Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 lesson 3 trang 96 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Read. Listen and check. Point. Ask and answer. Ask and answer about your family.


Bài 1

1.  Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

Polly: Do you like flying a kite?

Freddy: Yes, I do. 

Polly: Does Mia like doing gymnastics?

Freddy: No, she doesn’t.

Polly: What does she like doing?

Freddy: She likes taking photos.

Tạm dịch:

Polly: Cậu có thích thả diều không?

Freddy: Tớ có.

Polly: Mia có thích tập thể dục dụng cụ không?

Freddy: Cô ấy không.

Polly: Cô ấy thích làm gì?

Freddy: Cô ấy thích tập thể dục dụng cụ.


Bài 2

2. Read. Listen and check. 

(Đọc. Nghe và đánh dấu.)


Bài 3

3. Point. Ask and answer. 

(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

 

1.

A: Does Mai like practicing yoga? (Mai có thích tập yoga không?)

 

B: No, she doesn’t. (Cô ấy không.)

A: What does she like doing? (Cô ấy thích làm gì?)

B: She like doing gymnastics. (Cô ấy thích tập thể dục nhịp điệu.)

 

2.

A: Does Liam like jumping rope? (Liam có thích nhảy dây không?)

B: No, he doesn’t. (Anh ấy không.)

A: What does he like doing? (Anh ấy thích làm gì?)

B: She like playing guitar. (Anh ấy thích chơi đàn.)

 

 

3.

A: Does Lucy like doing karate? (Lucy có thích tập karate không?)

B: No, she doesn’t. (Cô ấy không.)

A: What does she like doing? (Cô ấy thích làm gì?)

B: She like flying a kỉte. (Cô ấy thích thả diều.)

 

4.

A: Does Pauline like taking photos? (Liam có thích chụp ảnh không?)

B: No, he doesn’t. (Anh ấy không.)

A: What does he like doing? (Anh ấy thích làm gì?)

B: She like riding bike. (Anh ấy thích đạp xe.)


Bài 4

4. Ask and answer about your family.

(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)


Phương pháp giải:

A: Does your mother like doing gymnastics? (Mẹ cậu có thích tập thể dục dụng cụ không?)

B: No, she doesn’t. (Không, bà ấy không thích.)

A: What does she like doing? (Bà ấy thích làm gì?)

A: She like practicing yoga. (Bà ấy thích tập yoga.)