Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 3 trang 114 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Read. Listen and write (✔) and (🗶). Look and say. Talk with a friend.


Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mia: Con chuột túi trông như thế nào?

Eddie: Con chuột túi có cái đuôi dài, nhưng nó không có cánh to.

Mia: Con thiên nga trông như thế nào?

Eddie: Thiên nga có cánh to nhưng nó không có răng to.


Bài 2

2. Read. Listen and write () and (🗶).  . 

(Đọc. Nghe và viết (✔) và (🗶).)


Bài 3

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Lời giải chi tiết:

  1. A: It doesn’t look like a tiger. (Nó nhìn không giống con hổ.)
    B: What does a tiger look like? (Con hổ trông như thế nào?)
    A: A tiger has sharp claws, but it doesn’t have big wings. (Con hổ có móng vuốt sắc nhưng không có cánh to.)
  2. A: It doesn’t look like a peacock. (Nó nhìn không giống con công.)
    B: What does a peacock look like? (Con công trông như thế nào?)
    A: A peacock has colorful feathers, but it doesn’t have a long mane. (Con công có bộ lông nhiều màu sắc nhưng nó không có lông bờm dài.)
  3. A: It doesn’t look like a giraffe. (Nó nhìn không giống con hươu cao cổ.)
    B: What does a giraffe look like? (Con hươu cao cổ trông như thế nào?)
    A: A giraffe has long neck, but it doesn’t have long mane. (Con hươu cao cổ có cái cổ dài nhưng không có lông bờm dài.)
  4. A: It doesn’t look like a lion. (Nó nhìn không giống con sư tử.)
    B: What does a lion look like? (Con sư tử trông như thế nào?)
    A: A lion has sharp claws, but it doesn’t have colorful feathers. (Con sư tử có móng vuốt sắc nhưng không có lông nhiều màu sắc.)

Bài 4

4. Talk with a friend.

(Nói chuyện với người bạn.)

Phương pháp giải:

A: What does a swan look like? (Con thiên nga trông như thế nào?)

B: A swan has big wings, but it doesn't have sharp claws. (Thiên nga có cánh to nhưng nó không có móng vuốt sắc nhọn.)