Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 2 trang 58, 59 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s play.


Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a.

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s English. (Đó là môn tiếng Anh.)

b.

Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng Anh?)

Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng Anh.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó tại sao lại thích một môn học nào đó:

Why do you like …..? (Vì sao bạn thích môn ….. vậy?)

Because I want to be…... (Bởi vì tôi muốn trở thành……...)

Lời giải chi tiết:

a.

Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng anh?)

Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng anh.)

b.

Why do you like music? (Vì sao bạn thích môn âm nhạc?)

Because I want to be a singer. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)

c.

Why do you like art? (Vì sao bạn thích môn vẽ?)

Because I want to be a painter. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)

d.

Why do you like maths? (Vì sao bạn thích môn toán?)

Because I want to be a maths teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên dạy toán.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)


Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó tại sao lại thích một môn học nào đó:

Why do you like …..? (Vì sao bạn thích môn ….. vậy?)

Because I want to be…... (Bởi vì tôi muốn trở thành……...)

Lời giải chi tiết:

- Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng anh?)

  Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng anh.)

- Why do you like music? (Vì sao bạn thích môn âm nhạc?)

  Because I want to be a singer. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)

- Why do you like art? (Vì sao bạn thích môn vẽ?)

  Because I want to be a painter. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)


Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. A: Why do you like art? (Tại sao cậu thích môn mĩ thuật?)

    B: Because I want to be a painter. (Bởi vì tớ muốn trở thành một họa sĩ.)

2. A: Why do you like maths? (Tại sao cậu thích môn toán?)

    B: Because I want to be a maths teacher. (Bởi vì tớ muốn trở thành một giáo viên dạy toán.)

3. A: Why do you like music? (Tại sao cậu thích môn âm nhạc?)

    B: Because I want to be a singer. (Bởi vì tớ muốn trở thành một ca sĩ.)

4. A: Why do you like English? (Tại sao cậu thích môn tiếng Anh?)

    B: Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tớ muốn trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. b

3. a

4. c


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What’s your favorite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s art. I like it.

(Đó là vẽ. Tôi thích nó.)

A: Why do you like art?

(Vì sao bạn thích môn vẽ?)

B: Because I want to be a painter.

(Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)

2.

A: I like IT. It’s my favorite subject.

(Tôi thích tin học. Đó là môn học yêu thích của tôi.)

B: Why do you like it?

(Vì sao bạn thích nó?)

A: Because I want to be an IT teacher. How about you?

(Vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tin học. Còn bạn thì sao?)

B: My favorite subject is music. I want to be a singer.

(Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc. Tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)


Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ chỉ vào các từ trên bảng và học sinh đặt câu theo môn học mà các yêu thích.