Tiếng Anh lớp 4 Units 1-4 Review trang 77, 78 Explore Our World
Look. Listen and number. Read and circle. Reorder the words. Write the sentences.
Bài 1
1. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
1. Can you draw a picture for me? (Bạn có thể vẽ một bức tranh cho tôi không?)
Sure. (Chắc chắn rồi.)
2. It's rainy. Don't forget your umbrella. (Trời đang mưa. Đừng quên ô của bạn nhé.)
3. What's your father's job? (Bố bạn làm nghề gì?)
He's a bus driver. (Ông ấy là một tài xế xe buýt.)
4. Are there any markers on the desk? (Có chiếc bút nhớ nào trên bàn không?)
Yes, there are some on the desk. (Có vài cái trên bàn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Susan là bạn thân nhất của tôi. Bố cô ấy là cảnh sát, mẹ cô ấy là thợ làm tóc. Bố cô ấy làm việc ở đồn cảnh sát đối diện nhà họ. Mẹ cô ấy làm việc tại một tiệm làm tóc. Susan không muốn trở thành cảnh sát, và cô ấy cũng không muốn trở thành thợ làm tóc. Cô ấy muốn trở thành một nhà khoa học.
Lời giải chi tiết:
1. False 2. False 3. True
Bài 3
3. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)
Lời giải chi tiết:
1. Can you cut this paper for me? (Bạn có thể cắt tờ giấy này cho tôi được không?)
2. My favorite type of weather is sunny. (Kiểu thời tiết yêu thích của tôi là trời nắng.)
3. Nhi’s flash cards are next to my notebooks. (Thẻ thông tin của Nhi ở cạnh vở của tôi.)
Bài 4
4. Read and choose your trip. Circle.
(Đọc và chọn chuyến đi của bạn. Khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Let’s go to my city. You can climb a mountain. The weather is cool. You can put on your sneakers. Don’t forget your jacket. Let’s have fun.
(Hãy tới thành phố của tôi. Bạn có thể leo núi. Thời tiết mát mẻ. Bạn có thể đi giày thể thao. Đừng quên áo khoác của bạn. Cùng vui thôi.)
Bài 5
5. Write about your trip. Write 20 – 30 words.
(Viết về chuyến đi của bạn. Khoảng 20-30 từ.)
Lời giải chi tiết:
I went to Sam Son beach last year. It was sunny. I run along the beach and swam in the sea. Seafood here was great! In the evening, I wen cycling with my sister. I had a lot of fun!
(Tôi đã đến bãi biển Sầm Sơn năm ngoái. Trời nắng. Tôi đã chạy dọc theo bờ biển và bơi ở biển. Hải sản ở đây rất tuyệt. Buổi tối, tôi đã đi đạp xe cùng em gái. Tôi đã rất vui.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Units 1-4 Review trang 77, 78 Explore Our World timdapan.com"