Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson two trang 33 Family and Friends

Listen to the story and repeat. Listen and say. Look and say. Look and write.


Bài 1

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe đoạn truyện và nhắc lại.)

 


Bài 2

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Lời giải chi tiết:

What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn gì vào thứ hai vậy?)

We have English on Mondays. (Chúng ta có môn tiếng anh vào thứ hai.)

Can we take these bags? (Chúng tôi có thể lấy cặp không?)

Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.)

No, you can’t. (Không, bạn không thể.)


Bài 3

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi có môn học gì vào ngày nào đó trong tuần: 

What do we have on + thứ trong tuần? (Chúng ta có những môn học gì vào _____?)

We have + môn học + on + thứ trong tuần. (Chúng ta có môn _____ vào ______.)


Lời giải chi tiết:

- What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ hai?)

  We have math on Mondays. (Chúng ta có Toán vào thứ hai.)

- What do we have on Wednesdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ tư?)

  We have art on Wednesdays. (Chúng ta có Mỹ thuật vào thứ tư.)

- What do we have on Thursdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ năm?)

  We have Vietnamese on Thursday. (Chúng ta có Tiếng việt vào thứ năm.)


Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Let's talk
We can play soccer in P.E today. 
(Chúng mình có thể chơi bóng đá trong giờ thể dục ngày hôm nay.) 

Phương pháp giải:

Cấu trúc xin phép ai đó làm gì với "Can": 

Can + S + động từ nguyên thể? (____ có thể ______ không?)

Yes, S + can. (Được, ____ có thể.) 

No, S + can't/cannot. (Không, ____ không thể.) 


Lời giải chi tiết:

1.

Can we draw pictures, please? (Chúng ta có thể vẽ tranh không?)

Yes, you can. (Vâng, chúng ta có thể.)

2.

Can we sing a song now? (Chúng ta có thể hát một bài hát bây giờ không?)

No, you can’t. (Chúng ta không thể.)

3.

Can I play soccer? (Tôi có thể chơi bóng đá không?)

Yes, you can.

(Vâng, bạn có thể.)

4.

Can I take photos, please? (Tôi có thể chụp ảnh không?)

No, you can’t. (Bạn không thể.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson three trang 34 Family and Friends
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson four trang 35 Family and Friends
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson five trang 36 Family and Friends
Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson six trang 37 Family and Friends

Video liên quan