Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 1 trang 34, 35 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)
I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)
b.
Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Tớ có thể.)
No, I can’t. (Không, tớ không thể.)
Bài 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Hỏi - đáp về khả năng có thể làm gì của ai đó:
Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
a.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
b.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
c.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
d.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.)
A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
B: Yes, I can. (Mình có thể.)
2.
A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?)
B: No, I can't. (Mình không thể.)
A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?)
B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. b
Bài 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Phương pháp giải:
Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
1.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
2.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
4.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Bài 6
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn học sinh chia thành 2 hàng. Giáo viên giơ 1 tấm hình minh họa 1 hoạt động. 1 bạn ở 1 hàng sẽ hỏi, sử dụng cấu trúc "Can you _____?", 1 bạn ở hàng kia sẽ trả lời, sử dụng cấu trúc "Yes, I can" hoặc "No, I can't."
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 1 trang 34, 35 Global Success timdapan.com"