Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 culture trang 73 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play Board race. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and circle. Listen and read. Look and listen. Listen and write. Role-play. Read and circle True or False. Listen and read. Look at E. Write about how you get around. Write 20 – 30 words. Talk about how you get around.
Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
By motorbike: bằng xe máy
By taxi: bằng xe taxi
By subway: bằng tàu điện ngầm
On foot: đi bộ
By bus: bằng xe buýt
By train: bằng tàu hỏaBài 2
2. Play Board race.
(Trò chơi Board race.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có treo các bức tranh minh họa những từ vựng liên quan đến cách thức di chuyển giao thông. Cô giáo sẽ đọc môt cụm từ và bạn tham gia trò chơi phải nhanh chóng chạy lên bảng avf tập tay vào bức tranh minh họa tương ứng.
Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi cách thức di chuyển đến địa điểm nào đó:
How do you go to ...? (Bạn đi đến ... bằng cách nào?)
I go to .... by ..... I go with .... (Mình đi đến .... bằng ..... Mình đi cùng ....)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
How do you go to school?
I go to school by motorbike. I go with my dad.
How do you go to the library?
I go to the library on foot. I go with my mom.
Tạm dịch:
Bạn đi đến trường bằng gì?
Tớ đến trường bằng xe máy. Tớ đi cùng bố.
Bạn đến thư viện bằng gì?
Tớ đi bộ đến thư viện. Tớ đi cùng với mẹ.
Bài 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. by subway |
2. by taxi |
3. by bus |
4. by motorbike |
1. I go to the park by subway. I go with my friends.
(Tôi đi đến công viên bằng tàu điện ngầm. Tôi đi cùng với các bạn.)
2. I go to the water park by taxi. I go with my mom.
(Tôi đi đến công viên nước bằng taxi. Tôi đi cùng với mẹ.)
3. A: How do you go to school?
(Bạn đi đến trường bằng gì?)
B: I go to school by bus. I go with my brother.
(Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với anh trai.)
4. A: How do you go to the market?
(Bạn đi đến chợ bằng gì?)
B: I go to the market by motorbike. I go with my dad.
(Tớ đến trường bằng xe máy. Tớ đi cùng với bố.)
Bài 1
1. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi tên là Liz. Tôi sống ở London nước Anh. Tôi đi học bằng xe buýt. Tôi đi cùng với anh trai. Xe buýt rất to và màu đỏ. Tôi đến công viên bằng ô tô. Tôi đi cùng với bố. Xe của ông nhanh và có màu xanh lá. Tôi đến chợ bằng taxi. Tôi đi cùng với mẹ. Taxi màu đen. Đi quanh London rất vui!
Lời giải chi tiết:
1. London |
2. her brother |
3. car |
4. market |
5. black |
1. Liz lives in London in the UK. (Liz sống ở London nước Anh.)
2. She goes to school with her brother. (Cô ấy đi đến trường cùng với anh trai.)
3. She goes to the park by car. (Cô ấy đi đến công viên bằng ô tô.)
4. She goes to the market by taxi. (Cô ấy đi đến chợ bằng taxi.)
5. The taxi is black. (Taxi màu đen.)
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name is Liz. I live in London in the UK. I go to school by bus. I go with my brother. The bus is big and red. I go to the park by car. I go with my dad. His car is fast and blue. I go to the park by taxi. I go with my mom. The taxi is black. Getting around London is fun!
Tạm dịch:
Tôi tên là Liz. Tôi sống ở London nước Anh. Tôi đi học bằng xe buýt. Tôi đi cùng với anh trai. Xe buýt to và màu đỏ. Tôi đến công viên bằng ô tô. Tôi đi cùng với bố. Xe của ông nhanh và có màu xanh. Tôi đến chợ bằng taxi. Tôi đi cùng với mẹ. Taxi màu đen. Đi quanh London rất vui!
Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Paul: Hi, Melissa. Do you want to come over after school?
Melissa: I can’t. I’m going to the market.
Paul: Oh. How do you go to the market?
Melissa: I go to the market by taxi. I go with my mom.
Paul: That’s nice. How do you go to school?
Melissa: I go to school by bus. I go with my sister.
Melissa: How do you go to school?
Paul: I go to school by subway.
Melisa: Do you like it?
Paul: Yeah. I go with my dad.
Melisa: That’s nice.
Tạm dịch:
Paul:Chào Melissa. Bạn có muốn qua nhà tớ chơi sau giờ học không?
Melissa: Không được rồi. Tớ sẽ đi chợ.
Paul: Ồ. Bạn đi chợ bằng gì vậy?
Melissa: Tớ đến chợ bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ.
Paul: Thú vị đó. Bạn đi học bằng gì?
Melissa: Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với em gái.
Melissa: Còn bạn đến trường bằng gì?
Paul: Tớ đến trường bằng tàu điện ngầm.
Melisa: Bạn có thích không?
Paul: Có. Tớ đi cùng với bố.
Melisa: Tuyệt nhỉ.
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Paul: Hi, Melissa. Do you want to come over after school?
Melissa: I can’t. I’m going to the market.
Paul: Oh. How do you go to the market?
Melissa: I go to the market by taxi. I go with my mom.
Paul: That’s nice. How do you go to school?
Melissa: I go to school by bus. I go with my sister.
Melissa: How do you go to school?
Paul: I go to school by subway.
Melisa: Do you like it?
Paul: Yeah. I go with my dad.
Melisa: That’s nice.
Tạm dịch:
Paul:Chào Melissa. Bạn có muốn qua nhà tớ chơi sau giờ học không?
Melissa: Không được rồi. Tớ sẽ đi chợ.
Paul: Ồ. Bạn đi chợ bằng gì vậy?
Melissa: Tớ đến chợ bằng taxi. Tớ đi cùng với mẹ.
Paul: Thú vị đó. Bạn đi học bằng gì?
Melissa: Tớ đi học bằng xe buýt. Tớ đi cùng với em gái.
Melissa: Còn bạn đến trường bằng gì?
Paul: Tớ đến trường bằng tàu điện ngầm.
Melisa: Bạn có thích không?
Paul: Có. Tớ đi cùng với bố.
Melisa: Tuyệt nhỉ.
Lời giải chi tiết:
1. taxi |
2. bus |
3. subway |
4. dad |
Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
Bài 1
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên tôi là Thảo. Tôi sống ở Hà Nội. Tôi đến trường bằng xe máy. Tôi đi cùng với mẹ. Xe máy của mẹ màu đen và đỏ. Đi học ở Hà Nội rất vui!
1. Thảo sống ở Huế, Việt Nam.
2. Bạn ấy đến công viên bằng xe máy.
3. Bạn ấy đến trường cùng mẹ.
4. Chiếc xe máy màu đen và xanh dương.
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
My name is Thảo. I live in Hanoi in Vietnam. I go to school by motorbike. I go with my mom. Her motorbike is black and red. Going to school in Hanoi is fun!
Tạm dịch:
Tên tôi là Thảo. Tôi sống ở Hà Nội. Tôi đến trường bằng xe máy. Tôi đi cùng với mẹ. Xe máy của mẹ màu đen và đỏ. Đi học ở Hà Nội rất vui!
F
F. Look at E. Write about how you get around. Write 20 – 30 words.
(Nhìn mục E. Viết về cách thức bạn di chuyển. Viết từ 20 đến 30 từ.)
Lời giải chi tiết:
My name is Jane. I live in New York. I go to school by car. I go with my dad. His car is white.
(Tên tôi là Jane. Tôi sống ở New York. Tôi đến trường bằng ô tô. Tôi đi cùng với bố. Xe ô tô của bố màu trắng.)
G
G. Talk about how you get around.
(Nói về cách bạn di chuyển.)
Lời giải chi tiết:
I live in Hà Nội. I go to school by bike. I walk to the market near my house. I go to the zoo by bus.
(Tôi sống ở Hà nội. Tôi đi học bằng xe đạp. Tôi đi bộ đến khu chợ gần nhà. Tôi đi đến sở thú bằng xe buýt.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 culture trang 73 iLearn Smart Start timdapan.com"