Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Art trang 87 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Guess. Listen and practice. Look and match. Practice. 1. Read and circle True or False. Listen and read. Look and listen. Listen and write. Role-play. Read and circle. Listen and read. Look at E. Draw and write about a family member. Talk about your picture.
Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Handsome (adj): đẹp trai/ điển trai
Pretty (adj): xinh đẹp
Cute (adj): dễ thương
Young (adj): trẻ
Old (adj): giàBài 2
2. Play Guess.
(Trò chơi Đoán.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn ảnh minh họa của những từ vựng đã học, được đánh số theo thứ tự. Học sinh ở dưới được quan sát và cần cố gắng ghi nhớ vị trí của những hình ảnh này. Giáo viên lật mặt trái của tấm ảnh lại. Các bạn phải đoán được tấm ảnh minh họa tương ứng với con số mà giáo viên đọc.
Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Phương pháp giải:
What does your brother look like? (Anh trai của bạn trông như thế nào?)
He’s young and handsome. (Anh ấy trẻ và đẹp trai.)
Bài 2
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
Phương pháp giải:
1. A: What does your grandfather look like? (Ông của bạn trông như thế nào?)
B: He’s handsome and old. (Ông ấy già và đẹp lão.)
2. A: What does your father look like? (Bố của bạn trông như thế nào?)
B: He’s handsome and tall. (Ông ấy điển trai và cao.)
3. A: What does your sister look like? (Chị gái của bạn trông như thế nào?)
B: She’s pretty and slim. (Chị ấy xinh và gầy.)
4. A: What does your friend look like? (Bạn của bạn trông như thế nào?)
B: She’s young and cute. (Cô ấy trẻ và dễ thương.)
Lời giải chi tiết:
Bài 1
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên tớ là Michael. Đây là bức tranh vẽ ông của tớ. Ông đã già rồi. Ông có đôi mắt xanh. Ông có chiếc mũi nhỏ và cái miệng nhỏ. Ông có mái tóc bạc, ngắn. Ông cao và đẹp lão. Tớ yêu ông bởi vì ông rất hiền.
-
Tên của bạn nam là Michael.
-
Người đàn ông trong bức tranh là bố của bạn ấy.
-
Người đàn ông trong bức tranh có chiếc mũi to.
-
Người đàn ông trong bức tranh cao.
- Người đàn ông trong bức tranh rất tốt bụng.
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
5. True |
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name’s Michael. This is a picture of my grandfather. He is old. He has blue eyes. He has a small nose and a small mouth. He has short, gray hair. He is tall and handsome. I love my grandfather because he is nice.
Tạm dịch:
Tên tớ là Michael. Đây là bức tranh vẽ ông của tớ. Ông đã già rồi. Ông có đôi mắt xanh. Ông có chiếc mũi nhỏ và cái miệng nhỏ. Ông có mái tóc bạc, ngắn. Ông cao và đẹp lão. Tớ yêu ông bởi vì ông rất hiền.
Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Becky: Hi Ashley! That’s a nice picture.
Ashley: Thanks, Becky. It’s a picture of my mother and father.
Becky: Your father is handsome.
Ashley: Thanks. He has brown eyes and short, black hair.
Becky: Your mother is pretty, too.
Ashley: Yes, she is. She has big, blue eyes and long, blond hair.
Ashley: What does your father look like, Becky?
Becky: My father is old. He has long, curly hair and a big nose.
Ashley: Is your mother old?
Becky: No, she isn’t. She’s young and pretty. She has straight, black hair.
Tạm dịch:
Becky: Chào Ashley! Bức ảnh đẹp đó.
Ashley: Cảm ơn bạn, Becky. Đây là bức ảnh bố và mẹ tớ.
Becky: Bố của bạn điển trai nhỉ.
Ashley: Cảm ơn bạn. Ông ấy có đôi mắt nâu và tóc đen, ngắn.
Becky: Mẹ của bạn cũng đẹp lắm.
Ashley: Ừ đúng vậy. Bà ấy có đôi mắt xanh to và mái tóc vàng, dài.
Ashley: Bố của bạn trông như thế nào vậy Becky?
Becky: Bố tớ già rồi. Ông ấy có mái tóc dài xoăn và chiếc mũi lớn.
Ashley: Mẹ bạn có già không?
Becky: Không. Mẹ tó trẻ và đẹp. Bà ấy có mái tóc đen, thẳng.
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Becky: Hi Ashley! That’s a nice picture.
Ashley: Thanks, Becky. It’s a picture of my mother and father.
Becky: Your father is handsome.
Ashley: Thanks. He has brown eyes and short, black hair.
Becky: Your mother is pretty, too.
Ashley: Yes, she is. She has big, blue eyes and long, blond hair.
Ashley: What does your father look like, Becky?
Becky: My father is old. He has long, curly hair and a big nose.
Ashley: Is your mother old?
Becky: No, she isn’t. She’s young and pretty. She has straight, black hair.
Tạm dịch:
Becky: Chào Ashley! Bức ảnh đẹp đó.
Ashley: Cảm ơn bạn, Becky. Đây là bức ảnh bố và mẹ tớ.
Becky: Bố của bạn điển trai nhỉ.
Ashley: Cảm ơn bạn. Ông ấy có đôi mắt nâu và tóc đen, ngắn.
Becky: Mẹ của bạn cũng đẹp lắm.
Ashley: Ừ đúng vậy. Bà ấy có đôi mắt xanh to và mái tóc vàng, dài.
Ashley: Bố của bạn trông như thế nào vậy Becky?
Becky: Bố tớ già rồi. Ông ấy có mái tóc dài xoăn và chiếc mũi lớn.
Ashley: Mẹ bạn có già không?
Becky: Không. Mẹ tó trẻ và đẹp. Bà ấy có mái tóc đen, thẳng.
Lời giải chi tiết:
1. handsome |
2. pretty |
3. old |
4. black |
Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
Bài 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên tôi là Quỳnh Vy. Đây là tranh về em gái tôi. Em ấy còn nhỏ. Em ấy có đôi mắt to màu nâu. Em ấy có cái mũi nhỏ và miệng nhỏ. Em ấy có mái tóc đen dài. Em ấy thấp và xinh xắn. Tôi yêu em gái tôi vì em ấy tốt bụng và dễ thương.
Lời giải chi tiết:
1. sister |
2. young |
3. big |
4. small |
5. cute |
1. It’s a picture of the girl’s sister.
(Đó là bức tranh về em gái của cô ấy.)
2. The girl in the picture is young.
(Cô bé trong bức tranh vẫn còn nhỏ.)
3. The girl in the picture has big eyes.
(Cô bé trong bức tranh có đôi mắt to.)
4. The girl in the picture has a small nose.
(Cô bé trong bức tranh có cái mũi nhỏ.)
5. The girl in the picture is cute.
(Cô bé trong bức tranh rất dễ thương.)
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name’s Quỳnh Vy. This is a picture of my sister. She’s young. She has big, brown eyes. She has a small nose and a small mouth. She has long, black hair. She is short and pretty. I love my sister because she’s nice and cute.
Tạm dịch:
Tên tôi là Quỳnh Vy. Đây là ảnh của em gái tôi. Em ấy còn trẻ. Em ấy có đôi mắt to màu nâu. Em ấy có mũi nhỏ và miệng nhỏ. Em ấy có mái tóc đen dài. Em ấy thấp và xinh đẹp. Tôi yêu em gái tôi vì nó dễ thương và dễ thương.
F
F. Look at E. Draw and write about a family member.
(Nhìn vào câu E. Vẽ và viết về thành viên gia đình bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Trân. This is a picture of my brotherr. He is older than me. He has brown eyes. He has a traight nose and a small mouth. He has short, blond hair. She is tall and handsome. I love my brother because he's nice and helpful.
Tạm dịch:
Tên tôi là Trân. Đây là bức tranh vẽ của anh trai tôi. Anh ấy lớn hơn tôi. Anh ấy có đôi mắt màu nâu. Anh ấy có cái mũi thẳng và cái miệng nhỏ. Anh ấy có mái tóc ngắn màu vàng. Anh ấy cao và đẹp trai. Tôi yêu anh trai tôi vì anh ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác.
G
F. Talk about your picture.
(Nói về bức tranh của bạn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Art trang 87 iLearn Smart Start timdapan.com"