Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson six trang 43 Family and Friends
Listen and write the numbers. Look at the words in the box. Ask and answer. Draw a picture of you and your family at the beach. What are they doing? Number the sentences in order.
Bài 1
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Hi Minh! Do you like the beach? (Chào Minh! Em thích biển chứ?)
Yes, I do. The beach is beautiful. (Em có ạ. Bãi biển rất đẹp.)
What's your brother doing? (Anh trai em đang làm gì thế?)
He's snorkeling. (Anh ấy đang lặn.)
2.
What are you doing at the beach, Nam? (Em đang làm gì ở bãi biển vậy Nam?)
I'm fishing. (Em đang câu cá ạ.)
Oh, is it fun? (Ồ, có vui không?)
Yes, it is. (Có ạ.)
3.
What are you doing at the beach, Thang? (Em đang làm gì ở bãi biển vậy Thắng?)
I'm flying a kite. (Em đang thả diều ạ.)
Oh, is it difficult? (Ồ, có khó không?)
Yes, but it's fun. (Có ạ, nhưng nó vui.)
4.
What you doing at the beach, My? (Em đang làm gì tại bãi biển vậy My?)
I'm playing in the sand. It's fun. (Em đang chơi trên cát. Nó rất vui.)
It's nice. (Tuyệt.)
5.
What's your cousin doing at the beach, Lam? (Em họ em đang làm gì ở bãi biển vậy Lam?)
He's swimming. (Em ấy đang bơi ạ.)
Oh, yes. He's swimming in the sea. That's fun. (À phải. Em ấy đang bơi ở biển. Vui thật.)
Lời giải chi tiết:
1. e |
2. d |
3. c |
4. b |
5. a |
Bài 2
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re + V-ing. (Chúng tôi đang….)
Lời giải chi tiết:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re snorkeling. (Chúng tôi đang lặn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re swimming. (Chúng tôi đang bơi.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re eating seafood. (Chúng tôi đang ăn đồ hải sản.)
Bài 3
3. Draw a picture of you and your family at the beach. What are they doing?
(Vẽ một bức tranh của bạn và gia đình của bạn ở bãi biển. Họ đang làm gì?)
Lời giải chi tiết:
There is a beautiful beach with white sand. I’m sitting on the beach, and I’m collecting shells.
Dad is swimming and Mom is snorkeling. There are also seafood restaurants. My cousins are playing on the sand. We’re having lots of fun.
Tạm dịch:
Có một bãi biển đẹp với cát trắng. Tôi đang ngồi trên bãi biển và tôi đang thu thập vỏ sò.
Bố đang bơi và mẹ đang lặn. Ngoài ra còn có các nhà hàng hải sản. Anh em họ của tôi đang chơi trên cát. Chúng tôi đang có rất nhiều niềm vui.
Bài 4
4. Number the sentences in order.
(Điền số vào ô trống sao cho đúng thứ tự.)
Phương pháp giải:
a. I’m having fun at the beach. (Tôi đang vui vẻ ở bãi biển.)
b. Dear Binh, (Bình thân mến,)
c. See you soon! (Hẹn sớm gặp lại!)
d. Tuan Anh
e. I’m collecting shells and sitting on the sand. My parents are swimming. (Tôi đang thu thập vỏ sò và ngồi trên cát. Bố mẹ tôi đang bơi.)
f. The beach is beautiful. (Bãi biển rất đẹp.)
Lời giải chi tiết:
a – 4 |
b – 1 |
c – 5 |
d – 6 |
e – 3 |
f – 2 |
Bài 5
5. You are on vacation. Write a postcard to a friend. Look at page 42 to help you.
(Bạn đang trong kì nghỉ. Viết một tấm bưu thiếp cho một người bạn. Nhìn vào trang 42 để giúp bạn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson six trang 43 Family and Friends timdapan.com"