrot (n): con vẹt

5. goldfish (n): cá vàng

6. rabbit (n): con thỏ

7. frog (n): con ếch

VI. Numbers

(Chữ số)

 

1 – one

2 – two

3 – three

4 – four

5 – five

6 – six

7 – seven

8 – eight

9 – nine

10 – ten

11 – eleven

12 – twelve

13 – thirteen

14 – fourteen

15 – fifteen

16 – sixteen

17 – seventeen

18 – eighteen

19 – nineteen

20 – twenty

 

21: twenty – one

22: twenty – two

23: twenty – three

24: twenty – four

25: twenty – five

26: twenty – six

27: twenty – seven

28: twenty – eight

29: twenty – nine

30: thirty

40: forty

50: fifty

60: sixty

70: seventy

80: eighty

90: ninety

100: a/ one hundred

               

VII. Things & colours

(Đồ vật và màu sắc)

1. pink (n): màu hồng

2. white (n): màu trắng

3. green (n): xanh lá cây

4. purple (n): màu tím

5. yellow (n): màu vàng

6. black (n): màu đen

7. blue (n): màu xanh dương

8. red (n): màu đỏ

9. grey (n): màu xám

10. brown (n): màu nâu

11. orange (n): màu cam

12. anorak (n): áo khoác có mũ

13. purse (n): ví cầm tay (nữ)

14. alarm clock (n): đồng hồ báo thức

15. e-reader (n): máy đọc sách

16. sharpener (n): cái gọt bút chì

VIII. Greetings

(Chào hỏi)

1. Good morning!: Chào buổi sáng

2. Goodbye! / Bye!: Tạm biệt!

3. Hi/ Hello!: Chào

4. Good afternoon!: Chào buổi chiều

5. Good evening!: Chào buổi tối

6. Good night!: Chúc ngủ ngon!

7. Good bye: Tạm biệt

8. Hello: Xin chào

9. This is: Đây là

10. Nice to meet you: Hân hạnh được gặp bạn

IX. Classroom language

(Ngôn ngữ trong lớp học)

1. listen (v): lắng nghe

2. read (v): đọc

3. Don’t talk, please: Vui lòng không nói chuyện!

4. Close your books: Đóng sách lại.

5. Open your books: Mở sách ra.

6. Sit down, please: Vui lòng ngồi xuống

7. Come to the board, please: Vui lòng đi lên bảng.

8. Write in your notebook: Viết vào vở ghi chép

9. Stand up, please: Vui lòng đứng lên.

X. Others

(Những từ khác)

1. official language (n.phr): ngôn ngữ chính thức

2. island (n): đảo

3. landmark (n): phong cảnh

4. monument (n): đài tưởng niệm

5. stadium (n): sân vận động

6. bridge (n): cây cầu

7. wall (n): bức tường

8. map (n): bản đồ

9. landmark (n): địa danh

10. castle (n): lâu đài

11. bridge (n): cây cầu

12. wall (n): tường thành

13. monument (n): đài tưởng niệm

14. tower (n): tháp

15. national pride (n.phr): lòng tự hào dân tộc

16. flag (n): lá cờ