Từ vựng - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp Từ vựng Unit 1. Home Lesson 1, Lesson 2, Lesson 3 tiếng Anh 6 iLearn Smart World


Lesson 1

1. pool (n): hồ bơi

2. balcony (n): ban công

3. garage (n): nhà để xe

4. yard (n): sân

5. gym (n): phòng tập thể hình

6. apartment (n): căn hộ

Lesson 2

1. laudry (n): công việc giặt giũ

2. do the laundry (v.p): làm công việc giặt giũ

3. dinner (n): bữa ăn tối

4. make dinner (v.p): nấu bữa tối

5. bed (n): cái giường

6. make the bed (v.p): dọn giường

7. shopping (n): mua sắm

8. do the shopping (v.p): đi mua sắm

9. dish (n): cái đĩa

10. do the dishes: rửa chén / bát

11. kitchen: nhà bếp

12. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp

Family Members: các thành viên gia đình

1. grandmother (n): bà (nội/ ngoại)

2. grandfather (n): ông (nội/ ngoại)

3. mother (n): mẹ

4. father (n): bố, ba, cha

5. brother (n): anh em trai

6. sister (n): chị em gái

Lesson 3

1. south (n): hướng nam

2. west (n): hướng tây

3. north (n): hướng bắc

4. east (n): hướng đông

5. center (n): trung tâm

6. city (n): thành phố

7. village (n): làng

8. town (n): thị trấn